Thứ Hai, 07/04/2025

Trực tiếp kết quả Jong Ajax vs NAC Breda hôm nay 09-03-2024

Giải Hạng 2 Hà Lan - Th 7, 09/3

Kết thúc

Jong Ajax

Jong Ajax

0 : 1

NAC Breda

NAC Breda

Hiệp một: 0-0
T7, 02:00 09/03/2024
Khác - Hạng 2 Hà Lan
Sportpark De Toekomst
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Arjany Martha
27
Rida Chahid (Thay: Arjany Martha)
46
Mika Godts (Thay: Julian Rijkhoff)
46
Manel Royo
52
David Kalokoh
57
Elias Mar Omarsson (Kiến tạo: Patriot Sejdiu)
58
Tein Troost (Thay: Roy Kortsmit)
67
Matthew Garbett (Thay: Fredrik Oldrup Jensen)
67
Olaf Gorter (Thay: Dies Janse)
68
Rico Speksnijder (Thay: David Kalokoh)
68
Raphael Sarfo (Thay: Anton Gaaei)
68
Roy Kuijpers (Thay: Dominik Janosek)
82
Martin Koscelnik (Thay: Patriot Sejdiu)
90
Casper Staring
90+6'

Thống kê trận đấu Jong Ajax vs NAC Breda

số liệu thống kê
Jong Ajax
Jong Ajax
NAC Breda
NAC Breda
58 Kiểm soát bóng 42
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 6
9 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 7
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Jong Ajax vs NAC Breda

Jong Ajax (4-3-3): Tommy Hogan Setford (1), Anton Gaaei (2), Julian Brandes (3), Dies Janse (4), Ar'jany Martha (5), Nassef Chourak (10), Silvano Vos (6), Oualid Agougil (8), Jaydon Banel (7), Julian Rijkhoff (9), David Kalokoh (11)

NAC Breda (4-2-3-1): Roy Kortsmit (1), Boyd Lucassen (2), Cuco Martina (15), Jan Van den Bergh (5), Manel Royo Castell (21), Fredrik Oldrup Jensen (20), Casper Staring (6), Patriot Sejdiu (11), Aime Ntsama Omgba (22), Dominik Janosek (39), Elias Mar Omarsson (10)

Jong Ajax
Jong Ajax
4-3-3
1
Tommy Hogan Setford
2
Anton Gaaei
3
Julian Brandes
4
Dies Janse
5
Ar'jany Martha
10
Nassef Chourak
6
Silvano Vos
8
Oualid Agougil
7
Jaydon Banel
9
Julian Rijkhoff
11
David Kalokoh
10
Elias Mar Omarsson
39
Dominik Janosek
22
Aime Ntsama Omgba
11
Patriot Sejdiu
6
Casper Staring
20
Fredrik Oldrup Jensen
21
Manel Royo Castell
5
Jan Van den Bergh
15
Cuco Martina
2
Boyd Lucassen
1
Roy Kortsmit
NAC Breda
NAC Breda
4-2-3-1
Thay người
46’
Arjany Martha
Rida Chahid
67’
Roy Kortsmit
Tein Troost
46’
Julian Rijkhoff
Mika Godts
67’
Fredrik Oldrup Jensen
Matthew Garbett
68’
Anton Gaaei
Raphael Sarfo
82’
Dominik Janosek
Roy Kuijpers
68’
Dies Janse
Olaf Gorter
90’
Patriot Sejdiu
Martin Koscelnik
68’
David Kalokoh
Rico Speksnijder
Cầu thủ dự bị
Tom de Graaff
Tein Troost
Raphael Sarfo
Pepijn Van De Merbel
Rida Chahid
Martin Koscelnik
Mika Godts
Matthew Garbett
Alvaro Henry
Sigurd Haugen
Olaf Gorter
Roy Kuijpers
Rico Speksnijder
Rowan Besselink
Cherrion Valerius
Thomas Marijnissen
Boris van Schuppen

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Hà Lan
14/09 - 2021
02/04 - 2022
13/09 - 2022
14/03 - 2023
11/11 - 2023
09/03 - 2024

Thành tích gần đây Jong Ajax

Hạng 2 Hà Lan
05/04 - 2025
01/04 - 2025
16/03 - 2025
12/03 - 2025
08/03 - 2025
04/03 - 2025
25/02 - 2025
15/02 - 2025
11/02 - 2025

Thành tích gần đây NAC Breda

VĐQG Hà Lan
06/04 - 2025
H1: 2-1
29/03 - 2025
Giao hữu
20/03 - 2025
VĐQG Hà Lan
15/03 - 2025
08/03 - 2025
01/03 - 2025
16/02 - 2025
09/02 - 2025
01/02 - 2025
26/01 - 2025
H1: 2-1

Bảng xếp hạng Hạng 2 Hà Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FC VolendamFC Volendam3323464273T T T T T
2ExcelsiorExcelsior3318872562B T T T T
3ADO Den HaagADO Den Haag3218771761T T B T T
4FC DordrechtFC Dordrecht3317881659B B T B T
5CambuurCambuur33184111658T T B T B
6De GraafschapDe Graafschap3316892056T T H B T
7FC EmmenFC Emmen33165121153B T T T T
8TelstarTelstar33149101551T B T T H
9FC Den BoschFC Den Bosch33148111050B B T T H
10Helmond SportHelmond Sport3312912045T B H H H
11Roda JC KerkradeRoda JC Kerkrade3312912-445T T B B B
12FC EindhovenFC Eindhoven3311913-442H B H H H
13Jong AZ AlkmaarJong AZ Alkmaar3211813141T T T H H
14MVV MaastrichtMVV Maastricht3381015-834B B H B B
15VVV-VenloVVV-Venlo339717-2434B H T H B
16TOP OssTOP Oss3371214-2933B H B H T
17Jong AjaxJong Ajax338718-1331B B B B B
18Jong PSVJong PSV326521-2623B H H B B
19Jong FC UtrechtJong FC Utrecht3231019-4219B B B B H
20VitesseVitesse339915-239H T B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X