Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
![]() (Pen) Munas Dabbur 30 | |
![]() Munas Dabbur 39 | |
![]() Shon Weissman (Kiến tạo: Suf Podgoreanu) 58 | |
![]() Soelvi Vatnhamar (Kiến tạo: Klaemint Olsen) 62 | |
![]() Klaemint Olsen (Kiến tạo: Rene Joensen) 72 | |
![]() Dor Peretz (Kiến tạo: Munas Dabbur) 74 |
Thống kê trận đấu Israel vs Quần đảo Faroe


Diễn biến Israel vs Quần đảo Faroe
Munas Dabbur sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Liel Abada.
Joan Simun Edmundsson sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bằng Joannes Bjartalid.
Soelvi Vatnhamar ra sân và anh ấy được thay thế bởi Petur Knudsen.
Orel Dgani sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Eitan Tibi.
Aviv Avraham sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Dolev Haziza.

G O O O A A A L - Dor Peretz là mục tiêu!

G O O O A A A L - Klaemint Olsen là mục tiêu!
Sonni Nattestad sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Heri Hjalt Mohr.
Jakup Andreasen ra sân và anh ấy được thay thế bởi Trondur Jensen.

G O O O A A A L - Soelvi Vatnhamar đang nhắm đến!
![G O O O A A A L - [player1] đang nhắm mục tiêu!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
G O O O A A A L - [player1] đang nhắm mục tiêu!

G O O O A A A L - Weissman bắn trúng mục tiêu!
![G O O O A A A L - [player1] đang nhắm mục tiêu!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
G O O O A A A L - [player1] đang nhắm mục tiêu!
Hallur Hansson sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Klaemint Olsen.
Hiệp hai đang diễn ra.
Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một

Thẻ vàng cho Munas Dabbur.

G O O O A A A L - Munas Dabbur của Israel thực hiện cú sút từ chấm phạt đền!
Đội hình xuất phát Israel vs Quần đảo Faroe
Israel (5-3-2): Ofir Marciano (18), Eliazer Dasa (2), Hatem Abd Elhamed (17), Nir Bitton (4), Orel Dgani (5), Suf Podgoreanu (22), Aviv Avraham (13), Manor Solomon (11), Dor Peretz (8), Shon Weissman (9), Munas Dabbur (10)
Quần đảo Faroe (5-4-1): Gunnar Nielsen (1), Rene Joensen (20), Odmar Faeroe (15), Hoerdur Askham (13), Sonni Nattestad (5), Viljormur Davidsen (3), Hallur Hansson (6), Brandur Hendriksson (8), Jakup Andreasen (22), Soelvi Vatnhamar (10), Joan Simun Edmundsson (14)


Thay người | |||
75’ | Aviv Avraham Dolev Haziza | 52’ | Hallur Hansson Klaemint Olsen |
76’ | Orel Dgani Eitan Tibi | 70’ | Jakup Andreasen Trondur Jensen |
81’ | Munas Dabbur Liel Abada | 71’ | Sonni Nattestad Heri Hjalt Mohr |
80’ | Joan Simun Edmundsson Joannes Bjartalid | ||
80’ | Soelvi Vatnhamar Petur Knudsen |
Cầu thủ dự bị | |||
Itamar Nitzan | Teitur Gestsson | ||
Daniel Peretz | Mattias Lamhauge | ||
Iyad Abu Abaid | Heri Hjalt Mohr | ||
Bebras Natcho | Bartal Wardum | ||
Sun Menachem | Joannes Bjartalid | ||
Dolev Haziza | Hannes Agnarsson | ||
Ofri Arad | Klaemint Olsen | ||
Liel Abada | Bjarni Petersen | ||
Gavriel Kanichowsky | Trondur Jensen | ||
Shahar Piven | Petur Knudsen | ||
Eitan Tibi | Hedin Hansen | ||
Patrik Johannesen |
Nhận định Israel vs Quần đảo Faroe
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Israel
Thành tích gần đây Quần đảo Faroe
Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | T T |
2 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H |
3 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | B H |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | B B |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 6 | T T |
2 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | B T |
3 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | T B |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -6 | 0 | B B |
I | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 7 | 6 | T T |
2 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | B T |
3 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | T B |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -6 | 0 | B B |
J | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 4 | T H |
2 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | T H |
3 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | B T |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -5 | 0 | B B |
K | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 6 | T T |
2 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | B T |
3 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -2 | 3 | T B |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -4 | 0 | B B |
L | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 6 | T T |
2 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | T T |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | B B |
6 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -6 | 0 | B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại