- Joel Ndala50
- Emir Bars (Thay: Marcus Younis)55
- Enzo Geerts (Thay: Tygo Land)55
- Jevon Simons (Thay: Tai Abed)55
- Jesper Uneken (Kiến tạo: Muhlis Dagasan)59
- Dantaye Gilbert (Thay: Jordy Bawuah)65
- Jesper Uneken86
- Jesper Uneken (Kiến tạo: Joel Ndala)90+2'
- Michael Martin (Kiến tạo: Fridolin Wagner)41
- (Pen) Jalen Hawkings44
- Franck Evina (Kiến tạo: Pascal Mulder)48
- Agon Sadiku (Thay: Franck Evina)60
- Freddy Quispel (Thay: Julius Kade)60
- Tim Geypens (Thay: Kelian Wa Saka)81
- Faris Hammouti (Thay: Jalen Hawkings)81
- Fridolin Wagner84
- Faris Hammouti87
Thống kê trận đấu Jong PSV vs FC Emmen
số liệu thống kê
Jong PSV
FC Emmen
53 Kiểm soát bóng 47
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 9
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 9
5 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
6 Thủ môn cản phá 6
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Jong PSV vs FC Emmen
Jong PSV (4-2-3-1): Niek Schiks (1), Muhlis Dagasan (2), Emmanuel Van De Blaak (3), Wessel Kuhn (4), Tim van den Heuvel (5), Tygo Land (6), Jordy Bawuah (8), Marcus Younis (7), Tay Abed (10), Joel Ndala (11), Jesper Uneken (9)
FC Emmen (4-2-3-1): Luca Unbehaun (38), Mike Te Wierik (4), Pascal Mulder (6), Dennis Silvanus Vos (3), Djenahro Nunumete (21), Michael Martin (22), Fridolin Wagner (26), Jalen Hawkins (10), Julius Kade (20), Kelian Nsona (24), Franck Evina (18)
Jong PSV
4-2-3-1
1
Niek Schiks
2
Muhlis Dagasan
3
Emmanuel Van De Blaak
4
Wessel Kuhn
5
Tim van den Heuvel
6
Tygo Land
8
Jordy Bawuah
7
Marcus Younis
10
Tay Abed
11
Joel Ndala
9 2
Jesper Uneken
18
Franck Evina
24
Kelian Nsona
20
Julius Kade
10
Jalen Hawkins
26
Fridolin Wagner
22
Michael Martin
21
Djenahro Nunumete
3
Dennis Silvanus Vos
6
Pascal Mulder
4
Mike Te Wierik
38
Luca Unbehaun
FC Emmen
4-2-3-1
Thay người | |||
55’ | Tai Abed Jevon Simons | 60’ | Franck Evina Agon Sadiku |
55’ | Marcus Younis Emir Bars | 60’ | Julius Kade Freddy Quispel |
55’ | Tygo Land Enzo Geerts | 81’ | Jalen Hawkings Faris Hammouti |
65’ | Jordy Bawuah Dantaye Gilbert | 81’ | Kelian Wa Saka Tim Geypens |
Cầu thủ dự bị | |||
Jevon Simons | Robin Schouten | ||
Stijn Kuijsten | Faris Hammouti | ||
Roy Steur | Agon Sadiku | ||
Emir Bars | Jorn Hekkert | ||
Enzo Geerts | Freddy Quispel | ||
Dantaye Gilbert | Adrian Rogulj | ||
Iggy Houben | Tim Geypens | ||
Yiandro Raap | Jorginho Soares | ||
Robin Jalving | |||
Jan Hoekstra |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Hà Lan
Thành tích gần đây Jong PSV
Hạng 2 Hà Lan
Thành tích gần đây FC Emmen
Hạng 2 Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
Hạng 2 Hà Lan
Bảng xếp hạng Hạng 2 Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Volendam | 20 | 12 | 4 | 4 | 19 | 40 | T H T H T |
2 | Excelsior | 20 | 11 | 6 | 3 | 19 | 39 | H T H H H |
3 | FC Dordrecht | 20 | 10 | 6 | 4 | 8 | 36 | H T T T H |
4 | FC Den Bosch | 20 | 9 | 6 | 5 | 12 | 33 | T B H H T |
5 | De Graafschap | 20 | 9 | 5 | 6 | 9 | 32 | B T B B B |
6 | Cambuur | 20 | 10 | 2 | 8 | 9 | 32 | B H T T B |
7 | FC Emmen | 20 | 9 | 5 | 6 | 8 | 32 | T B H H B |
8 | ADO Den Haag | 20 | 8 | 7 | 5 | 8 | 31 | B T B T T |
9 | Helmond Sport | 20 | 9 | 4 | 7 | -1 | 31 | T B H B B |
10 | Roda JC Kerkrade | 19 | 8 | 6 | 5 | 1 | 30 | T T H T B |
11 | Telstar | 20 | 6 | 8 | 6 | 2 | 26 | B H B T B |
12 | FC Eindhoven | 20 | 7 | 5 | 8 | -5 | 26 | T T T B H |
13 | MVV Maastricht | 20 | 5 | 8 | 7 | -2 | 23 | T T H B T |
14 | Jong AZ Alkmaar | 20 | 6 | 4 | 10 | -5 | 22 | B B B H T |
15 | TOP Oss | 20 | 5 | 7 | 8 | -17 | 22 | H H H T B |
16 | Jong PSV | 20 | 6 | 3 | 11 | -6 | 21 | T B B H T |
17 | Jong Ajax | 19 | 4 | 6 | 9 | -4 | 18 | T B B T B |
18 | VVV-Venlo | 20 | 4 | 4 | 12 | -18 | 16 | B B H T H |
19 | Jong FC Utrecht | 20 | 2 | 7 | 11 | -20 | 13 | H H B B T |
20 | Vitesse | 20 | 4 | 7 | 9 | -17 | 0 | B T H T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại