- Emir Bars (Kiến tạo: Jevon Simons)2
- Jevon Simons27
- Jesper Uneken44
- Enzo Geerts (Thay: Tygo Land)46
- Dantaye Gilbert (Thay: Emir Bars)60
- Conrad Egan-Riley73
- Conrad Egan-Riley76
- Tim van den Heuvel (Thay: Mylian Jimenez)78
- Wessel Kuhn (Thay: Mylian Jimenez)78
- Tim van den Heuvel (Thay: Jesper Uneken)78
- Tai Abed (Thay: Mohamed Nassoh)88
- Vaclav Sejk23
- Joey Mueller (Kiến tạo: Teun Bijleveld)45+1'
- Vaclav Sejk51
- Sami Ouaissa (Thay: Arjen van der Heide)60
- Wesley Spieringhs (Thay: Lucas Beerten)69
- Lennerd Daneels (Thay: Enrique Pena Zauner)69
- Lennerd Daneels (Kiến tạo: Sami Ouaissa)83
- Maximilian Schmid (Thay: Walid Ould-Chikh)88
- Sam Krawczyk (Thay: Vaclav Sejk)88
Thống kê trận đấu Jong PSV vs Roda JC Kerkrade
số liệu thống kê
Jong PSV
Roda JC Kerkrade
57 Kiểm soát bóng 43
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 9
3 Thẻ vàng 1
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 4
6 Sút không trúng đích 11
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Jong PSV vs Roda JC Kerkrade
Jong PSV (4-2-3-1): Niek Schiks (1), Emmanuel Van De Blaak (2), Conrad Egan-Riley (3), Matteo Dams (4), Koen Jansen (5), Tygo Land (6), Mylian Jimenez (8), Jevon Simons (7), Mohamed Nassoh (10), Emir Bars (11), Jesper Uneken (9)
Roda JC Kerkrade (4-2-3-1): Calvin Raatsie (16), Boyd Reith (44), Matisse Didden (3), Nils Roseler (13), Teun Bijleveld (5), Lucas Beerten (15), Joey Paul Muller (2), Arjen Van Der Heide (26), Walid Ould Chikh (10), Enrique Pena Zauner (7), Vaclav Sejk (11)
Jong PSV
4-2-3-1
1
Niek Schiks
2
Emmanuel Van De Blaak
3
Conrad Egan-Riley
4
Matteo Dams
5
Koen Jansen
6
Tygo Land
8
Mylian Jimenez
7
Jevon Simons
10
Mohamed Nassoh
11
Emir Bars
9
Jesper Uneken
11
Vaclav Sejk
7
Enrique Pena Zauner
10
Walid Ould Chikh
26
Arjen Van Der Heide
2
Joey Paul Muller
15
Lucas Beerten
5
Teun Bijleveld
13
Nils Roseler
3
Matisse Didden
44
Boyd Reith
16
Calvin Raatsie
Roda JC Kerkrade
4-2-3-1
Thay người | |||
46’ | Tygo Land Enzo Geerts | 60’ | Arjen van der Heide Sami Ouaissa |
60’ | Emir Bars Dantaye Gilbert | 69’ | Enrique Pena Zauner Lennerd Daneels |
78’ | Mylian Jimenez Wessel Kuhn | 69’ | Lucas Beerten Wesley Spieringhs |
78’ | Jesper Uneken Tim van den Heuvel | 88’ | Walid Ould-Chikh Maximilian Schmid |
88’ | Mohamed Nassoh Tay Abed | 88’ | Vaclav Sejk Sam Krawczyk |
Cầu thủ dự bị | |||
Roy Steur | Lennerd Daneels | ||
Tijn Smolenaars | Koen Bucker | ||
Tay Abed | Wesley Spieringhs | ||
Enzo Geerts | Niek Vossebelt | ||
Dantaye Gilbert | Maximilian Schmid | ||
Iggy Houben | Orhan Dzepar | ||
Wessel Kuhn | Fabio Sposito | ||
Julian Kwaaitaal | Laurit Krasniqi | ||
Bram Rovers | Leroy Been | ||
Tim van den Heuvel | Sami Ouaissa | ||
Mamadou Saydou Bangura | |||
Sam Krawczyk |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Hà Lan
Giao hữu
Hạng 2 Hà Lan
Giao hữu
Hạng 2 Hà Lan
Thành tích gần đây Jong PSV
Hạng 2 Hà Lan
Thành tích gần đây Roda JC Kerkrade
Hạng 2 Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
Hạng 2 Hà Lan
Bảng xếp hạng Hạng 2 Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Volendam | 20 | 12 | 4 | 4 | 19 | 40 | T H T H T |
2 | Excelsior | 20 | 11 | 6 | 3 | 19 | 39 | H T H H H |
3 | FC Dordrecht | 20 | 10 | 6 | 4 | 8 | 36 | H T T T H |
4 | FC Den Bosch | 20 | 9 | 6 | 5 | 12 | 33 | T B H H T |
5 | De Graafschap | 20 | 9 | 5 | 6 | 9 | 32 | B T B B B |
6 | Cambuur | 20 | 10 | 2 | 8 | 9 | 32 | B H T T B |
7 | FC Emmen | 20 | 9 | 5 | 6 | 8 | 32 | T B H H B |
8 | ADO Den Haag | 20 | 8 | 7 | 5 | 8 | 31 | B T B T T |
9 | Helmond Sport | 20 | 9 | 4 | 7 | -1 | 31 | T B H B B |
10 | Roda JC Kerkrade | 19 | 8 | 6 | 5 | 1 | 30 | T T H T B |
11 | Telstar | 20 | 6 | 8 | 6 | 2 | 26 | B H B T B |
12 | FC Eindhoven | 20 | 7 | 5 | 8 | -5 | 26 | T T T B H |
13 | MVV Maastricht | 20 | 5 | 8 | 7 | -2 | 23 | T T H B T |
14 | Jong AZ Alkmaar | 20 | 6 | 4 | 10 | -5 | 22 | B B B H T |
15 | TOP Oss | 20 | 5 | 7 | 8 | -17 | 22 | H H H T B |
16 | Jong PSV | 20 | 6 | 3 | 11 | -6 | 21 | T B B H T |
17 | Jong Ajax | 19 | 4 | 6 | 9 | -4 | 18 | T B B T B |
18 | VVV-Venlo | 20 | 4 | 4 | 12 | -18 | 16 | B B H T H |
19 | Jong FC Utrecht | 20 | 2 | 7 | 11 | -20 | 13 | H H B B T |
20 | Vitesse | 20 | 4 | 7 | 9 | -17 | 0 | B T H T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại