![]() Thabani Zuke 11 | |
![]() Khama Billiat (Kiến tạo: David Leonardo Castro Cortes) 18 | |
![]() Siboniso Conco (Thay: Sbonelo Cele) 35 | |
![]() Njabulo Blom 47 | |
![]() Kearyn Baccus (Thay: Ramahlwe Mphahlele) 58 | |
![]() Dumisani Zuma (Thay: Nkosingiphile Ngcobo) 59 | |
![]() Siboniso Conco 60 | |
![]() Daniel Antonio Cardoso (Thay: Njabulo Ngcobo) 73 | |
![]() Michael Gumede (Thay: Knox Mutizwa) 73 | |
![]() Samir Nurkovic (Thay: David Leonardo Castro Cortes) 74 | |
![]() Nqobeko Dlamini (Thay: Lungelo Dube) 82 | |
![]() Daniel Antonio Cardoso 86 | |
![]() Michael Gumede (Kiến tạo: Nduduzo Sibiya) 87 |
Thống kê trận đấu Lamontville Golden Arrows vs Kaizer Chiefs
số liệu thống kê

Lamontville Golden Arrows

Kaizer Chiefs
49 Kiểm soát bóng 51
18 Phạm lỗi 14
20 Ném biên 18
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
4 Sút không trúng đích 4
1 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
11 Phát bóng 12
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Lamontville Golden Arrows vs Kaizer Chiefs
Thay người | |||
35’ | Sbonelo Cele Siboniso Conco | 58’ | Ramahlwe Mphahlele Kearyn Baccus |
73’ | Knox Mutizwa Michael Gumede | 59’ | Nkosingiphile Ngcobo Dumisani Zuma |
82’ | Lungelo Dube Nqobeko Dlamini | 73’ | Njabulo Ngcobo Daniel Antonio Cardoso |
74’ | David Leonardo Castro Cortes Samir Nurkovic |
Cầu thủ dự bị | |||
Maximilian Mbaeva | Bruce Hlamulo Bvuma | ||
Siyabonga Given Khumalo | Daniel Antonio Cardoso | ||
Siboniso Conco | Samir Nurkovic | ||
Matome Trevor Mathiane | Kearyn Baccus | ||
Nqobeko Dlamini | Bernard Melvin Parker | ||
Thubelihle Magubane | Sabelo Radebe | ||
Michael Gumede | Sbusiso Mabiliso | ||
Andile Fikizolo | Kgaogelo Rathete Sekgota | ||
Siyavuya Nelson Ndlovu | Dumisani Zuma |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Lamontville Golden Arrows
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Kaizer Chiefs
VĐQG Nam Phi
Bảng xếp hạng VĐQG Nam Phi
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 19 | 1 | 2 | 38 | 58 | T T T H T |
2 | ![]() | 18 | 13 | 1 | 4 | 16 | 40 | B T B T H |
3 | ![]() | 21 | 10 | 4 | 7 | 4 | 34 | T T B B T |
4 | ![]() | 20 | 8 | 8 | 4 | 10 | 32 | H T H T H |
5 | ![]() | 22 | 8 | 8 | 6 | 4 | 32 | B B T H T |
6 | ![]() | 21 | 8 | 7 | 6 | 0 | 31 | B B H H B |
7 | ![]() | 22 | 9 | 3 | 10 | -3 | 30 | B T T H B |
8 | ![]() | 21 | 8 | 5 | 8 | -2 | 29 | T B B T H |
9 | ![]() | 18 | 6 | 6 | 6 | -4 | 24 | B H B H T |
10 | ![]() | 22 | 6 | 5 | 11 | -13 | 23 | B B B H H |
11 | ![]() | 19 | 6 | 4 | 9 | 0 | 22 | B T B H B |
12 | ![]() | 21 | 5 | 6 | 10 | -7 | 21 | T H H T B |
13 | ![]() | 21 | 5 | 6 | 10 | -10 | 21 | H T B H B |
14 | ![]() | 22 | 5 | 5 | 12 | -13 | 20 | B B T B T |
15 | ![]() | 21 | 5 | 4 | 12 | -16 | 19 | B H T B B |
16 | ![]() | 11 | 1 | 5 | 5 | -4 | 8 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại