Chủ Nhật, 03/08/2025

Trực tiếp kết quả Jubilo Iwata vs Shimizu S-Pulse hôm nay 18-03-2023

Giải J League 2 - Th 7, 18/3

Kết thúc

Jubilo Iwata

Jubilo Iwata

2 : 2

Shimizu S-Pulse

Shimizu S-Pulse

Hiệp một: 1-1
T7, 12:00 18/03/2023
Vòng 5 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Keisuke Goto (Kiến tạo: Ryo Germain)
2
Thiago Santana (Kiến tạo: Kenta Nishizawa)
42
Masaya Matsumoto (Kiến tạo: Yuto Suzuki)
66
Katsuhiro Nakayama
67
Katsuhiro Nakayama (Thay: Koya Kitagawa)
67
Rikiya Uehara (Thay: Takeaki Harigaya)
67
Keisuke Goto
75
Yuki Otsu (Thay: Keisuke Goto)
77
Yutaka Yoshida (Thay: Reon Yamahara)
77
Takashi Inui (Thay: Kenta Nishizawa)
77
Se-Hun Oh (Thay: Akira Disaro)
77
Ronaldo
83
Naoki Kanuma (Thay: Yasuhito Endo)
85
Kotaro Fujikawa (Thay: Shota Kaneko)
85
Mahiro Yoshinaga (Thay: Ryo Germain)
85
Kota Miyamoto (Thay: Ronaldo)
85
Thiago Santana (Kiến tạo: Se-Hun Oh)
87
Thiago Santana
87

Thống kê trận đấu Jubilo Iwata vs Shimizu S-Pulse

số liệu thống kê
Jubilo Iwata
Jubilo Iwata
Shimizu S-Pulse
Shimizu S-Pulse
37 Kiểm soát bóng 63
12 Phạm lỗi 7
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 8
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 9
6 Sút không trúng đích 18
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
7 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Jubilo Iwata vs Shimizu S-Pulse

Jubilo Iwata (4-2-3-1): Yuji Kajikawa (81), Yuto Suzuki (17), Kaito Suzuki (15), Ricardo Graca (36), Ko Matsubara (4), Takeaki Harigaya (34), Yasuhito Endo (50), Ryo Germain (18), Shota Kaneko (40), Masaya Matsumoto (14), Keisuke Goto (42)

Shimizu S-Pulse (4-4-2): Shuichi Gonda (57), Takeru Kishimoto (15), Yuji Takahashi (4), Yoshinori Suzuki (50), Reon Yamahara (2), Koya Kitagawa (45), Ryohei Shirasaki (14), Ronaldo (3), Kenta Nishizawa (16), Akira Silvano (29), Thiago Santana (9)

Jubilo Iwata
Jubilo Iwata
4-2-3-1
81
Yuji Kajikawa
17
Yuto Suzuki
15
Kaito Suzuki
36
Ricardo Graca
4
Ko Matsubara
34
Takeaki Harigaya
50
Yasuhito Endo
18
Ryo Germain
40
Shota Kaneko
14
Masaya Matsumoto
42
Keisuke Goto
9 2
Thiago Santana
29
Akira Silvano
16
Kenta Nishizawa
3
Ronaldo
14
Ryohei Shirasaki
45
Koya Kitagawa
2
Reon Yamahara
50
Yoshinori Suzuki
4
Yuji Takahashi
15
Takeru Kishimoto
57
Shuichi Gonda
Shimizu S-Pulse
Shimizu S-Pulse
4-4-2
Thay người
67’
Takeaki Harigaya
Rikiya Uehara
67’
Koya Kitagawa
Katsuhiro Nakayama
77’
Keisuke Goto
Yuki Otsu
77’
Reon Yamahara
Yutaka Yoshida
85’
Yasuhito Endo
Naoki Kanuma
77’
Kenta Nishizawa
Takashi Inui
85’
Ryo Germain
Mahiro Yoshinaga
77’
Akira Disaro
Se-Hun Oh
85’
Shota Kaneko
Kotaro Fujikawa
85’
Ronaldo
Kota Miyamoto
Cầu thủ dự bị
Yosuke Furukawa
Takuo Okubo
Yuki Otsu
Yutaka Yoshida
Naoki Kanuma
Akira Ibayashi
Mahiro Yoshinaga
Katsuhiro Nakayama
Kotaro Fujikawa
Kota Miyamoto
Ryuki Miura
Takashi Inui
Rikiya Uehara
Se-Hun Oh

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
26/02 - 2022
22/10 - 2022
J League 2
18/03 - 2023
07/10 - 2023
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
09/04 - 2025

Thành tích gần đây Jubilo Iwata

J League 2
02/08 - 2025
12/07 - 2025
06/07 - 2025
28/06 - 2025
21/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
08/06 - 2025
04/06 - 2025
J League 2
31/05 - 2025

Thành tích gần đây Shimizu S-Pulse

J League 1
20/07 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
J League 1
05/07 - 2025
28/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
J League 1
01/06 - 2025
25/05 - 2025
17/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock2314631948T T H T T
2JEF United ChibaJEF United Chiba2412661242B B B T H
3Vegalta SendaiVegalta Sendai241194742H T B H H
4Omiya ArdijaOmiya Ardija2411851341H H B B T
5Tokushima VortisTokushima Vortis2411851141T H B H T
6V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki241095439T T T H H
7Sagan TosuSagan Tosu241167339H T T T B
8Jubilo IwataJubilo Iwata241158538T B B T B
9FC ImabariFC Imabari248106534B H B T T
10Consadole SapporoConsadole Sapporo2410410-834T T T B T
11Ventforet KofuVentforet Kofu24888132H H T T B
12Fujieda MYFCFujieda MYFC247710-428B H T H H
13Iwaki FCIwaki FC24699-427T B T H H
14Oita TrinitaOita Trinita24699-427B H B B B
15Blaublitz AkitaBlaublitz Akita248313-1127B H B T T
16Montedio YamagataMontedio Yamagata247512-226T B T B T
17Kataller ToyamaKataller Toyama245712-1022B T T B B
18Roasso KumamotoRoasso Kumamoto235612-1021H B B T B
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi2431110-920B H B H H
20Ehime FCEhime FC2421012-1816T H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X