- Jesper Uneken3
- (Pen) Mohamed Nassoh44
- Jevon Simons (Kiến tạo: Tygo Land)50
- Jevon Simons (Kiến tạo: Tygo Land)56
- Julian Kwaaitaal (Thay: Emir Bars)69
- (Pen) Mohamed Nassoh70
- Wessel Kuhn (Thay: Mylian Jimenez)72
- Enzo Geerts (Thay: Conrad Egan-Riley)73
- Joshua Zimmerman (Thay: Giovanni Korte)46
- Abel William Stensrud (Thay: Sven Zitman)46
- Julian Kuijpers (Thay: Delano Ladan)64
- Konstantinos Doumtsios (Thay: Lars Nieuwpoort)64
- Joshua Zimmerman75
- Joshua Eijgenraam (Thay: Arthur Allemeersch)76
- Konstantinos Doumtsios82
- Xander Lambrix86
Thống kê trận đấu Jong PSV vs TOP Oss
số liệu thống kê
Jong PSV
TOP Oss
67 Kiểm soát bóng 33
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
0 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Jong PSV vs TOP Oss
Jong PSV (4-2-3-1): Kjell Peersman (1), Emmanuel Van De Blaak (2), CJ Egan-Riley (3), Matteo Dams (4), Koen Jansen (5), Tygo Land (6), Mylian Jimenez (8), Jevon Simons (7), Mohamed Nassoh (10), Emir Bars (11), Jesper Uneken (9)
TOP Oss (4-2-3-1): Mike Havekotte (1), Ilounga Pata (2), Roshon Van Eijma (17), Lars Nieuwpoort (15), Giovanni Troupee (5), Sven Zitman (31), Xander Lambrix (4), Giovanni Korte (10), Delano Ladan (87), Karim Loukili (7), Arthur Allemeersch (39)
Jong PSV
4-2-3-1
1
Kjell Peersman
2
Emmanuel Van De Blaak
3
CJ Egan-Riley
4
Matteo Dams
5
Koen Jansen
6
Tygo Land
8
Mylian Jimenez
7 2
Jevon Simons
10 2
Mohamed Nassoh
11
Emir Bars
9
Jesper Uneken
39
Arthur Allemeersch
7
Karim Loukili
87
Delano Ladan
10
Giovanni Korte
4
Xander Lambrix
31
Sven Zitman
5
Giovanni Troupee
15
Lars Nieuwpoort
17
Roshon Van Eijma
2
Ilounga Pata
1
Mike Havekotte
TOP Oss
4-2-3-1
Thay người | |||
69’ | Emir Bars Julian Kwaaitaal | 46’ | Giovanni Korte Joshua Anthony Zimmerman |
72’ | Mylian Jimenez Wessel Kuhn | 46’ | Sven Zitman Abel William Stensrud |
73’ | Conrad Egan-Riley Enzo Geerts | 64’ | Lars Nieuwpoort Konstantinos Doumtsios |
64’ | Delano Ladan Julian Kuijpers | ||
76’ | Arthur Allemeersch Joshua Eijgenraam |
Cầu thủ dự bị | |||
Tijn Smolenaars | Joshua Anthony Zimmerman | ||
Iggy Houben | Max Van Herk | ||
Julian Kwaaitaal | Maarten Schouten | ||
Renzo Tytens | Joshua Eijgenraam | ||
Wessel Kuhn | Calvin Mac-Intosch | ||
Enzo Geerts | Thijs Van Leeuwen | ||
Muhlis Dagasan | Konstantinos Doumtsios | ||
Bram Rovers | Abel William Stensrud | ||
Thomas Cox | |||
Julian Kuijpers | |||
Jonathan Mulder |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Hà Lan
Thành tích gần đây Jong PSV
Hạng 2 Hà Lan
Thành tích gần đây TOP Oss
Hạng 2 Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
Hạng 2 Hà Lan
Bảng xếp hạng Hạng 2 Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Volendam | 20 | 12 | 4 | 4 | 19 | 40 | T H T H T |
2 | Excelsior | 20 | 11 | 6 | 3 | 19 | 39 | H T H H H |
3 | FC Dordrecht | 20 | 10 | 6 | 4 | 8 | 36 | H T T T H |
4 | FC Den Bosch | 20 | 9 | 6 | 5 | 12 | 33 | T B H H T |
5 | De Graafschap | 20 | 9 | 5 | 6 | 9 | 32 | B T B B B |
6 | Cambuur | 20 | 10 | 2 | 8 | 9 | 32 | B H T T B |
7 | FC Emmen | 20 | 9 | 5 | 6 | 8 | 32 | T B H H B |
8 | ADO Den Haag | 20 | 8 | 7 | 5 | 8 | 31 | B T B T T |
9 | Helmond Sport | 20 | 9 | 4 | 7 | -1 | 31 | T B H B B |
10 | Roda JC Kerkrade | 19 | 8 | 6 | 5 | 1 | 30 | T T H T B |
11 | Telstar | 20 | 6 | 8 | 6 | 2 | 26 | B H B T B |
12 | FC Eindhoven | 20 | 7 | 5 | 8 | -5 | 26 | T T T B H |
13 | MVV Maastricht | 20 | 5 | 8 | 7 | -2 | 23 | T T H B T |
14 | Jong AZ Alkmaar | 20 | 6 | 4 | 10 | -5 | 22 | B B B H T |
15 | TOP Oss | 20 | 5 | 7 | 8 | -17 | 22 | H H H T B |
16 | Jong PSV | 20 | 6 | 3 | 11 | -6 | 21 | T B B H T |
17 | Jong Ajax | 19 | 4 | 6 | 9 | -4 | 18 | T B B T B |
18 | VVV-Venlo | 20 | 4 | 4 | 12 | -18 | 16 | B B H T H |
19 | Jong FC Utrecht | 20 | 2 | 7 | 11 | -20 | 13 | H H B B T |
20 | Vitesse | 20 | 4 | 7 | 9 | -17 | 0 | B T H T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại