![]() Rafael Lopes 33 | |
![]() Facundo Sanchez 45 | |
![]() Dimitris Theodorou 45+2' | |
![]() Karim Rossi (Thay: Samir Ben Sallam) 46 | |
![]() Imad Faraj 52 | |
![]() Angel Garcia (Thay: Facundo Sanchez) 57 | |
![]() Aboubacar Doumbia 60 | |
![]() Petros Psychas (Thay: Joey Suk) 70 | |
![]() Fran Sol (Thay: Rafael Lopes) 73 | |
![]() Rafail Mamas (Thay: Bruno Gama) 73 | |
![]() Nikolas Mattheou (Thay: Dimitris Theodorou) 75 | |
![]() Valentin Roberge (Thay: Imad Faraj) 79 | |
![]() Ivan Trickovski (Thay: Franco Tongya) 79 | |
![]() Stefanos Charalambous (Thay: Kypros Christoforou) 88 | |
![]() Ivan Trickovski 88 |
Thống kê trận đấu Karmiotissa Pano Polemidion vs Larnaca
số liệu thống kê

Karmiotissa Pano Polemidion

Larnaca
39 Kiểm soát bóng 61
9 Phạm lỗi 8
20 Ném biên 22
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 8
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 8
3 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Karmiotissa Pano Polemidion vs Larnaca
Thay người | |||
46’ | Samir Ben Sallam Karim Rossi | 57’ | Facundo Sanchez Angel Garcia Cabezali |
70’ | Joey Suk Petros Psychas | 73’ | Rafael Lopes Fran Sol |
75’ | Dimitris Theodorou Nikolas Matthaiou | 73’ | Bruno Gama Rafail Mamas |
88’ | Kypros Christoforou Stefanos Charalambous | 79’ | Franco Tongya Ivan Trickovski |
79’ | Imad Faraj Valentin Roberge |
Cầu thủ dự bị | |||
Karim Rossi | Ivan Trickovski | ||
Nikolas Matthaiou | Ioakeim Toumpas | ||
Konstantinos Michail | Iago Herrerin | ||
Anninos Violaris | Fran Sol | ||
Petros Psychas | Angel Garcia Cabezali | ||
Dimitris Stavrou | Clarismario Rodrigus | ||
Stefanos Charalambous | Rafail Mamas | ||
Alexander Matija Spoljaric | Adam Gyurcso | ||
Wilfrid Kaptoum | |||
Ismael Casas | |||
Giorgos Naoum | |||
Valentin Roberge |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Cyprus
Thành tích gần đây Karmiotissa Pano Polemidion
VĐQG Cyprus
Thành tích gần đây Larnaca
VĐQG Cyprus
Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 20 | 2 | 4 | 38 | 62 | T T T B H |
2 | ![]() | 26 | 18 | 7 | 1 | 38 | 61 | H T T T T |
3 | ![]() | 26 | 16 | 6 | 4 | 24 | 54 | H T T T B |
4 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 27 | 52 | T T H T B |
5 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 27 | 43 | H T B B T |
6 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 5 | 40 | H B H T H |
7 | ![]() | 26 | 10 | 7 | 9 | 1 | 37 | T B H B H |
8 | ![]() | 26 | 6 | 11 | 9 | -9 | 29 | H T H B H |
9 | ![]() | 26 | 7 | 6 | 13 | -25 | 27 | H B B T T |
10 | 26 | 7 | 5 | 14 | -26 | 26 | B B H T T | |
11 | ![]() | 26 | 6 | 6 | 14 | -20 | 24 | B B B T B |
12 | ![]() | 26 | 5 | 4 | 17 | -23 | 19 | T B H B B |
13 | ![]() | 26 | 4 | 5 | 17 | -30 | 17 | B T B B H |
14 | ![]() | 26 | 3 | 5 | 18 | -27 | 14 | B B T B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại