![]() Paulo Dybala (Kiến tạo: Manuel Locatelli) 10 | |
![]() Morten Thorsby 28 | |
![]() Nicola Murru 41 | |
![]() (Pen) Leonardo Bonucci 43 | |
![]() Maya Yoshida (Kiến tạo: Antonio Candreva) 44 | |
![]() Albin Ekdal 45 | |
![]() Rodrigo Bentancur 53 | |
![]() Manuel Locatelli (Kiến tạo: Dejan Kulusevski) 57 | |
![]() Juan Cuadrado 66 | |
![]() Antonio Candreva (Kiến tạo: Adrien Silva) 83 | |
![]() Leonardo Bonucci 84 | |
![]() Moise Kean 86 |
Thống kê trận đấu Juventus vs Sampdoria
số liệu thống kê

Juventus

Sampdoria
55 Kiểm soát bóng 45
22 Phạm lỗi 16
14 Ném biên 19
0 Việt vị 3
9 Chuyền dài 13
4 Phạt góc 2
4 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 4
7 Sút không trúng đích 2
3 Cú sút bị chặn 0
3 Phản công 1
2 Thủ môn cản phá 3
7 Phát bóng 10
3 Chăm sóc y tế 0
22 Phạm lỗi 16
14 Ném biên 19
0 Việt vị 3
9 Chuyền dài 13
4 Phạt góc 2
4 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 4
7 Sút không trúng đích 2
3 Cú sút bị chặn 0
3 Phản công 1
2 Thủ môn cản phá 3
7 Phát bóng 10
3 Chăm sóc y tế 0
Nhận định Juventus vs Sampdoria
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Serie A
Coppa Italia
Serie A
Thành tích gần đây Juventus
Serie A
Coppa Italia
Serie A
Champions League
Serie A
Champions League
Thành tích gần đây Sampdoria
Serie B
Bảng xếp hạng Serie A
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 31 | 20 | 8 | 3 | 39 | 68 | H T T T H |
2 | ![]() | 31 | 19 | 8 | 4 | 23 | 65 | H T H T H |
3 | ![]() | 31 | 17 | 7 | 7 | 33 | 58 | H T B B B |
4 | ![]() | 31 | 15 | 12 | 4 | 16 | 57 | T T T T H |
5 | ![]() | 31 | 14 | 14 | 3 | 18 | 56 | T B B T H |
6 | ![]() | 31 | 16 | 7 | 8 | 10 | 55 | T H B H T |
7 | ![]() | 31 | 15 | 8 | 8 | 15 | 53 | T T T T H |
8 | ![]() | 31 | 15 | 7 | 9 | 17 | 52 | T B T T H |
9 | ![]() | 31 | 13 | 9 | 9 | 10 | 48 | B T T B H |
10 | ![]() | 31 | 9 | 13 | 9 | 0 | 40 | T H T H H |
11 | ![]() | 31 | 11 | 7 | 13 | -6 | 40 | T H B B B |
12 | ![]() | 31 | 9 | 11 | 11 | -9 | 38 | H H T B T |
13 | ![]() | 31 | 8 | 9 | 14 | -9 | 33 | B H B H T |
14 | ![]() | 31 | 9 | 4 | 18 | -29 | 31 | B B T H H |
15 | ![]() | 31 | 7 | 9 | 15 | -13 | 30 | B H B T H |
16 | ![]() | 31 | 5 | 12 | 14 | -14 | 27 | B H H H H |
17 | ![]() | 31 | 6 | 8 | 17 | -28 | 26 | B B B B H |
18 | ![]() | 31 | 4 | 12 | 15 | -23 | 24 | H B B H H |
19 | ![]() | 31 | 3 | 12 | 16 | -20 | 21 | H H H B H |
20 | ![]() | 31 | 2 | 9 | 20 | -30 | 15 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại