Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất
  • Haydon Roberts (Thay: Andy King)66
  • Harry Cornick (Thay: Andreas Weimann)69
  • Ephraim Yeboah (Thay: Samuel Bell)69
  • James Joseph (Thay: Haydon Roberts)86
  • Kayden Jackson14
  • Nathan Broadhead (Kiến tạo: George Hirst)16
  • Sam Morsy42
  • Leif Davis69
  • Omari Hutchinson (Thay: Kayden Jackson)70
  • Marcus Harness (Thay: Nathan Broadhead)71
  • George Hirst77
  • Jack Taylor (Thay: Conor Chaplin)78
  • Dane Scarlett (Thay: George Hirst)78
  • Dominic Ball (Thay: Massimo Luongo)86

Thống kê trận đấu Bristol City vs Ipswich Town

số liệu thống kê
Bristol City
Bristol City
Ipswich Town
Ipswich Town
49 Kiểm soát bóng 51
8 Phạm lỗi 8
18 Ném biên 21
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 1
0 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
0 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Bristol City vs Ipswich Town

Tất cả (24)
90+7'

Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

86'

Haydon Roberts rời sân và được thay thế bởi James Joseph.

86'

Massimo Luongo rời sân và được thay thế bởi Dominic Ball.

78'

Conor Chaplin rời sân và được thay thế bởi Jack Taylor.

78'

George Hirst rời sân và được thay thế bởi Dane Scarlett.

77'

Conor Chaplin rời sân và được thay thế bởi Jack Taylor.

77' George Hirst nhận thẻ vàng.

George Hirst nhận thẻ vàng.

77' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

71'

Nathan Broadhead rời sân và được thay thế bởi Marcus Harness.

70'

Nathan Broadhead rời sân và được thay thế bởi Marcus Harness.

70'

Kayden Jackson rời sân và được thay thế bởi Omari Hutchinson.

69'

Samuel Bell rời sân và được thay thế bởi Ephraim Yeboah.

69'

Andreas Weimann rời sân và được thay thế bởi Harry Cornick.

69' Thẻ vàng dành cho Leif Davis.

Thẻ vàng dành cho Leif Davis.

68' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

66'

Andy King sắp ra sân và được thay thế bởi Haydon Roberts.

46'

Hiệp hai đang được tiến hành.

45+3'

Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một

42' Thẻ vàng dành cho Sam Morsy.

Thẻ vàng dành cho Sam Morsy.

42' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

17' G O O O O A A A L Điểm Ipswich.

G O O O O A A A L Điểm Ipswich.

Đội hình xuất phát Bristol City vs Ipswich Town

Bristol City (4-3-3): Max O'Leary (1), Mark Sykes (17), Rob Dickie (16), Andy King (10), Cameron Pring (3), Jason Knight (12), Matty James (6), Taylor Gardner-Hickman (22), Andreas Weimann (14), Tommy Conway (15), Sam Bell (20)

Ipswich Town (4-2-3-1): Vaclav Hladky (31), Brandon Williams (18), Luke Woolfenden (6), Cameron Burgess (15), Leif Davis (3), Sam Morsy (5), Massimo Luongo (25), Kayden Jackson (19), Conor Chaplin (10), Nathan Broadhead (33), George Hirst (27)

Bristol City
Bristol City
4-3-3
1
Max O'Leary
17
Mark Sykes
16
Rob Dickie
10
Andy King
3
Cameron Pring
12
Jason Knight
6
Matty James
22
Taylor Gardner-Hickman
14
Andreas Weimann
15
Tommy Conway
20
Sam Bell
27
George Hirst
33
Nathan Broadhead
10
Conor Chaplin
19
Kayden Jackson
25
Massimo Luongo
5
Sam Morsy
3
Leif Davis
15
Cameron Burgess
6
Luke Woolfenden
18
Brandon Williams
31
Vaclav Hladky
Ipswich Town
Ipswich Town
4-2-3-1
Thay người
66’
James Joseph
Haydon Roberts
70’
Kayden Jackson
Omari Hutchinson
69’
Andreas Weimann
Harry Cornick
78’
Conor Chaplin
Jack Taylor
69’
Samuel Bell
Ephraim Yeboah
78’
George Hirst
Dane Scarlett
86’
Massimo Luongo
Dominic Ball
Cầu thủ dự bị
Stefan Bajic
Christian Walton
Joseph James
Harrison Clarke
Haydon Roberts
Dominic Ball
Duncan Idehen
Janoi Donacien
Jamie Knight-Lebel
Jack Taylor
Anis Mehmeti
Omari Hutchinson
Harry Cornick
Cameron Humphreys
Raekwon Nelson
Marcus Harness
Ephraim Yeboah
Dane Scarlett

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
26/10 - 2023
06/03 - 2024

Thành tích gần đây Bristol City

Hạng nhất Anh
22/12 - 2024
14/12 - 2024
11/12 - 2024
07/12 - 2024
30/11 - 2024
27/11 - 2024
23/11 - 2024
09/11 - 2024
06/11 - 2024
02/11 - 2024

Thành tích gần đây Ipswich Town

Premier League
21/12 - 2024
14/12 - 2024
08/12 - 2024
04/12 - 2024
30/11 - 2024
24/11 - 2024
10/11 - 2024
02/11 - 2024
26/10 - 2024
19/10 - 2024

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Sheffield UnitedSheffield United2215522148T H T T T
2Leeds UnitedLeeds United2213632645B T T H T
3BurnleyBurnley2212821944T H H T T
4SunderlandSunderland2212731643B T H T T
5Blackburn RoversBlackburn Rovers211146737T T T T B
6MiddlesbroughMiddlesbrough2210571035T H B T H
7West BromWest Brom2281131035H H T B T
8WatfordWatford211047234T H H T B
9Sheffield WednesdaySheffield Wednesday22958-232T H B T T
10MillwallMillwall21777328H B B B T
11SwanseaSwansea22769027H H T B B
12Bristol CityBristol City22697-227T B H H B
13Norwich CityNorwich City22688326T B H B B
14QPRQPR225107-525H T T H T
15Luton TownLuton Town227411-1325B H T B T
16Derby CountyDerby County226610-124B B H T B
17Coventry CityCoventry City226610-624H T B T B
18Preston North EndPreston North End224117-723H H T H B
19Stoke CityStoke City225710-722B B B H B
20PortsmouthPortsmouth20488-1020H T H B T
21Hull CityHull City224711-1019B B H B T
22Cardiff CityCardiff City214611-1518B H B H B
23Oxford UnitedOxford United214611-1618B H B B B
24Plymouth ArgylePlymouth Argyle214611-2318B B B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X