![]() Billy McKay (Kiến tạo: Cameron Harper) 2 | |
![]() Sean McAllister 34 | |
![]() James Carragher 45 | |
![]() Wallace Duffy 45+1' | |
![]() Tyler French 45+1' | |
![]() Cameron Kerr 48 | |
![]() Kirk Broadfoot (Thay: Lewis McGrattan) 54 | |
![]() Alan Power 60 | |
![]() Aribim Pepple (Thay: Billy McKay) 69 | |
![]() Darragh O'Connor 76 | |
![]() Jack Bearne (Thay: Michael Garrity) 76 | |
![]() Aaron Doran (Thay: Alex Samuel) 79 | |
![]() Adam Brooks (Thay: Sean McAllister) 84 | |
![]() Grant Gillespie (Thay: Alan Power) 86 | |
![]() Remi Savage 88 | |
![]() Robbie Muirhead 88 |
Thống kê trận đấu Greenock Morton vs Inverness CT
số liệu thống kê

Greenock Morton

Inverness CT
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
4 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Greenock Morton vs Inverness CT
Greenock Morton (4-2-3-1): Jamie MacDonald (30), Tyler Jay French (26), Jack Baird (5), Darragh O'Connor (4), Lewis Strapp (3), Alan Power (20), Cameron Blues (8), Lewis McGrattan (17), Robbie Crawford (14), Michael Garrity (18), Robbie Muirhead (9)
Inverness CT (3-5-1-1): Mark Ridgers (1), James Carragher (30), Danny Devine (6), Remmi Savage (34), Wallace Duffy (2), Sean McAllister (8), Cammy Kerr (4), Max Anderson (15), Cameron Harper (3), Billy McKay (9), Alex Samuel (38)

Greenock Morton
4-2-3-1
30
Jamie MacDonald
26
Tyler Jay French
5
Jack Baird
4
Darragh O'Connor
3
Lewis Strapp
20
Alan Power
8
Cameron Blues
17
Lewis McGrattan
14
Robbie Crawford
18
Michael Garrity
9
Robbie Muirhead
38
Alex Samuel
9
Billy McKay
3
Cameron Harper
15
Max Anderson
4
Cammy Kerr
8
Sean McAllister
2
Wallace Duffy
34
Remmi Savage
6
Danny Devine
30
James Carragher
1
Mark Ridgers

Inverness CT
3-5-1-1
Thay người | |||
54’ | Lewis McGrattan Kirk Broadfoot | 69’ | Billy McKay Aribim Pepple |
76’ | Michael Garrity Jack Bearne | 79’ | Alex Samuel Aaron Doran |
86’ | Alan Power Grant Gillespie | 84’ | Sean McAllister Adam Brooks |
Cầu thủ dự bị | |||
Sam Murdoch | Cameron Mackay | ||
Calum Waters | Aaron Doran | ||
Kirk Broadfoot | Austin Samuels | ||
Jack Bearne | Aribim Pepple | ||
Grant Gillespie | Adam Brooks | ||
Samson Lawal |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Scotland
Cúp quốc gia Scotland
Hạng nhất Scotland
Hạng 2 Scotland
Hạng 2 Scotland
Thành tích gần đây Greenock Morton
Hạng 2 Scotland
Thành tích gần đây Inverness CT
Cúp quốc gia Scotland
Scotland League Cup
Hạng 2 Scotland
Bảng xếp hạng Hạng 2 Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 28 | 18 | 6 | 4 | 30 | 60 | H T H T T |
2 | ![]() | 28 | 16 | 6 | 6 | 22 | 54 | H B T T B |
3 | ![]() | 28 | 15 | 9 | 4 | 17 | 54 | H T T H H |
4 | ![]() | 28 | 11 | 8 | 9 | 2 | 41 | B B H H T |
5 | ![]() | 27 | 8 | 10 | 9 | -5 | 34 | T B B B T |
6 | ![]() | 27 | 10 | 4 | 13 | -8 | 34 | T T B B H |
7 | ![]() | 28 | 9 | 6 | 13 | -1 | 33 | B H T B B |
8 | ![]() | 28 | 8 | 4 | 16 | -18 | 28 | B B T H B |
9 | ![]() | 28 | 7 | 6 | 15 | -9 | 27 | H H B T B |
10 | ![]() | 28 | 5 | 5 | 18 | -30 | 20 | H T B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại