![]() Bonfils-Caleb Bimenyimana 15 | |
![]() Edmilson Gabriel Dove (Kiến tạo: Bonfils-Caleb Bimenyimana) 38 | |
![]() Moegamat Yusuf Maart 45+2' | |
![]() Siyabonga Given Khumalo (Thay: Sazi Gumbi) 46 | |
![]() Kamohelo Mahlatsi 49 | |
![]() Kgaogelo Rathete Sekgota (Thay: Kamohelo Mahlatsi) 55 | |
![]() Siyabonga Given Khumalo 61 | |
![]() M Shabalala (Thay: Nkosingiphile Ngcobo) 68 | |
![]() Thubelihle Magubane (Thay: Ryan Moon) 76 | |
![]() Themba Mantshiyane (Thay: Thabani Zuke) 77 | |
![]() Njabulo Ngcobo (Thay: Samkelo Zwane) 83 | |
![]() Sabelo Radebe (Thay: Bonfils-Caleb Bimenyimana) 84 | |
![]() Siyabonga Given Khumalo 90+4' |
Thống kê trận đấu Lamontville Golden Arrows vs Kaizer Chiefs
số liệu thống kê

Lamontville Golden Arrows

Kaizer Chiefs
53 Kiểm soát bóng 47
10 Phạm lỗi 15
15 Ném biên 14
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 8
1 Thẻ vàng 2
1 Thẻ đỏ 0
1 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 5
9 Sút không trúng đích 2
1 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 5
3 Phát bóng 14
0 Chăm sóc y tế 0
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Lamontville Golden Arrows
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Kaizer Chiefs
VĐQG Nam Phi
Bảng xếp hạng VĐQG Nam Phi
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 19 | 1 | 2 | 38 | 58 | T T T H T |
2 | ![]() | 18 | 13 | 1 | 4 | 16 | 40 | B T B T H |
3 | ![]() | 21 | 10 | 4 | 7 | 4 | 34 | T T B B T |
4 | ![]() | 20 | 8 | 8 | 4 | 10 | 32 | H T H T H |
5 | ![]() | 22 | 8 | 8 | 6 | 4 | 32 | B B T H T |
6 | ![]() | 21 | 8 | 7 | 6 | 0 | 31 | B B H H B |
7 | ![]() | 22 | 9 | 3 | 10 | -3 | 30 | B T T H B |
8 | ![]() | 21 | 8 | 5 | 8 | -2 | 29 | T B B T H |
9 | ![]() | 18 | 6 | 6 | 6 | -4 | 24 | B H B H T |
10 | ![]() | 22 | 6 | 5 | 11 | -13 | 23 | B B B H H |
11 | ![]() | 19 | 6 | 4 | 9 | 0 | 22 | B T B H B |
12 | ![]() | 21 | 5 | 6 | 10 | -7 | 21 | T H H T B |
13 | ![]() | 21 | 5 | 6 | 10 | -10 | 21 | H T B H B |
14 | ![]() | 22 | 5 | 5 | 12 | -13 | 20 | B B T B T |
15 | ![]() | 21 | 5 | 4 | 12 | -16 | 19 | B H T B B |
16 | ![]() | 11 | 1 | 5 | 5 | -4 | 8 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại