![]() Jiri Fleisman 33 | |
![]() Eduardo Santos (Kiến tạo: Lukas Bartosak) 58 | |
![]() Collins Sor (Kiến tạo: Ladislav Almasi) 68 | |
![]() Jean Mangabeira 77 | |
![]() Eduardo Santos 81 | |
![]() Rajmund Mikus 90+1' | |
![]() Jiri Klima (Kiến tạo: Collins Sor) 90+2' |
Thống kê trận đấu Karvina vs Banik Ostrava
số liệu thống kê

Karvina

Banik Ostrava
43 Kiểm soát bóng 57
14 Phạm lỗi 8
0 Ném biên 0
3 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 8
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 5
4 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Karvina vs Banik Ostrava
Karvina (4-1-4-1): Petr Bolek (26), Rajmund Mikus (29), Eduardo Santos (44), Petr Buchta (30), Eldar Sehic (11), Jean Mangabeira (21), Vlasiy Sinyavskiy (99), Kristi Qose (6), Marco Tulio (8), Lukas Bartosak (31), Michal Papadopoulos (27)
Banik Ostrava (4-2-3-1): Viktor Budinsky (30), Gigli Ndefe (77), Jaroslav Svozil (23), David Lischka (19), Jiri Fleisman (25), Lukas Budinsky (32), Filip Kaloc (22), David Buchta (9), Nemanja Kuzmanovic (11), Azevedo (91), Jiri Klima (21)

Karvina
4-1-4-1
26
Petr Bolek
29
Rajmund Mikus
44
Eduardo Santos
30
Petr Buchta
11
Eldar Sehic
21
Jean Mangabeira
99
Vlasiy Sinyavskiy
6
Kristi Qose
8
Marco Tulio
31
Lukas Bartosak
27
Michal Papadopoulos
21
Jiri Klima
91
Azevedo
11
Nemanja Kuzmanovic
9
David Buchta
22
Filip Kaloc
32
Lukas Budinsky
25
Jiri Fleisman
19
David Lischka
23
Jaroslav Svozil
77
Gigli Ndefe
30
Viktor Budinsky

Banik Ostrava
4-2-3-1
Thay người | |||
63’ | Lukas Bartosak Ales Nesicky | 56’ | David Buchta Collins Sor |
75’ | Kristi Qose Daniel Stropek | 56’ | Lukas Budinsky Daniel Tetour |
84’ | Jean Mangabeira Rafiu Durosinmi | 56’ | Nemanja Kuzmanovic Ladislav Almasi |
84’ | Vlasiy Sinyavskiy Matej Jurasek | 82’ | Azevedo Roman Potocny |
Cầu thủ dự bị | |||
Daniel Stropek | Radovan Murin | ||
Jakub Drobek | Collins Sor | ||
Ales Nesicky | Daniel Tetour | ||
Martin Sindelar | Roman Potocny | ||
Rafiu Durosinmi | Jakub Pokorny | ||
Antonin Krapka | Jan Juroska | ||
Matej Jurasek | Ladislav Almasi |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Séc
Giao hữu
VĐQG Séc
Thành tích gần đây Karvina
VĐQG Séc
Thành tích gần đây Banik Ostrava
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
Bảng xếp hạng VĐQG Séc
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 28 | 23 | 3 | 2 | 44 | 72 | T B T H T |
2 | ![]() | 28 | 18 | 5 | 5 | 28 | 59 | T H B T T |
3 | ![]() | 28 | 18 | 4 | 6 | 24 | 58 | T T T T H |
4 | ![]() | 28 | 17 | 5 | 6 | 20 | 56 | T T B B H |
5 | ![]() | 28 | 13 | 6 | 9 | 20 | 45 | H H B H T |
6 | ![]() | 28 | 11 | 7 | 10 | 5 | 40 | H T T B T |
7 | ![]() | 28 | 10 | 9 | 9 | 13 | 39 | H H T T T |
8 | ![]() | 28 | 11 | 6 | 11 | 2 | 39 | B T B H B |
9 | ![]() | 28 | 10 | 8 | 10 | -9 | 38 | H H T T T |
10 | ![]() | 28 | 9 | 7 | 12 | 3 | 34 | B B B B B |
11 | ![]() | 28 | 8 | 10 | 10 | -8 | 34 | B B T H B |
12 | ![]() | 28 | 8 | 6 | 14 | -11 | 30 | T H T H B |
13 | ![]() | 28 | 7 | 8 | 13 | -24 | 29 | T B B B B |
14 | ![]() | 28 | 5 | 9 | 14 | -21 | 24 | H H T H T |
15 | ![]() | 28 | 4 | 7 | 17 | -25 | 19 | B H B B T |
16 | ![]() | 28 | 0 | 4 | 24 | -61 | 4 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại