![]() Calvin Miller 5 | |
![]() Robbie Crawford 45 | |
![]() Nathan Shaw (Thay: Aaron Doran) 46 | |
![]() Lewis Hyde (Thay: Zak Delaney) 46 | |
![]() Billy McKay 57 | |
![]() Lewis McGrattan (Thay: Jai Quitongo) 61 | |
![]() David Carson 65 | |
![]() Lewis Hyde 67 | |
![]() Steven Boyd (Thay: Jay Henderson) 75 | |
![]() Alex King (Thay: Robbie Crawford) 77 | |
![]() Robbie Muirhead (Kiến tạo: Alex King) 80 | |
![]() Lewis McGrattan 83 | |
![]() Ethan Cairns (Thay: Daniel Mackay) 84 | |
![]() Ethan Cairns 85 | |
![]() Grant Gillespie 86 | |
![]() Alistair Roy (Thay: Robbie Muirhead) 87 |
Thống kê trận đấu Inverness CT vs Greenock Morton
số liệu thống kê

Inverness CT

Greenock Morton
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Inverness CT vs Greenock Morton
Inverness CT (4-4-1-1): Mark Ridgers (1), David Carson (8), Danny Devine (6), Wallace Duffy (2), Zak Delaney (23), Jay Henderson (20), Scott Allardice (18), Cameron Harper (3), Daniel MacKay (17), Aaron Doran (10), Billy McKay (9)
Greenock Morton (4-2-3-1): Brian Schwake (1), Liam Grimshaw (23), Jack Baird (5), Darragh O'Connor (4), Calum Waters (6), Grant Gillespie (21), Cameron Blues (8), Jai Quitongo (10), Robbie Crawford (14), Calvin Miller (11), Robbie Muirhead (9)

Inverness CT
4-4-1-1
1
Mark Ridgers
8
David Carson
6
Danny Devine
2
Wallace Duffy
23
Zak Delaney
20
Jay Henderson
18
Scott Allardice
3
Cameron Harper
17
Daniel MacKay
10
Aaron Doran
9
Billy McKay
9
Robbie Muirhead
11
Calvin Miller
14
Robbie Crawford
10
Jai Quitongo
8
Cameron Blues
21
Grant Gillespie
6
Calum Waters
4
Darragh O'Connor
5
Jack Baird
23
Liam Grimshaw
1
Brian Schwake

Greenock Morton
4-2-3-1
Thay người | |||
46’ | Aaron Doran Nathan Shaw | 61’ | Jai Quitongo Lewis McGrattan |
46’ | Zak Delaney Lewis Hyde | 77’ | Robbie Crawford Alex King |
75’ | Jay Henderson Steven Boyd | 87’ | Robbie Muirhead Alistair Roy |
84’ | Daniel Mackay Ethan Cairns |
Cầu thủ dự bị | |||
Ethan Cairns | Alex King | ||
Robbie Thompson | Michael Garrity | ||
Nathan Shaw | Lewis McGrattan | ||
Lewis Hyde | Efe Ambrose | ||
Cameron Mackay | Alistair Roy | ||
Steven Boyd | Carlo Pignatiello | ||
Matthew Strachan | Lawton Green |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Scotland
Cúp quốc gia Scotland
Hạng nhất Scotland
Hạng 2 Scotland
Hạng 2 Scotland
Thành tích gần đây Inverness CT
Cúp quốc gia Scotland
Scotland League Cup
Hạng 2 Scotland
Thành tích gần đây Greenock Morton
Hạng 2 Scotland
Bảng xếp hạng Hạng 2 Scotland
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 4 | 4 | 0 | 0 | 14 | 12 | T T T T |
2 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 10 | 9 | T T B T |
3 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | -1 | 6 | B T T B |
4 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -14 | 2 | H B B B |
5 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -9 | 1 | H B B B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 9 | 9 | T B T T |
2 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 5 | 9 | B T T T |
3 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | T B T T |
4 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | -6 | 3 | T B B B |
5 | ![]() | 4 | 0 | 0 | 4 | -12 | 0 | |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 12 | 9 | T T B T |
2 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 11 | 9 | T B T T |
3 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | -6 | 6 | B T T B |
4 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -6 | 4 | H T B B |
5 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -11 | 2 | B H B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 4 | 0 | 0 | 16 | 12 | T T T T |
2 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | T H T B |
3 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -4 | 5 | B B H T |
4 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -4 | 4 | B T H B |
5 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -10 | 2 | |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | |
2 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | T T T B |
3 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 2 | 6 | B T B |
4 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | -1 | 3 | T B B B |
5 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | -9 | 3 | B B T |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 6 | 9 | T T B T |
2 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 8 | H T T B |
3 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 3 | 7 | T H T B |
4 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | -3 | 6 | B T B T |
5 | ![]() | 4 | 0 | 0 | 4 | -8 | 0 | B B B B |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 2 | 2 | 0 | 5 | 9 | T H T H |
2 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 8 | T T B H |
3 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | B H T T |
4 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 3 | 6 | T B T B |
5 | ![]() | 4 | 0 | 0 | 4 | -15 | 0 | B B B B |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 4 | 0 | 0 | 7 | 12 | T T T T |
2 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 3 | 8 | T T B H |
3 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | 2 | 5 | H T B H |
4 | ![]() | 4 | 0 | 2 | 2 | -6 | 4 | B H H B |
5 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -6 | 1 | B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại