![]() Jethro Mashart (Thay: Ruben Ligeon) 46 | |
![]() Boris van Schuppen (Thay: Jeredy Hilterman) 46 | |
![]() Patrickson Delgado (Thay: Naci Unuvar) 61 | |
![]() Mohammed Ihattaren (Thay: Arjany Martha) 62 | |
![]() Darren McIntosh-Buffonge (Thay: Odysseus Velanas) 62 | |
![]() Yassine Azzagari (Thay: Sabir Agougil) 67 | |
![]() Christian Rasmussen 68 | |
![]() Yassine Azzagari 70 | |
![]() Mario Bilate (Thay: Naoufal Bannis) 74 | |
![]() Steven van der Sloot (Thay: Tristan Gooijer) 78 | |
![]() Jaydon Banel (Thay: Donny Warmerdam) 90 |
Thống kê trận đấu NAC Breda vs Jong Ajax
số liệu thống kê

NAC Breda

Jong Ajax
41 Kiểm soát bóng 59
7 Phạm lỗi 5
0 Ném biên 0
2 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 7
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 3
6 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát NAC Breda vs Jong Ajax
NAC Breda (4-1-4-1): Nick Olij (1), Dion Malone (20), Moise Adilehou (4), Danny Bakker (17), Ruben Ligeon (2), Welat Cagro (47), Kaj de Rooij (7), Odysseus Velanas (11), Sabir Agougil (29), Naoufal Bannis (9), Jeredy Hilterman (6)
Jong Ajax (4-2-3-1): Calvin Raatsie (1), Tristan Gooijer (2), Liam van Gelderen (3), Nordin Musampa (4), Youri Baas (5), Donny Warmerdam (6), Kian Fitz-Jim (8), Arjany Martha (7), Kristian Hlynsson (10), Naci Unuvar (11), Christian Rasmussen (9)

NAC Breda
4-1-4-1
1
Nick Olij
20
Dion Malone
4
Moise Adilehou
17
Danny Bakker
2
Ruben Ligeon
47
Welat Cagro
7
Kaj de Rooij
11
Odysseus Velanas
29
Sabir Agougil
9
Naoufal Bannis
6
Jeredy Hilterman
9
Christian Rasmussen
11
Naci Unuvar
10
Kristian Hlynsson
7
Arjany Martha
8
Kian Fitz-Jim
6
Donny Warmerdam
5
Youri Baas
4
Nordin Musampa
3
Liam van Gelderen
2
Tristan Gooijer
1
Calvin Raatsie

Jong Ajax
4-2-3-1
Thay người | |||
46’ | Ruben Ligeon Jethro Mashart | 61’ | Naci Unuvar Patrickson Delgado |
46’ | Jeredy Hilterman Boris van Schuppen | 62’ | Arjany Martha Mohammed Ihattaren |
62’ | Odysseus Velanas Darren McIntosh-Buffonge | 78’ | Tristan Gooijer Steven van der Sloot |
67’ | Sabir Agougil Yassine Azzagari | 90’ | Donny Warmerdam Jaydon Banel |
74’ | Naoufal Bannis Mario Bilate |
Cầu thủ dự bị | |||
Mario Bilate | Joey Roggeveen | ||
Wout Neelen | Steven van der Sloot | ||
Ezechiel Banzuzi | Jenno Campagne | ||
Pepijn van de Merbel | Mohammed Ihattaren | ||
Ayouba Kosiah | Jaydon Banel | ||
Jethro Mashart | Gibson Yah | ||
Yassine Azzagari | Rio Hillen | ||
Boris van Schuppen | Anass Salah-Eddine | ||
Gylermo Siereveld | Patrickson Delgado | ||
Darren McIntosh-Buffonge |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Hà Lan
Thành tích gần đây NAC Breda
VĐQG Hà Lan
Giao hữu
VĐQG Hà Lan
Thành tích gần đây Jong Ajax
Hạng 2 Hà Lan
Bảng xếp hạng Hạng nhất Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 23 | 4 | 6 | 42 | 73 | T T T T T |
2 | ![]() | 33 | 18 | 8 | 7 | 25 | 62 | B T T T T |
3 | ![]() | 33 | 18 | 8 | 7 | 17 | 62 | T B T T H |
4 | ![]() | 33 | 17 | 8 | 8 | 16 | 59 | B B T B T |
5 | ![]() | 33 | 18 | 4 | 11 | 16 | 58 | T T B T B |
6 | ![]() | 33 | 16 | 8 | 9 | 20 | 56 | T T H B T |
7 | ![]() | 33 | 16 | 5 | 12 | 11 | 53 | B T T T T |
8 | ![]() | 33 | 14 | 9 | 10 | 15 | 51 | T B T T H |
9 | ![]() | 33 | 14 | 8 | 11 | 10 | 50 | B B T T H |
10 | ![]() | 33 | 12 | 9 | 12 | 0 | 45 | T B H H H |
11 | ![]() | 33 | 12 | 9 | 12 | -4 | 45 | T T B B B |
12 | ![]() | 33 | 11 | 9 | 13 | 1 | 42 | T T H H H |
13 | ![]() | 33 | 11 | 9 | 13 | -4 | 42 | H B H H H |
14 | ![]() | 33 | 8 | 10 | 15 | -8 | 34 | B B H B B |
15 | ![]() | 33 | 9 | 7 | 17 | -24 | 34 | B H T H B |
16 | ![]() | 33 | 7 | 12 | 14 | -29 | 33 | B H B H T |
17 | ![]() | 33 | 8 | 7 | 18 | -13 | 31 | B B B B B |
18 | ![]() | 33 | 6 | 6 | 21 | -26 | 24 | H H B B H |
19 | ![]() | 33 | 3 | 11 | 19 | -42 | 20 | B B B H H |
20 | ![]() | 33 | 9 | 9 | 15 | -23 | 9 | H T B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại