![]() Knox Mutizwa 5 | |
![]() Nqobeko Dlamini 30 | |
![]() Siyavuya Nelson Ndlovu 38 | |
![]() Siyabonga Ngezana (Thay: Phathutshedzo Nange) 47 | |
![]() Austin Thabani Dube (Thay: Molomowandau Erick Mathoho) 47 | |
![]() Bernard Melvin Parker 59 | |
![]() Michael Gumede (Thay: Knox Mutizwa) 71 | |
![]() Siboniso Conco (Thay: Sbonelo Cele) 72 | |
![]() Nkosingiphile Ngcobo (Thay: Keagan Dolly) 74 | |
![]() Sabelo Radebe (Thay: Khama Billiat) 80 | |
![]() Nkosingiphile Gumede 83 | |
![]() Velemseni Ndwandwe (Thay: Lungelo Dube) 90 | |
![]() Saziso Magawana (Thay: Pule Mmodi) 90 |
Thống kê trận đấu Kaizer Chiefs vs Lamontville Golden Arrows
số liệu thống kê

Kaizer Chiefs

Lamontville Golden Arrows
53 Kiểm soát bóng 47
15 Phạm lỗi 15
32 Ném biên 21
0 Việt vị 6
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 2
5 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
3 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Kaizer Chiefs
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Lamontville Golden Arrows
VĐQG Nam Phi
Bảng xếp hạng VĐQG Nam Phi
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 19 | 1 | 2 | 38 | 58 | T T T H T |
2 | ![]() | 18 | 13 | 1 | 4 | 16 | 40 | B T B T H |
3 | ![]() | 21 | 10 | 4 | 7 | 4 | 34 | T T B B T |
4 | ![]() | 20 | 8 | 8 | 4 | 10 | 32 | H T H T H |
5 | ![]() | 22 | 8 | 8 | 6 | 4 | 32 | B B T H T |
6 | ![]() | 21 | 8 | 7 | 6 | 0 | 31 | B B H H B |
7 | ![]() | 22 | 9 | 3 | 10 | -3 | 30 | B T T H B |
8 | ![]() | 21 | 8 | 5 | 8 | -2 | 29 | T B B T H |
9 | ![]() | 18 | 6 | 6 | 6 | -4 | 24 | B H B H T |
10 | ![]() | 22 | 6 | 5 | 11 | -13 | 23 | B B B H H |
11 | ![]() | 19 | 6 | 4 | 9 | 0 | 22 | B T B H B |
12 | ![]() | 21 | 5 | 6 | 10 | -7 | 21 | T H H T B |
13 | ![]() | 21 | 5 | 6 | 10 | -10 | 21 | H T B H B |
14 | ![]() | 22 | 5 | 5 | 12 | -13 | 20 | B B T B T |
15 | ![]() | 21 | 5 | 4 | 12 | -16 | 19 | B H T B B |
16 | ![]() | 11 | 1 | 5 | 5 | -4 | 8 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại