![]() Fernando Conceicao 6 | |
![]() Arif Aiman (Kiến tạo: Juan Muniz) 11 | |
![]() Haijian Wang (Thay: Joao Carlos Teixeira) 16 | |
![]() Jorge Obregon (Kiến tạo: Murilo) 26 | |
![]() Oscar Arribas 36 | |
![]() Shinichi Chan (Thay: Haoyang Xu) 46 | |
![]() Tianyi Gao (Thay: Fernando Conceicao) 46 | |
![]() Cephas Malele 69 | |
![]() Bergson (Thay: Jorge Obregon) 72 | |
![]() Pengfei Xie (Thay: Ibrahim Amadou) 72 | |
![]() Murilo 73 | |
![]() Hanchao Yu (Thay: Zexiang Yang) 77 | |
![]() Shunkai Jin 79 | |
![]() Juan Muniz 80 | |
![]() Jordi Amat (Thay: Natxo Insa) 87 | |
![]() Matthew Davies (Thay: Murilo) 90 | |
![]() Heberty (Thay: Juan Muniz) 90 |
Thống kê trận đấu Johor Darul Ta'zim FC vs Shanghai Shenhua
số liệu thống kê

Johor Darul Ta'zim FC

Shanghai Shenhua
61 Kiểm soát bóng 39
15 Phạm lỗi 11
28 Ném biên 25
4 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 0
4 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Johor Darul Ta'zim FC vs Shanghai Shenhua
Johor Darul Ta'zim FC (3-4-2-1): Andoni Zubiaurre (58), Jun-Heong Park (13), Eddy Israfilov (23), Shane Thomas Lowry (14), Arribas (24), Murilo (11), Iker Undabarrena (18), Natxo Insa (30), Arif Aiman (42), Juan Muniz (20), Jorge Obregon (99)
Shanghai Shenhua (4-3-1-2): Bao Yaxiong (30), Yang Zexiang (16), Shunkai Jin (3), Jiang Shenglong (4), Xu Haoyang (7), João Carlos Teixeira (10), Ibrahim Amadou (6), Wu Xi (15), Fernandinho (18), Cephas Malele (11), Andre Luis (9)

Johor Darul Ta'zim FC
3-4-2-1
58
Andoni Zubiaurre
13
Jun-Heong Park
23
Eddy Israfilov
14
Shane Thomas Lowry
24
Arribas
11
Murilo
18
Iker Undabarrena
30
Natxo Insa
42
Arif Aiman
20
Juan Muniz
99
Jorge Obregon
9
Andre Luis
11
Cephas Malele
18
Fernandinho
15
Wu Xi
6
Ibrahim Amadou
10
João Carlos Teixeira
7
Xu Haoyang
4
Jiang Shenglong
3
Shunkai Jin
16
Yang Zexiang
30
Bao Yaxiong

Shanghai Shenhua
4-3-1-2
Thay người | |||
72’ | Jorge Obregon Bergson | 16’ | Joao Carlos Teixeira Wang Haijian |
87’ | Natxo Insa Jordi Amat | 46’ | Haoyang Xu Shinichi Chan |
90’ | Murilo Matthew Davies | 46’ | Fernando Conceicao Gao Tianyi |
90’ | Juan Muniz Heberty | 72’ | Ibrahim Amadou Xie Pengfei |
77’ | Zexiang Yang Hanchao Yu |
Cầu thủ dự bị | |||
Christian Abad | Shinichi Chan | ||
Pavithran Gunalan | Zhen Ma | ||
Ahmad Syihan Hazmi | Aidi Fulangxisi | ||
Matthew Davies | Jiabao Wen | ||
Heberty | Xie Pengfei | ||
Romel Morales | Gao Tianyi | ||
Bergson | Hanchao Yu | ||
Nazmi Faiz Mansor | Wang Haijian | ||
La'Vere Corbin-Ong | Junchen Zhou | ||
Muhamad Feroz Bin Baharuddin | Yifan Wang | ||
Jordi Amat | Chengyu Liu | ||
Shahrul Saad | Ernanduo Fei |
Nhận định Johor Darul Ta'zim FC vs Shanghai Shenhua
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
AFC Champions League
Thành tích gần đây Johor Darul Ta'zim FC
Malaysia Super League
AFC Champions League
Malaysia Super League
AFC Champions League
Malaysia Super League
Thành tích gần đây Shanghai Shenhua
China Super League
AFC Champions League
China Super League
AFC Champions League
Bảng xếp hạng AFC Champions League
Miền Đông | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 7 | 6 | 0 | 1 | 14 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 7 | 5 | 0 | 2 | 9 | 15 | B T T T T |
3 | ![]() | 7 | 4 | 2 | 1 | 8 | 14 | B T H T T |
4 | ![]() | 7 | 4 | 2 | 1 | 6 | 14 | T B T H H |
5 | ![]() | 7 | 4 | 1 | 2 | 5 | 13 | T T B T B |
6 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | -5 | 12 | B B H T H |
7 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | 1 | 10 | H B B B T |
8 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | -2 | 10 | |
9 | ![]() | 8 | 2 | 2 | 4 | -8 | 8 | B T H B B |
10 | ![]() | 7 | 2 | 0 | 5 | -8 | 6 | B B T B B |
11 | ![]() | 7 | 1 | 0 | 6 | -12 | 3 | B B B T B |
12 | ![]() | 7 | 0 | 1 | 6 | -10 | 1 | H B B B B |
Miền Tây | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 8 | 7 | 1 | 0 | 19 | 22 | T H T T T |
2 | ![]() | 8 | 7 | 1 | 0 | 13 | 22 | T T H T T |
3 | ![]() | 8 | 5 | 2 | 1 | 11 | 17 | T T B T H |
4 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | 1 | 12 | H H T B B |
5 | 8 | 3 | 2 | 3 | -4 | 11 | H T H B B | |
6 | 8 | 2 | 3 | 3 | -1 | 9 | B H H H T | |
7 | ![]() | 8 | 2 | 2 | 4 | -4 | 8 | T H H T B |
8 | ![]() | 8 | 1 | 4 | 3 | -2 | 7 | B H H B T |
9 | 8 | 1 | 4 | 3 | -4 | 7 | H H T B H | |
10 | ![]() | 8 | 2 | 1 | 5 | -8 | 7 | H B B T B |
11 | 8 | 1 | 3 | 4 | -10 | 6 | B B B H T | |
12 | ![]() | 8 | 0 | 2 | 6 | -11 | 2 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại