Thứ Năm, 22/05/2025

Trực tiếp kết quả Shimizu S-Pulse vs Jubilo Iwata hôm nay 22-10-2022

Giải J League 1 - Th 7, 22/10

Kết thúc

Shimizu S-Pulse

Shimizu S-Pulse

1 : 1

Jubilo Iwata

Jubilo Iwata

Hiệp một: 1-0
T7, 14:00 22/10/2022
Vòng 31 - J League 1
IAI Stadium Nihondaira
 
Thiago Santana
34
Koya Kitagawa
49
Yuki Otsu (Thay: Shota Kaneko)
59
Ryo Germain (Thay: Hiroki Yamada)
59
Rikiya Uehara
64
Ko Matsubara (Thay: Masaya Matsumoto)
67
Yasuhito Endo (Thay: Rikiya Uehara)
67
Yago Pikachu (Thay: Katsuhiro Nakayama)
73
Yosuke Furukawa (Thay: Norimichi Yamamoto)
79
Benjamin Kololli (Thay: Koya Kitagawa)
83
Teruki Hara (Thay: Eiichi Katayama)
90
Ryo Germain (Kiến tạo: Yosuke Furukawa)
90+2'
Yugo Tatsuta
90+6'

Thống kê trận đấu Shimizu S-Pulse vs Jubilo Iwata

số liệu thống kê
Shimizu S-Pulse
Shimizu S-Pulse
Jubilo Iwata
Jubilo Iwata
51 Kiểm soát bóng 49
10 Phạm lỗi 10
24 Ném biên 22
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 1
4 Sút không trúng đích 4
3 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 4
7 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Shimizu S-Pulse vs Jubilo Iwata

Shimizu S-Pulse (4-4-2): Shuichi Gonda (21), Eiichi Katayama (7), Yugo Tatsuta (2), Yoshinori Suzuki (50), Reon Yamahara (29), Katsuhiro Nakayama (11), Ryohei Shirasaki (18), Daiki Matsuoka (8), Carlinhos (10), Thiago Santana (9), Koya Kitagawa (45)

Jubilo Iwata (3-4-2-1): Ryuki Miura (21), Riku Morioka (25), Makito Ito (6), Norimichi Yamamoto (2), Yuto Suzuki (17), Masaya Matsumoto (14), Kosuke Yamamoto (23), Rikiya Uehara (7), Hiroki Yamada (10), Shota Kaneko (40), Kenyu Sugimoto (9)

Shimizu S-Pulse
Shimizu S-Pulse
4-4-2
21
Shuichi Gonda
7
Eiichi Katayama
2
Yugo Tatsuta
50
Yoshinori Suzuki
29
Reon Yamahara
11
Katsuhiro Nakayama
18
Ryohei Shirasaki
8
Daiki Matsuoka
10
Carlinhos
9
Thiago Santana
45
Koya Kitagawa
9
Kenyu Sugimoto
40
Shota Kaneko
10
Hiroki Yamada
7
Rikiya Uehara
23
Kosuke Yamamoto
14
Masaya Matsumoto
17
Yuto Suzuki
2
Norimichi Yamamoto
6
Makito Ito
25
Riku Morioka
21
Ryuki Miura
Jubilo Iwata
Jubilo Iwata
3-4-2-1
Thay người
73’
Katsuhiro Nakayama
Yago Pikachu
59’
Hiroki Yamada
Ryo Germain
83’
Koya Kitagawa
Benjamin Kololli
59’
Shota Kaneko
Yuki Otsu
90’
Eiichi Katayama
Teruki Hara
67’
Masaya Matsumoto
Ko Matsubara
67’
Rikiya Uehara
Yasuhito Endo
79’
Norimichi Yamamoto
Yosuke Furukawa
Cầu thủ dự bị
Benjamin Kololli
Ryo Germain
Takuo Okubo
Yuji Kajikawa
Teruki Hara
Kentaro Oi
Ronaldo
Ko Matsubara
Yago Pikachu
Yosuke Furukawa
Takashi Inui
Yasuhito Endo
Yuito Suzuki
Yuki Otsu

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
26/02 - 2022
22/10 - 2022
J League 2
18/03 - 2023
07/10 - 2023
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
09/04 - 2025

Thành tích gần đây Shimizu S-Pulse

J League 1
17/05 - 2025
11/05 - 2025
06/05 - 2025
29/04 - 2025
20/04 - 2025
12/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
09/04 - 2025
J League 1
06/04 - 2025

Thành tích gần đây Jubilo Iwata

Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
H1: 0-1 | HP: 1-0
J League 2
17/05 - 2025
11/05 - 2025
06/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025
25/04 - 2025
20/04 - 2025
13/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
09/04 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kashima AntlersKashima Antlers1712141537T T T T T
2Kashiwa ReysolKashiwa Reysol17962733T T T T B
3Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC18945631B B T H T
4Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds18864630T B H T H
5Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima16925429B T T T T
6Vissel KobeVissel Kobe16835327T B B T T
7Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale166731025H B T T H
8Machida ZelviaMachida Zelvia17737224T B B H T
9Gamba OsakaGamba Osaka17728-323T T T B B
10Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse17647122T B B H B
11Cerezo OsakaCerezo Osaka17647022B T T T B
12Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC17647-122B B H B T
13Avispa FukuokaAvispa Fukuoka17647-222H B B B H
14Shonan BellmareShonan Bellmare17638-821H B B T B
15Tokyo VerdyTokyo Verdy17557-620T B T B B
16FC TokyoFC Tokyo16547-319T B T T B
17Yokohama FCYokohama FC17539-618B B T B T
18Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight17458-617B T H H H
19Albirex NiigataAlbirex Niigata16277-613H T B H B
20Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos161510-138B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X