- Mitchell van Rooijen45+1'
- Sven Zitman (Thay: Arthur Allemeersch)46
- Joshua Zimmerman (Thay: Mart Remans)46
- Tijmen Wildeboer (Thay: Abel William Stensrud)46
- Sven Zitman47
- Julian Kuijpers51
- Mauresmo Hinoke (Thay: Karim Loukili)67
- Leonel Miguel (Thay: Julian Kuijpers)76
- Tai Abed2
- Jesper Uneken6
- Ayodele Thomas32
- Muhlis Dagasan (Thay: Raf van de Rie)77
- Emir Bars (Thay: Ayodele Thomas)77
- Tai Abed78
- Jordy Bawuah (Thay: Jevon Simons)81
- Nicolas Verkooijen (Thay: Tai Abed)85
- Tim van den Heuvel (Thay: Enzo Geerts)85
Thống kê trận đấu TOP Oss vs Jong PSV
số liệu thống kê
TOP Oss
Jong PSV
48 Kiểm soát bóng 52
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
11 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 14
7 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
11 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát TOP Oss vs Jong PSV
TOP Oss (4-3-3): Mike Havekotte (1), Giovanni Troupee (20), Jules Van Bost (5), Xander Lambrix (4), Julian Kuijpers (26), Karim Loukili (7), Mitchell Van Rooijen (6), Arthur Allemeersch (39), Mart Remans (11), Abel William Stensrud (9), Giovanni Korte (10)
Jong PSV (4-2-3-1): Niek Schiks (24), Emmanuel Van De Blaak (2), Sven van der Plas (3), Madi Monamay Nsosemo (4), Raf van de Riet (5), Enzo Geerts (26), Isaac Babadi (0), Tay Abed (7), Jevon Simons (17), Ayodele Thomas (11), Jesper Uneken (9)
TOP Oss
4-3-3
1
Mike Havekotte
20
Giovanni Troupee
5
Jules Van Bost
4
Xander Lambrix
26
Julian Kuijpers
7
Karim Loukili
6
Mitchell Van Rooijen
39
Arthur Allemeersch
11
Mart Remans
9
Abel William Stensrud
10
Giovanni Korte
9
Jesper Uneken
11
Ayodele Thomas
17
Jevon Simons
7 2
Tay Abed
0
Isaac Babadi
26
Enzo Geerts
5
Raf van de Riet
4
Madi Monamay Nsosemo
3
Sven van der Plas
2
Emmanuel Van De Blaak
24
Niek Schiks
Jong PSV
4-2-3-1
Thay người | |||
46’ | Abel William Stensrud Tijmen Wildeboer | 77’ | Raf van de Rie Muhlis Dagasan |
46’ | Arthur Allemeersch Sven Zitman | 77’ | Ayodele Thomas Emir Bars |
46’ | Mart Remans Joshua Anthony Zimmerman | 81’ | Jevon Simons Jordy Bawuah |
67’ | Karim Loukili Mauresmo Hinoke | 85’ | Tai Abed Nicolas Verkooijen |
76’ | Julian Kuijpers Leonel Miguel | 85’ | Enzo Geerts Tim van den Heuvel |
Cầu thủ dự bị | |||
Mark Spenkelink | Iggy Houben | ||
Benjamin Krijestarac | Samuel Gomez Van Hoogen | ||
Leonel Miguel | Muhlis Dagasan | ||
Calvin Mac-Intosch | Jordy Bawuah | ||
Marcelencio Esajas | Emir Bars | ||
Tom van der Werff | Jens Heylen | ||
Mauresmo Hinoke | Tijn Smolenaars | ||
Tijmen Wildeboer | Nicolas Verkooijen | ||
Thomas Cox | Tim van den Heuvel | ||
Jonathan Mulder | |||
Sven Zitman | |||
Joshua Anthony Zimmerman |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Hà Lan
Thành tích gần đây TOP Oss
Hạng 2 Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
Hạng 2 Hà Lan
Thành tích gần đây Jong PSV
Hạng 2 Hà Lan
Bảng xếp hạng Hạng 2 Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Volendam | 20 | 12 | 4 | 4 | 19 | 40 | T H T H T |
2 | Excelsior | 20 | 11 | 6 | 3 | 19 | 39 | H T H H H |
3 | FC Dordrecht | 20 | 10 | 6 | 4 | 8 | 36 | H T T T H |
4 | FC Den Bosch | 20 | 9 | 6 | 5 | 12 | 33 | T B H H T |
5 | De Graafschap | 20 | 9 | 5 | 6 | 9 | 32 | B T B B B |
6 | Cambuur | 20 | 10 | 2 | 8 | 9 | 32 | B H T T B |
7 | FC Emmen | 20 | 9 | 5 | 6 | 8 | 32 | T B H H B |
8 | ADO Den Haag | 20 | 8 | 7 | 5 | 8 | 31 | B T B T T |
9 | Helmond Sport | 20 | 9 | 4 | 7 | -1 | 31 | T B H B B |
10 | Roda JC Kerkrade | 19 | 8 | 6 | 5 | 1 | 30 | T T H T B |
11 | Telstar | 20 | 6 | 8 | 6 | 2 | 26 | B H B T B |
12 | FC Eindhoven | 20 | 7 | 5 | 8 | -5 | 26 | T T T B H |
13 | MVV Maastricht | 20 | 5 | 8 | 7 | -2 | 23 | T T H B T |
14 | Jong AZ Alkmaar | 20 | 6 | 4 | 10 | -5 | 22 | B B B H T |
15 | TOP Oss | 20 | 5 | 7 | 8 | -17 | 22 | H H H T B |
16 | Jong PSV | 20 | 6 | 3 | 11 | -6 | 21 | T B B H T |
17 | Jong Ajax | 19 | 4 | 6 | 9 | -4 | 18 | T B B T B |
18 | VVV-Venlo | 20 | 4 | 4 | 12 | -18 | 16 | B B H T H |
19 | Jong FC Utrecht | 20 | 2 | 7 | 11 | -20 | 13 | H H B B T |
20 | Vitesse | 20 | 4 | 7 | 9 | -17 | 0 | B T H T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại