Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Trực tiếp kết quả Ipswich Town vs Bristol City hôm nay 06-03-2024
Giải Hạng nhất Anh - Th 4, 06/3
Kết thúc



![]() Anis Mehmeti (Kiến tạo: Cameron Pring) 54 | |
![]() Jack Taylor (Thay: Massimo Luongo) 60 | |
![]() Wes Burns (Thay: Omari Hutchinson) 61 | |
![]() Jeremy Sarmiento 61 | |
![]() Ali Al Hamadi 61 | |
![]() Jeremy Sarmiento (Thay: Marcus Harness) 61 | |
![]() Ali Al Hamadi (Thay: Kieffer Moore) 61 | |
![]() Mark Sykes (Thay: Harry Cornick) 62 | |
![]() Ali Al Hamadi (Kiến tạo: Leif Davis) 62 | |
![]() Harry Clarke (Thay: Axel Tuanzebe) 75 | |
![]() Tommy Conway 76 | |
![]() Tommy Conway (Thay: Nahki Wells) 76 | |
![]() Tommy Conway (Kiến tạo: Mark Sykes) 77 | |
![]() Ross McCrorie 79 | |
![]() Conor Chaplin (Kiến tạo: Leif Davis) 80 | |
![]() (Pen) Ali Al Hamadi 84 | |
![]() Max O'Leary 85 | |
![]() (Pen) Ali Al Hamadi 86 | |
![]() Leif Davis (Kiến tạo: Jeremy Sarmiento) 89 | |
![]() Ali Al Hamadi 90+1' | |
![]() Cameron Pring 90+3' |
Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Thẻ vàng dành cho Cameron Pring.
Thẻ vàng dành cho Cameron Pring.
Thẻ vàng dành cho Ali Al Hamadi.
Thẻ vàng dành cho Ali Al Hamadi.
Jeremy Sarmiento đã hỗ trợ ghi bàn.
G O O O A A A L - Leif Davis đã trúng mục tiêu!
ANH BỎ QUA - Ali Al Hamadi thực hiện quả phạt đền, nhưng anh ấy không ghi bàn!
Thẻ vàng dành cho Max O'Leary.
ANH BỎ QUA - Ali Al Hamadi thực hiện quả phạt đền, nhưng anh ấy không ghi bàn!
Leif Davis đã hỗ trợ ghi bàn.
G O O O A A A L - Conor Chaplin đã trúng mục tiêu!
Ross McCrorie nhận thẻ vàng.
Mark Sykes đã hỗ trợ ghi bàn.
Mark Sykes đã hỗ trợ ghi bàn.
G O O O A A A L - Tommy Conway đã bắn trúng mục tiêu!
G O O O A A A L - Tommy Conway đã bắn trúng mục tiêu!
Nahki Wells rời sân và được thay thế bởi Tommy Conway.
Axel Tuanzebe rời sân và được thay thế bởi Harry Clarke.
Leif Davis đã hỗ trợ ghi bàn.
G O O O A A A L - Ali Al Hamadi đã trúng mục tiêu!
Ipswich Town (4-2-3-1): Václav Hladký (31), Axel Tuanzebe (40), Luke Woolfenden (6), Cameron Burgess (15), Leif Davis (3), Sam Morsy (5), Massimo Luongo (25), Omari Hutchinson (20), Conor Chaplin (10), Marcus Harness (11), Kieffer Moore (24)
Bristol City (4-2-3-1): Max O'Leary (1), Ross McCrorie (2), Zak Vyner (26), Rob Dickie (16), Cameron Pring (3), Joe Williams (8), Taylor Gardner-Hickman (22), Anis Mehmeti (11), Jason Knight (12), Harry Cornick (9), Nahki Wells (21)
Thay người | |||
60’ | Massimo Luongo Jack Taylor | 62’ | Harry Cornick Mark Sykes |
61’ | Omari Hutchinson Wes Burns | 76’ | Nahki Wells Tommy Conway |
61’ | Kieffer Moore Ali Al-Hamadi | ||
61’ | Marcus Harness Jeremy Sarmiento | ||
75’ | Axel Tuanzebe Harry Clarke |
Cầu thủ dự bị | |||
Lewis Travis | Mark Sykes | ||
Christian Walton | Stefan Bajic | ||
Harry Clarke | Jamie Knight-Lebel | ||
Jack Taylor | Tommy Conway | ||
Cameron Humphreys | Adedire Mebude | ||
Wes Burns | Andy King | ||
Ali Al-Hamadi | Haydon Roberts | ||
Kayden Jackson | |||
Jeremy Sarmiento |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 39 | 26 | 7 | 6 | 27 | 83 | T T H T T |
2 | ![]() | 39 | 23 | 12 | 4 | 51 | 81 | H B T H H |
3 | ![]() | 39 | 22 | 15 | 2 | 42 | 81 | T T H T T |
4 | ![]() | 39 | 20 | 12 | 7 | 19 | 72 | T T H B T |
5 | ![]() | 39 | 17 | 8 | 14 | 5 | 59 | T T B T B |
6 | ![]() | 39 | 13 | 18 | 8 | 13 | 57 | H T H H B |
7 | ![]() | 39 | 16 | 9 | 14 | 10 | 57 | T B T H T |
8 | ![]() | 39 | 14 | 15 | 10 | 7 | 57 | T H H T B |
9 | ![]() | 39 | 15 | 8 | 16 | -4 | 53 | H B T B H |
10 | ![]() | 39 | 13 | 13 | 13 | 7 | 52 | H H B B T |
11 | ![]() | 39 | 15 | 7 | 17 | 1 | 52 | H B B B B |
12 | ![]() | 39 | 14 | 10 | 15 | -6 | 52 | B T T B H |
13 | ![]() | 39 | 13 | 12 | 14 | -3 | 51 | B T B T B |
14 | ![]() | 38 | 10 | 17 | 11 | -5 | 47 | B H B H T |
15 | ![]() | 39 | 11 | 12 | 16 | -8 | 45 | B B B H B |
16 | ![]() | 39 | 12 | 9 | 18 | -11 | 45 | H T B B H |
17 | ![]() | 39 | 12 | 9 | 18 | -14 | 45 | B T B B T |
18 | ![]() | 39 | 10 | 12 | 17 | -12 | 42 | H B T B T |
19 | ![]() | 39 | 10 | 12 | 17 | -17 | 42 | B H B T B |
20 | ![]() | 39 | 10 | 11 | 18 | -9 | 41 | T H T H B |
21 | ![]() | 39 | 9 | 13 | 17 | -20 | 40 | B B B T H |
22 | ![]() | 38 | 10 | 8 | 20 | -11 | 38 | B B T T T |
23 | ![]() | 39 | 10 | 8 | 21 | -25 | 38 | T B T H T |
24 | ![]() | 39 | 7 | 13 | 19 | -37 | 34 | B B T B H |