![]() Wandile Duba (Kiến tạo: Pule Mmodi) 11 | |
![]() Knox Mutizwa 18 | |
![]() Sifiso Hlanti 33 | |
![]() Nduduzo Mhlongo (Thay: David Thokozani Lukhele) 46 | |
![]() Moyela Libamba (Thay: Sibeko) 46 | |
![]() Ashley Du Preez (Thay: Christian Saile Basomboli) 58 | |
![]() Efmamjjason Gonzalez (Thay: Wandile Duba) 58 | |
![]() Sbonelo Cele 63 | |
![]() Olwethu Ncube (Thay: Siyanda Mthanti) 64 | |
![]() Keagan Dolly 69 | |
![]() Nkosingiphile Ngcobo (Thay: Keagan Dolly) 72 | |
![]() Nduduzo Sibiya (Thay: Angelo Van Rooi) 78 | |
![]() Tebogo Tlolane (Thay: Knox Mutizwa) 78 | |
![]() Dillon Solomons (Thay: Pule Mmodi) 79 |
Thống kê trận đấu Kaizer Chiefs vs Lamontville Golden Arrows
số liệu thống kê

Kaizer Chiefs

Lamontville Golden Arrows
47 Kiểm soát bóng 53
10 Phạm lỗi 10
20 Ném biên 22
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 4
1 Sút không trúng đích 7
3 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 2
13 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Kaizer Chiefs vs Lamontville Golden Arrows
Thay người | |||
58’ | Christian Saile Basomboli Ashley Du Preez | 46’ | Sibeko Moyela Libamba |
58’ | Wandile Duba Efmamjjason Gonzalez | 46’ | David Thokozani Lukhele Nduduzo Mhlongo |
72’ | Keagan Dolly Nkosingiphile Ngcobo | 64’ | Siyanda Mthanti Olwethu Ncube |
79’ | Pule Mmodi Dillon Solomons | 78’ | Angelo Van Rooi Nduduzo Sibiya |
78’ | Knox Mutizwa Tebogo Tlolane |
Cầu thủ dự bị | |||
Edson Castillo | Bradley Cross | ||
Ashley Du Preez | Sazi Gumbi | ||
Luke Fleurs | Sicelokuhle Hlatshwayo | ||
Efmamjjason Gonzalez | Olufemi Kayode | ||
Happy Mashiane | Moyela Libamba | ||
Nkosingiphile Ngcobo | Nduduzo Mhlongo | ||
Brandon Petersen | Olwethu Ncube | ||
Dillon Solomons | Nduduzo Sibiya | ||
Vilakazi | Tebogo Tlolane |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Kaizer Chiefs
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Lamontville Golden Arrows
VĐQG Nam Phi
Bảng xếp hạng VĐQG Nam Phi
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 19 | 1 | 2 | 38 | 58 | T T T H T |
2 | ![]() | 18 | 13 | 1 | 4 | 16 | 40 | B T B T H |
3 | ![]() | 21 | 10 | 4 | 7 | 4 | 34 | T T B B T |
4 | ![]() | 20 | 8 | 8 | 4 | 10 | 32 | H T H T H |
5 | ![]() | 22 | 8 | 8 | 6 | 4 | 32 | B B T H T |
6 | ![]() | 21 | 8 | 7 | 6 | 0 | 31 | B B H H B |
7 | ![]() | 22 | 9 | 3 | 10 | -3 | 30 | B T T H B |
8 | ![]() | 21 | 8 | 5 | 8 | -2 | 29 | T B B T H |
9 | ![]() | 18 | 6 | 6 | 6 | -4 | 24 | B H B H T |
10 | ![]() | 22 | 6 | 5 | 11 | -13 | 23 | B B B H H |
11 | ![]() | 19 | 6 | 4 | 9 | 0 | 22 | B T B H B |
12 | ![]() | 21 | 5 | 6 | 10 | -7 | 21 | T H H T B |
13 | ![]() | 21 | 5 | 6 | 10 | -10 | 21 | H T B H B |
14 | ![]() | 22 | 5 | 5 | 12 | -13 | 20 | B B T B T |
15 | ![]() | 21 | 5 | 4 | 12 | -16 | 19 | B H T B B |
16 | ![]() | 11 | 1 | 5 | 5 | -4 | 8 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại