- Terrence Douglas42
- Arjen van der Heide (Thay: Lennerd Daneels)72
- Niek Vossebelt (Thay: Romano Postema)72
- Mohamed Mallahi (Thay: Bryan Limbombe)80
- Ted van de Pavert (Thay: Guus Joppen)80
- Jamie Mpie (Thay: Teun Bijleveld)85
- Mohamed Mallahi90+1'
- Boyd Reith90+4'
- Dylan Vente90+7'
- Dennis Vos53
- Livano Comenencia53
- Simon Colyn55
- Mohammed Amin Doudah56
- Jason van Duiven (Thay: Dante Sealy)68
- August Priske (Thay: Mohammed Amin Doudah)68
- Mohamed Nassoh (Kiến tạo: Livano Comenencia)79
- Isaac Babadi (Thay: Jeremy Antonisse)79
- Mees Kreekels (Thay: Mohamed Nassoh)85
Thống kê trận đấu Roda JC Kerkrade vs Jong PSV
số liệu thống kê
Roda JC Kerkrade
Jong PSV
62 Kiểm soát bóng 38
9 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 7
3 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 3
5 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Roda JC Kerkrade vs Jong PSV
Roda JC Kerkrade (4-2-3-1): Moritz Nicolas (21), Boyd Reith (44), Nils Roseler (13), Guus Joppen (4), Terrence Douglas (5), Lennard Hartjes (6), Teun Bijleveld (10), Lennerd Daneels (14), Romano Postema (29), Bryan Limbombe (7), Dylan Vente (9)
Jong PSV (4-3-3): Kjell Peersman (1), Livano Comenencia (2), Jenson Seelt (3), Dennis Silvanus Vos (4), Fedde Leysen (5), Mohamed Nassoh (10), Mohammed Amin Doudah (8), Mathijs Tielemans (6), Dante Sealy (7), Simon Colyn (9), Jeremy Antonisse (11)
Roda JC Kerkrade
4-2-3-1
21
Moritz Nicolas
44
Boyd Reith
13
Nils Roseler
4
Guus Joppen
5
Terrence Douglas
6
Lennard Hartjes
10
Teun Bijleveld
14
Lennerd Daneels
29
Romano Postema
7
Bryan Limbombe
9
Dylan Vente
11
Jeremy Antonisse
9
Simon Colyn
7
Dante Sealy
6
Mathijs Tielemans
8
Mohammed Amin Doudah
10
Mohamed Nassoh
5
Fedde Leysen
4
Dennis Silvanus Vos
3
Jenson Seelt
2
Livano Comenencia
1
Kjell Peersman
Jong PSV
4-3-3
Thay người | |||
72’ | Lennerd Daneels Arjen Van Der Heide | 68’ | Mohammed Amin Doudah August Priske |
72’ | Romano Postema Niek Vossebelt | 68’ | Dante Sealy Jason Van Duiven |
80’ | Bryan Limbombe Mohamed Mallahi | 79’ | Jeremy Antonisse Isaac Babadi |
80’ | Guus Joppen Ted Van de Pavert | 85’ | Mohamed Nassoh Mees Kreekels |
85’ | Teun Bijleveld Jamie Yayi Mpie |
Cầu thủ dự bị | |||
Jamie Yayi Mpie | Mees Kreekels | ||
Mohamed Mallahi | Isaac Babadi | ||
Arjen Van Der Heide | August Priske | ||
Florian Mayer | Mylian Jimenez | ||
Xander Lambrix | Niek Schiks | ||
Jamil Takidine | Tijn Smolenaars | ||
Ali Barak | Koen Jansen | ||
Phil Sieben | Jason Van Duiven | ||
Niek Vossebelt | |||
Ted Van de Pavert | |||
Dylan Vranken | |||
Rody de Boer |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Hà Lan
Giao hữu
Hạng 2 Hà Lan
Giao hữu
Hạng 2 Hà Lan
Thành tích gần đây Roda JC Kerkrade
Hạng 2 Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
Hạng 2 Hà Lan
Thành tích gần đây Jong PSV
Hạng 2 Hà Lan
Bảng xếp hạng Hạng 2 Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Volendam | 20 | 12 | 4 | 4 | 19 | 40 | T H T H T |
2 | Excelsior | 20 | 11 | 6 | 3 | 19 | 39 | H T H H H |
3 | FC Dordrecht | 20 | 10 | 6 | 4 | 8 | 36 | H T T T H |
4 | FC Den Bosch | 20 | 9 | 6 | 5 | 12 | 33 | T B H H T |
5 | De Graafschap | 20 | 9 | 5 | 6 | 9 | 32 | B T B B B |
6 | Cambuur | 20 | 10 | 2 | 8 | 9 | 32 | B H T T B |
7 | FC Emmen | 20 | 9 | 5 | 6 | 8 | 32 | T B H H B |
8 | ADO Den Haag | 20 | 8 | 7 | 5 | 8 | 31 | B T B T T |
9 | Helmond Sport | 20 | 9 | 4 | 7 | -1 | 31 | T B H B B |
10 | Roda JC Kerkrade | 20 | 8 | 6 | 6 | -1 | 30 | T H T B B |
11 | Telstar | 20 | 6 | 8 | 6 | 2 | 26 | B H B T B |
12 | FC Eindhoven | 20 | 7 | 5 | 8 | -5 | 26 | T T T B H |
13 | MVV Maastricht | 20 | 5 | 8 | 7 | -2 | 23 | T T H B T |
14 | Jong AZ Alkmaar | 20 | 6 | 4 | 10 | -5 | 22 | B B B H T |
15 | TOP Oss | 20 | 5 | 7 | 8 | -17 | 22 | H H H T B |
16 | Jong Ajax | 20 | 5 | 6 | 9 | -2 | 21 | B B T B T |
17 | Jong PSV | 20 | 6 | 3 | 11 | -6 | 21 | T B B H T |
18 | VVV-Venlo | 20 | 4 | 4 | 12 | -18 | 16 | B B H T H |
19 | Jong FC Utrecht | 20 | 2 | 7 | 11 | -20 | 13 | H H B B T |
20 | Vitesse | 20 | 4 | 7 | 9 | -17 | 0 | B T H T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại