Vaclav Hladky rời sân và được thay thế bởi Christian Walton.
- Wes Burns (Kiến tạo: Conor Chaplin)27
- Omari Hutchinson (Kiến tạo: Sam Morsy)48
- Kayden Jackson (Thay: Wes Burns)74
- Jeremy Sarmiento (Thay: Conor Chaplin)74
- Kieffer Moore (Thay: George Hirst)74
- Jack Taylor (Thay: Massimo Luongo)84
- Omari Hutchinson86
- Christian Walton (Thay: Vaclav Hladky)90
- Alex Matos (Thay: Jack Rudoni)30
- Tom Iorpenda (Thay: David Kasumu)62
- Bojan Radulovic62
- Bojan Radulovic (Thay: Rhys Healey)62
- Josh Koroma (Thay: Danny Ward)62
- Brodie Spencer (Thay: Thomas Edwards)75
- Alex Matos77
Thống kê trận đấu Ipswich Town vs Huddersfield
Diễn biến Ipswich Town vs Huddersfield
Vaclav Hladky sẽ rời sân và anh được thay thế bởi [player2].
Thẻ vàng dành cho Omari Hutchinson.
Massimo Luongo rời sân và được thay thế bởi Jack Taylor.
Massimo Luongo rời sân và được thay thế bởi Jack Taylor.
Massimo Luongo rời sân và được thay thế bởi [player2].
Alex Matos nhận thẻ vàng.
Alex Matos nhận thẻ vàng.
George Hirst sắp rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Thomas Edwards rời sân và được thay thế bởi Brodie Spencer.
George Hirst rời sân và được thay thế bởi Kieffer Moore.
Conor Chaplin rời sân và được thay thế bởi Jeremy Sarmiento.
Wes Burns rời sân và được thay thế bởi Kayden Jackson.
Conor Chaplin sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Danny Ward rời sân và được thay thế bởi Josh Koroma.
Rhys Healey rời sân và được thay thế bởi Bojan Radulovic.
David Kasumu rời sân và được thay thế bởi Tom Iorpenda.
Sam Morsy đã hỗ trợ ghi bàn.
G O O O A A A L - Omari Hutchinson đã trúng mục tiêu!
Hiệp hai đang được tiến hành.
Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một
Đội hình xuất phát Ipswich Town vs Huddersfield
Ipswich Town (4-2-3-1): Václav Hladký (31), Axel Tuanzebe (40), Luke Woolfenden (6), Cameron Burgess (15), Leif Davis (3), Sam Morsy (5), Massimo Luongo (25), Wes Burns (7), Conor Chaplin (10), Omari Hutchinson (20), George Hirst (27)
Huddersfield (3-5-2): Chris Maxwell (12), Tom Edwards (16), Michał Helik (5), Matty Pearson (4), Ollie Turton (20), Ben Wiles (23), Jack Rudoni (8), David Kasumu (18), Ben Jackson (30), Rhys Healey (44), Danny Ward (25)
Thay người | |||
74’ | Conor Chaplin Jeremy Sarmiento | 30’ | Jack Rudoni Alex Matos |
74’ | Wes Burns Kayden Jackson | 62’ | Danny Ward Josh Koroma |
74’ | George Hirst Kieffer Moore | 62’ | David Kasumu Tom Iorpenda |
84’ | Massimo Luongo Jack Taylor | 62’ | Rhys Healey Bojan Radulović |
90’ | Vaclav Hladky Christian Walton | 75’ | Thomas Edwards Brodie Spencer |
Cầu thủ dự bị | |||
Christian Walton | Lee Nicholls | ||
Harry Clarke | Giosue Bellagambi | ||
George Edmundson | Brodie Spencer | ||
Jack Taylor | Neo Arlee Ifny Eccleston | ||
Jeremy Sarmiento | Josh Koroma | ||
Lewis Travis | Tom Iorpenda | ||
Kayden Jackson | Bojan Radulović | ||
Kieffer Moore | Alex Matos | ||
Nathan Broadhead | Patrick Jones |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Ipswich Town vs Huddersfield
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Ipswich Town
Thành tích gần đây Huddersfield
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sheffield United | 22 | 15 | 5 | 2 | 21 | 48 | T H T T T |
2 | Leeds United | 22 | 13 | 6 | 3 | 26 | 45 | B T T H T |
3 | Burnley | 22 | 12 | 8 | 2 | 19 | 44 | T H H T T |
4 | Sunderland | 22 | 12 | 7 | 3 | 16 | 43 | B T H T T |
5 | Blackburn Rovers | 21 | 11 | 4 | 6 | 7 | 37 | T T T T B |
6 | Middlesbrough | 22 | 10 | 5 | 7 | 10 | 35 | T H B T H |
7 | West Brom | 22 | 8 | 11 | 3 | 10 | 35 | H H T B T |
8 | Watford | 21 | 10 | 4 | 7 | 2 | 34 | T H H T B |
9 | Sheffield Wednesday | 22 | 9 | 5 | 8 | -2 | 32 | T H B T T |
10 | Millwall | 21 | 7 | 7 | 7 | 3 | 28 | H B B B T |
11 | Swansea | 22 | 7 | 6 | 9 | 0 | 27 | H H T B B |
12 | Bristol City | 22 | 6 | 9 | 7 | -2 | 27 | T B H H B |
13 | Norwich City | 22 | 6 | 8 | 8 | 3 | 26 | T B H B B |
14 | QPR | 22 | 5 | 10 | 7 | -5 | 25 | H T T H T |
15 | Luton Town | 22 | 7 | 4 | 11 | -13 | 25 | B H T B T |
16 | Derby County | 22 | 6 | 6 | 10 | -1 | 24 | B B H T B |
17 | Coventry City | 22 | 6 | 6 | 10 | -6 | 24 | H T B T B |
18 | Preston North End | 22 | 4 | 11 | 7 | -7 | 23 | H H T H B |
19 | Stoke City | 22 | 5 | 7 | 10 | -7 | 22 | B B B H B |
20 | Portsmouth | 20 | 4 | 8 | 8 | -10 | 20 | H T H B T |
21 | Hull City | 22 | 4 | 7 | 11 | -10 | 19 | B B H B T |
22 | Cardiff City | 21 | 4 | 6 | 11 | -15 | 18 | B H B H B |
23 | Oxford United | 21 | 4 | 6 | 11 | -16 | 18 | B H B B B |
24 | Plymouth Argyle | 21 | 4 | 6 | 11 | -23 | 18 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại