![]() Karol Angielski 17 | |
![]() Luka Djordjevic (Thay: Andreas Neofytou) 34 | |
![]() Luka Djordjevic (Thay: Andreas Neophytou) 34 | |
![]() Stavros Tsoukalas 45+1' | |
![]() Enzo Cabrera (Thay: Karol Angielski) 60 | |
![]() Aitor Cantalapiedra (Thay: Fran Sol) 60 | |
![]() Christos Giousis 69 | |
![]() Jorge Miramon (Thay: Yerson Chacon) 79 | |
![]() Pere Pons (Thay: Marcus Rohden) 79 | |
![]() Bojan Kovacevic 80 | |
![]() Panagiotis Andreou (Thay: Stavros Tsoukalas) 80 | |
![]() Imrane Daouda Bamba (Thay: Christos Giousis) 80 | |
![]() Angel Garcia 81 | |
![]() Stylianos Panteli (Thay: Bojan Kovacevic) 89 | |
![]() Nikolas Mattheou (Thay: Jose Pozo) 89 | |
![]() Jimmy Suarez (Thay: Gus Ledes) 90 |
Thống kê trận đấu Larnaca vs Karmiotissa Pano Polemidion
số liệu thống kê

Larnaca

Karmiotissa Pano Polemidion
53 Kiểm soát bóng 47
15 Phạm lỗi 11
12 Ném biên 10
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 2
0 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 2
7 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 7
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Larnaca vs Karmiotissa Pano Polemidion
Thay người | |||
60’ | Karol Angielski Enzo Cabrera | 34’ | Andreas Neophytou Luka Djordjevic |
60’ | Fran Sol Aitor Cantalapiedra | 80’ | Stavros Tsoukalas Panagiotis Andreou |
79’ | Yerson Chacon Jorge Miramon | 80’ | Christos Giousis Imrane Daouda Bamba |
79’ | Marcus Rohden Pere Pons | 89’ | Jose Pozo Nikolas Matthaiou |
90’ | Gus Ledes Jimmy Suarez | 89’ | Bojan Kovacevic Stylianos Panteli |
Cầu thủ dự bị | |||
Mathias Gonzalez Rivas | Luka Djordjevic | ||
Danny Henriques | Dusan Bakic | ||
Jeremie Gnali | Mate Kvirkvia | ||
Enzo Cabrera | Panagiotis Andreou | ||
Bruno Gama | Delmiro | ||
Marios Dimitriou | Nikolas Matthaiou | ||
Aitor Cantalapiedra | Imrane Daouda Bamba | ||
Zlatan Alomerovic | Stylianos Panteli | ||
Ioakeim Toumpas | Arthur Gribakin | ||
Jorge Miramon | Alexander Spoljaric | ||
Jimmy Suarez | Sadok Yeddes | ||
Pere Pons |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Cyprus
Thành tích gần đây Larnaca
VĐQG Cyprus
Thành tích gần đây Karmiotissa Pano Polemidion
VĐQG Cyprus
Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 20 | 2 | 4 | 38 | 62 | T T T B H |
2 | ![]() | 26 | 18 | 7 | 1 | 38 | 61 | H T T T T |
3 | ![]() | 26 | 16 | 6 | 4 | 24 | 54 | H T T T B |
4 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 27 | 52 | T T H T B |
5 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 27 | 43 | H T B B T |
6 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 5 | 40 | H B H T H |
7 | ![]() | 26 | 10 | 7 | 9 | 1 | 37 | T B H B H |
8 | ![]() | 26 | 6 | 11 | 9 | -9 | 29 | H T H B H |
9 | ![]() | 26 | 7 | 6 | 13 | -25 | 27 | H B B T T |
10 | 26 | 7 | 5 | 14 | -26 | 26 | B B H T T | |
11 | ![]() | 26 | 6 | 6 | 14 | -20 | 24 | B B B T B |
12 | ![]() | 26 | 5 | 4 | 17 | -23 | 19 | T B H B B |
13 | ![]() | 26 | 4 | 5 | 17 | -30 | 17 | B T B B H |
14 | ![]() | 26 | 3 | 5 | 18 | -27 | 14 | B B T B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại