![]() George Oakley 20 | |
![]() David Wotherspoon 22 | |
![]() Robbie Muirhead 26 | |
![]() Cameron Blues 29 | |
![]() Alan Power (Thay: Grant Gillespie) 57 | |
![]() Lewis McGrattan (Thay: Cameron Blues) 57 | |
![]() Steven Boyd (Thay: George Oakley) 73 | |
![]() Sean Welsh (Thay: Luis Longstaff) 76 | |
![]() Nathan Shaw (Thay: Charlie Gilmour) 76 | |
![]() Cillian Sheridan (Thay: Billy McKay) 76 | |
![]() Nathan Shaw (Thay: Luis Longstaff) 76 | |
![]() Sean Welsh (Thay: Charlie Gilmour) 76 | |
![]() Jack Baird (Kiến tạo: Lewis Strapp) 80 | |
![]() Nathan Shaw 83 | |
![]() Darragh O'Connor (Thay: Robbie Crawford) 83 | |
![]() Jack Bearne (Thay: Robbie Crawford) 83 | |
![]() Darragh O'Connor (Thay: Lewis Strapp) 83 | |
![]() Jack Bearne (Thay: Lewis Strapp) 84 | |
![]() Harry Lodovica (Thay: Nikola Ujdur) 84 | |
![]() Adam Brooks (Thay: David Wotherspoon) 86 | |
![]() Ryan Mullen 90+2' | |
![]() Darragh O'Connor 90+3' | |
![]() Adam Brooks (Kiến tạo: Jake Davidson) 90+4' | |
![]() Lewis McGrattan 90+7' |
Thống kê trận đấu Greenock Morton vs Inverness CT
số liệu thống kê

Greenock Morton

Inverness CT
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
5 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Greenock Morton vs Inverness CT
Greenock Morton (4-3-1-2): Ryan Mullen (1), Tyler Jay French (26), Jack Baird (5), Kirk Broadfoot (15), Lewis Strapp (3), Cameron Blues (8), Grant Gillespie (21), Iain Wilson (27), Robbie Crawford (14), Robbie Muirhead (9), George Oakley (22)
Inverness CT (4-4-1-1): Mark Ridgers (1), Jake Davidson (14), Nikola Ujdur (44), Danny Devine (6), Morgan Boyes (20), Luis Longstaff (19), Max Anderson (15), Charlie Gilmour (7), Cameron Harper (3), David Wotherspoon (30), Billy McKay (9)

Greenock Morton
4-3-1-2
1
Ryan Mullen
26
Tyler Jay French
5
Jack Baird
15
Kirk Broadfoot
3
Lewis Strapp
8
Cameron Blues
21
Grant Gillespie
27
Iain Wilson
14
Robbie Crawford
9
Robbie Muirhead
22
George Oakley
9
Billy McKay
30
David Wotherspoon
3
Cameron Harper
7
Charlie Gilmour
15
Max Anderson
19
Luis Longstaff
20
Morgan Boyes
6
Danny Devine
44
Nikola Ujdur
14
Jake Davidson
1
Mark Ridgers

Inverness CT
4-4-1-1
Thay người | |||
57’ | Cameron Blues Lewis McGrattan | 76’ | Billy McKay Cillian Sheridan |
57’ | Grant Gillespie Alan Power | 76’ | Charlie Gilmour Sean Welsh |
73’ | George Oakley Steven Boyd | 76’ | Luis Longstaff Nathan Shaw |
83’ | Lewis Strapp Darragh O'Connor | 84’ | Nikola Ujdur Harry Lodovica |
83’ | Robbie Crawford Jack Bearne | 86’ | David Wotherspoon Adam Brooks |
Cầu thủ dự bị | |||
Sam Murdoch | Cillian Sheridan | ||
Darragh O'Connor | Cameron Mackay | ||
Steven Boyd | Sean Welsh | ||
Lewis McGrattan | Zak Delaney | ||
Jack Bearne | Roddy MacGregor | ||
Alan Power | Harry Lodovica | ||
Logan O'Boy | Nathan Shaw | ||
Adam Brooks | |||
Robbie Thompson |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Scotland
Cúp quốc gia Scotland
Hạng nhất Scotland
Hạng 2 Scotland
Hạng 2 Scotland
Thành tích gần đây Greenock Morton
Hạng 2 Scotland
Thành tích gần đây Inverness CT
Cúp quốc gia Scotland
Scotland League Cup
Hạng 2 Scotland
Bảng xếp hạng Hạng 2 Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 28 | 18 | 6 | 4 | 30 | 60 | H T H T T |
2 | ![]() | 28 | 16 | 6 | 6 | 22 | 54 | H B T T B |
3 | ![]() | 28 | 15 | 9 | 4 | 17 | 54 | H T T H H |
4 | ![]() | 28 | 11 | 8 | 9 | 2 | 41 | B B H H T |
5 | ![]() | 27 | 8 | 10 | 9 | -5 | 34 | T B B B T |
6 | ![]() | 27 | 10 | 4 | 13 | -8 | 34 | T T B B H |
7 | ![]() | 28 | 9 | 6 | 13 | -1 | 33 | B H T B B |
8 | ![]() | 28 | 8 | 4 | 16 | -18 | 28 | B B T H B |
9 | ![]() | 28 | 7 | 6 | 15 | -9 | 27 | H H B T B |
10 | ![]() | 28 | 5 | 5 | 18 | -30 | 20 | H T B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại