![]() Luis Longstaff (Thay: David Wotherspoon) 40 | |
![]() Robbie Muirhead 55 | |
![]() Lewis McGrattan (Thay: Steven Boyd) 61 | |
![]() Adam Brooks 71 | |
![]() Adam Brooks (Thay: Billy McKay) 71 | |
![]() Grant Gillespie (Thay: Robbie Crawford) 72 | |
![]() Grant Gillespie (Thay: Alan Power) 72 | |
![]() David Carson (Thay: Jake Davidson) 73 | |
![]() Darragh O'Connor (Thay: Tyler French) 74 | |
![]() Jack Bearne (Thay: Cameron Blues) 84 |
Thống kê trận đấu Inverness CT vs Greenock Morton
số liệu thống kê

Inverness CT

Greenock Morton
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Inverness CT vs Greenock Morton
Inverness CT (3-4-1-2): Mark Ridgers (1), Nikola Ujdur (44), Danny Devine (6), Morgan Boyes (20), Jake Davidson (14), Cameron Harper (3), Charlie Gilmour (7), Max Anderson (15), David Wotherspoon (30), Billy McKay (9), Nathan Shaw (22)
Greenock Morton (4-2-3-1): Ryan Mullen (1), Tyler Jay French (26), Jack Baird (5), Kirk Broadfoot (15), Lewis Strapp (3), Alan Power (20), Iain Wilson (27), Cameron Blues (8), Robbie Crawford (14), Steven Boyd (7), Robbie Muirhead (9)

Inverness CT
3-4-1-2
1
Mark Ridgers
44
Nikola Ujdur
6
Danny Devine
20
Morgan Boyes
14
Jake Davidson
3
Cameron Harper
7
Charlie Gilmour
15
Max Anderson
30
David Wotherspoon
9
Billy McKay
22
Nathan Shaw
9
Robbie Muirhead
7
Steven Boyd
14
Robbie Crawford
8
Cameron Blues
27
Iain Wilson
20
Alan Power
3
Lewis Strapp
15
Kirk Broadfoot
5
Jack Baird
26
Tyler Jay French
1
Ryan Mullen

Greenock Morton
4-2-3-1
Thay người | |||
40’ | David Wotherspoon Luis Longstaff | 61’ | Steven Boyd Lewis McGrattan |
71’ | Billy McKay Adam Brooks | 72’ | Alan Power Grant Gillespie |
73’ | Jake Davidson David Carson | 74’ | Tyler French Darragh O'Connor |
84’ | Cameron Blues Jack Bearne |
Cầu thủ dự bị | |||
Cameron Mackay | Darragh O'Connor | ||
Sean Welsh | Logan O'Boy | ||
Zak Delaney | Grant Gillespie | ||
David Carson | Jack Bearne | ||
Roddy MacGregor | Lewis McGrattan | ||
Luis Longstaff | Jamie MacDonald | ||
Adam Brooks | |||
Robbie Thompson | |||
Cillian Sheridan |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Scotland
Cúp quốc gia Scotland
Hạng nhất Scotland
Hạng 2 Scotland
Hạng 2 Scotland
Thành tích gần đây Inverness CT
Cúp quốc gia Scotland
Scotland League Cup
Hạng 2 Scotland
Thành tích gần đây Greenock Morton
Hạng 2 Scotland
Bảng xếp hạng Hạng 2 Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 28 | 18 | 6 | 4 | 30 | 60 | H T H T T |
2 | ![]() | 28 | 16 | 6 | 6 | 22 | 54 | H B T T B |
3 | ![]() | 28 | 15 | 9 | 4 | 17 | 54 | H T T H H |
4 | ![]() | 28 | 11 | 8 | 9 | 2 | 41 | B B H H T |
5 | ![]() | 27 | 8 | 10 | 9 | -5 | 34 | T B B B T |
6 | ![]() | 27 | 10 | 4 | 13 | -8 | 34 | T T B B H |
7 | ![]() | 28 | 9 | 6 | 13 | -1 | 33 | B H T B B |
8 | ![]() | 28 | 8 | 4 | 16 | -18 | 28 | B B T H B |
9 | ![]() | 28 | 7 | 6 | 15 | -9 | 27 | H H B T B |
10 | ![]() | 28 | 5 | 5 | 18 | -30 | 20 | H T B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại