Thứ Năm, 22/05/2025

Trực tiếp kết quả Jubilo Iwata vs Shimizu S-Pulse hôm nay 18-03-2023

Giải J League 2 - Th 7, 18/3

Kết thúc

Jubilo Iwata

Jubilo Iwata

2 : 2

Shimizu S-Pulse

Shimizu S-Pulse

Hiệp một: 1-1
T7, 12:00 18/03/2023
Vòng 5 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Keisuke Goto (Kiến tạo: Ryo Germain)
2
Thiago Santana (Kiến tạo: Kenta Nishizawa)
42
Masaya Matsumoto (Kiến tạo: Yuto Suzuki)
66
Katsuhiro Nakayama
67
Katsuhiro Nakayama (Thay: Koya Kitagawa)
67
Rikiya Uehara (Thay: Takeaki Harigaya)
67
Keisuke Goto
75
Yuki Otsu (Thay: Keisuke Goto)
77
Yutaka Yoshida (Thay: Reon Yamahara)
77
Takashi Inui (Thay: Kenta Nishizawa)
77
Se-Hun Oh (Thay: Akira Disaro)
77
Ronaldo
83
Naoki Kanuma (Thay: Yasuhito Endo)
85
Kotaro Fujikawa (Thay: Shota Kaneko)
85
Mahiro Yoshinaga (Thay: Ryo Germain)
85
Kota Miyamoto (Thay: Ronaldo)
85
Thiago Santana (Kiến tạo: Se-Hun Oh)
87
Thiago Santana
87

Thống kê trận đấu Jubilo Iwata vs Shimizu S-Pulse

số liệu thống kê
Jubilo Iwata
Jubilo Iwata
Shimizu S-Pulse
Shimizu S-Pulse
37 Kiểm soát bóng 63
12 Phạm lỗi 7
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 8
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 9
6 Sút không trúng đích 18
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
7 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Jubilo Iwata vs Shimizu S-Pulse

Jubilo Iwata (4-2-3-1): Yuji Kajikawa (81), Yuto Suzuki (17), Kaito Suzuki (15), Ricardo Graca (36), Ko Matsubara (4), Takeaki Harigaya (34), Yasuhito Endo (50), Ryo Germain (18), Shota Kaneko (40), Masaya Matsumoto (14), Keisuke Goto (42)

Shimizu S-Pulse (4-4-2): Shuichi Gonda (57), Takeru Kishimoto (15), Yuji Takahashi (4), Yoshinori Suzuki (50), Reon Yamahara (2), Koya Kitagawa (45), Ryohei Shirasaki (14), Ronaldo (3), Kenta Nishizawa (16), Akira Silvano (29), Thiago Santana (9)

Jubilo Iwata
Jubilo Iwata
4-2-3-1
81
Yuji Kajikawa
17
Yuto Suzuki
15
Kaito Suzuki
36
Ricardo Graca
4
Ko Matsubara
34
Takeaki Harigaya
50
Yasuhito Endo
18
Ryo Germain
40
Shota Kaneko
14
Masaya Matsumoto
42
Keisuke Goto
9 2
Thiago Santana
29
Akira Silvano
16
Kenta Nishizawa
3
Ronaldo
14
Ryohei Shirasaki
45
Koya Kitagawa
2
Reon Yamahara
50
Yoshinori Suzuki
4
Yuji Takahashi
15
Takeru Kishimoto
57
Shuichi Gonda
Shimizu S-Pulse
Shimizu S-Pulse
4-4-2
Thay người
67’
Takeaki Harigaya
Rikiya Uehara
67’
Koya Kitagawa
Katsuhiro Nakayama
77’
Keisuke Goto
Yuki Otsu
77’
Reon Yamahara
Yutaka Yoshida
85’
Yasuhito Endo
Naoki Kanuma
77’
Kenta Nishizawa
Takashi Inui
85’
Ryo Germain
Mahiro Yoshinaga
77’
Akira Disaro
Se-Hun Oh
85’
Shota Kaneko
Kotaro Fujikawa
85’
Ronaldo
Kota Miyamoto
Cầu thủ dự bị
Yosuke Furukawa
Takuo Okubo
Yuki Otsu
Yutaka Yoshida
Naoki Kanuma
Akira Ibayashi
Mahiro Yoshinaga
Katsuhiro Nakayama
Kotaro Fujikawa
Kota Miyamoto
Ryuki Miura
Takashi Inui
Rikiya Uehara
Se-Hun Oh

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
26/02 - 2022
22/10 - 2022
J League 2
18/03 - 2023
07/10 - 2023
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
09/04 - 2025

Thành tích gần đây Jubilo Iwata

Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
H1: 0-1 | HP: 1-0
J League 2
17/05 - 2025
11/05 - 2025
06/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025
25/04 - 2025
20/04 - 2025
13/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
09/04 - 2025

Thành tích gần đây Shimizu S-Pulse

J League 1
17/05 - 2025
11/05 - 2025
06/05 - 2025
29/04 - 2025
20/04 - 2025
12/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
09/04 - 2025
J League 1
06/04 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JEF United ChibaJEF United Chiba1611321636H H B T H
2Omiya ArdijaOmiya Ardija1610331333B H T T T
3Mito HollyhockMito Hollyhock16853829H T T T T
4Vegalta SendaiVegalta Sendai16853529T T T B H
5Tokushima VortisTokushima Vortis16844928T T B T T
6Jubilo IwataJubilo Iwata16835227B H T T T
7FC ImabariFC Imabari16673725H H T B B
8Sagan TosuSagan Tosu16745025B H T H T
9V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki16664224H H T H T
10Oita TrinitaOita Trinita16574122T T B H B
11Ventforet KofuVentforet Kofu16556-320B B T H T
12Consadole SapporoConsadole Sapporo16628-820H T B H T
13Montedio YamagataMontedio Yamagata16457117H B T H B
14Roasso KumamotoRoasso Kumamoto16457-317H B B H B
15Kataller ToyamaKataller Toyama16367-315H H B H B
16Fujieda MYFCFujieda MYFC16439-615T B B B B
17Iwaki FCIwaki FC16367-915T H H H B
18Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi16358-614T B B B T
19Blaublitz AkitaBlaublitz Akita164111-1413B H B B B
20Ehime FCEhime FC16178-1210B H H H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X