![]() (og) Jenson Seelt 25 | |
![]() Mathijs Tielemans (Kiến tạo: Mathias Kjoeloe) 53 | |
![]() Roshon van Eijma 70 | |
![]() Johan Bakayoko (Kiến tạo: Mathias Kjoeloe) 73 | |
![]() Joshua Sanches 77 | |
![]() Mathijs Tielemans 89 | |
![]() Rick van den Herik 90 |
Thống kê trận đấu Jong PSV vs TOP Oss
số liệu thống kê

Jong PSV

TOP Oss
59 Kiểm soát bóng 41
8 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 5
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 4
4 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Jong PSV vs TOP Oss
Jong PSV (4-3-3): Vincent Mueller (1), Yunus Bahadir (2), Jenson Seelt (3), Emmanuel van de Blaak (4), Fedde Leysen (5), Mathijs Tielemans (8), Mathias Kjoeloe (6), Damian Timan (15), Dante Sealy (11), Simon Colyn (9), Cheick Toure (17)
TOP Oss (4-4-2): Norbert Alblas (1), Ilounga Pata (2), Lorenzo Pique (15), Roshon van Eijma (17), Sekou Sylla (27), Justin Mathieu (10), Lion Kaak (6), Rick van den Herik (8), Huseyin Dogan (34), Kay Tejan (9), Joshua Sanches (31)

Jong PSV
4-3-3
1
Vincent Mueller
2
Yunus Bahadir
3
Jenson Seelt
4
Emmanuel van de Blaak
5
Fedde Leysen
8
Mathijs Tielemans
6
Mathias Kjoeloe
15
Damian Timan
11
Dante Sealy
9
Simon Colyn
17
Cheick Toure
31
Joshua Sanches
9
Kay Tejan
34
Huseyin Dogan
8
Rick van den Herik
6
Lion Kaak
10
Justin Mathieu
27
Sekou Sylla
17
Roshon van Eijma
15
Lorenzo Pique
2
Ilounga Pata
1
Norbert Alblas

TOP Oss
4-4-2
Thay người | |||
34’ | Damian Timan Emmanuel Matuta | 58’ | Huseyin Dogan Richonell Margaret |
46’ | Cheick Toure Johan Bakayoko | 58’ | Lion Kaak Grad Damen |
46’ | Simon Colyn Ismael Saibari | 83’ | Sekou Sylla Jearl Margaritha |
63’ | Yunus Bahadir Nathangelo Markelo | 90’ | Justin Mathieu Niels Fleuren |
Cầu thủ dự bị | |||
Johan Bakayoko | Dominik Velecky | ||
Isaac Babadi | Mathieu de Smet | ||
Emmanuel Matuta | Nicolas Abdat | ||
Ismael Saibari | Lars van Meurs | ||
Nathangelo Markelo | Bodhi Prinssen | ||
Livano Comenencia | Jearl Margaritha | ||
Tyrick Bodak | Mees Gootjes | ||
Niek Schiks | Dean Guezen | ||
August Priske | Richonell Margaret | ||
Grad Damen | |||
Giovanni Buttner | |||
Niels Fleuren |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Hà Lan
Thành tích gần đây Jong PSV
Hạng 2 Hà Lan
Thành tích gần đây TOP Oss
Hạng 2 Hà Lan
Bảng xếp hạng Hạng nhất Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 23 | 4 | 6 | 42 | 73 | T T T T T |
2 | ![]() | 33 | 18 | 8 | 7 | 25 | 62 | B T T T T |
3 | ![]() | 33 | 18 | 8 | 7 | 17 | 62 | T B T T H |
4 | ![]() | 33 | 17 | 8 | 8 | 16 | 59 | B B T B T |
5 | ![]() | 33 | 18 | 4 | 11 | 16 | 58 | T T B T B |
6 | ![]() | 33 | 16 | 8 | 9 | 20 | 56 | T T H B T |
7 | ![]() | 33 | 16 | 5 | 12 | 11 | 53 | B T T T T |
8 | ![]() | 33 | 14 | 9 | 10 | 15 | 51 | T B T T H |
9 | ![]() | 33 | 14 | 8 | 11 | 10 | 50 | B B T T H |
10 | ![]() | 33 | 12 | 9 | 12 | 0 | 45 | T B H H H |
11 | ![]() | 33 | 12 | 9 | 12 | -4 | 45 | T T B B B |
12 | ![]() | 33 | 11 | 9 | 13 | 1 | 42 | T T H H H |
13 | ![]() | 33 | 11 | 9 | 13 | -4 | 42 | H B H H H |
14 | ![]() | 33 | 8 | 10 | 15 | -8 | 34 | B B H B B |
15 | ![]() | 33 | 9 | 7 | 17 | -24 | 34 | B H T H B |
16 | ![]() | 33 | 7 | 12 | 14 | -29 | 33 | B H B H T |
17 | ![]() | 33 | 8 | 7 | 18 | -13 | 31 | B B B B B |
18 | ![]() | 33 | 6 | 6 | 21 | -26 | 24 | H H B B H |
19 | ![]() | 33 | 3 | 11 | 19 | -42 | 20 | B B B H H |
20 | ![]() | 33 | 9 | 9 | 15 | -23 | 9 | H T B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại