Thứ Sáu, 11/04/2025
Paulo Dybala (Kiến tạo: Manuel Locatelli)
10
Morten Thorsby
28
Nicola Murru
41
(Pen) Leonardo Bonucci
43
Maya Yoshida (Kiến tạo: Antonio Candreva)
44
Albin Ekdal
45
Rodrigo Bentancur
53
Manuel Locatelli (Kiến tạo: Dejan Kulusevski)
57
Juan Cuadrado
66
Antonio Candreva (Kiến tạo: Adrien Silva)
83
Leonardo Bonucci
84
Moise Kean
86

Thống kê trận đấu Juventus vs Sampdoria

số liệu thống kê
Juventus
Juventus
Sampdoria
Sampdoria
55 Kiểm soát bóng 45
22 Phạm lỗi 16
14 Ném biên 19
0 Việt vị 3
9 Chuyền dài 13
4 Phạt góc 2
4 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 4
7 Sút không trúng đích 2
3 Cú sút bị chặn 0
3 Phản công 1
2 Thủ môn cản phá 3
7 Phát bóng 10
3 Chăm sóc y tế 0
22 Phạm lỗi 16
14 Ném biên 19
0 Việt vị 3
9 Chuyền dài 13
4 Phạt góc 2
4 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 4
7 Sút không trúng đích 2
3 Cú sút bị chặn 0
3 Phản công 1
2 Thủ môn cản phá 3
7 Phát bóng 10
3 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Serie A
19/01 - 2014
14/12 - 2014
03/05 - 2015
10/01 - 2016
14/05 - 2016
27/10 - 2016
19/03 - 2017
19/11 - 2017
15/04 - 2018
29/12 - 2018
26/05 - 2019
19/12 - 2019
27/07 - 2020
21/09 - 2020
31/01 - 2021
26/09 - 2021
Coppa Italia
19/01 - 2022
Serie A
13/03 - 2022
23/08 - 2022
13/03 - 2023

Thành tích gần đây Juventus

Serie A
07/04 - 2025
30/03 - 2025
H1: 1-0
17/03 - 2025
10/03 - 2025
04/03 - 2025
Coppa Italia
27/02 - 2025
H1: 0-1 | HP: 0-0 | Pen: 2-4
Serie A
24/02 - 2025
Champions League
20/02 - 2025
H1: 0-0 | HP: 1-0
Serie A
17/02 - 2025
H1: 0-0
Champions League
12/02 - 2025
H1: 1-0

Thành tích gần đây Sampdoria

Serie B
06/04 - 2025
29/03 - 2025
16/03 - 2025
08/03 - 2025
02/03 - 2025
H1: 0-1
22/02 - 2025
15/02 - 2025
08/02 - 2025
01/02 - 2025
25/01 - 2025

Bảng xếp hạng Serie A

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1InterInter3120833968H T T T H
2NapoliNapoli3119842365H T H T H
3AtalantaAtalanta3117773358H T B B B
4BolognaBologna31151241657T T T T H
5JuventusJuventus31141431856T B B T H
6LazioLazio3116781055T H B H T
7AS RomaAS Roma3115881553T T T T H
8FiorentinaFiorentina3115791752T B T T H
9AC MilanAC Milan3113991048B T T B H
10TorinoTorino319139040T H T H H
11UdineseUdinese3111713-640T H B B B
12GenoaGenoa3191111-938H H T B T
13Como 1907Como 1907318914-933B H B H T
14Hellas VeronaHellas Verona319418-2931B B T H H
15CagliariCagliari317915-1330B H B T H
16ParmaParma3151214-1427B H H H H
17LecceLecce316817-2826B B B B H
18EmpoliEmpoli3141215-2324H B B H H
19VeneziaVenezia3131216-2021H H H B H
20MonzaMonza312920-3015B B H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Tin liên quan

Bóng đá Italia

Xem thêm
top-arrow
X