Quả phát bóng lên cho Samsunspor tại Sân vận động Kadir Has.
Trực tiếp kết quả Kayserispor vs Samsunspor hôm nay 11-01-2025
Giải VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ - Th 7, 11/1
Kết thúc



![]() Marius Mouandilmadji (Kiến tạo: Emre Kilinc) 1 | |
![]() Ali Karimi (Thay: Baran Gezek) 46 | |
![]() Arbnor Muja (Thay: Kingsley Schindler) 63 | |
![]() Olivier Ntcham (Thay: Soner Aydogdu) 64 | |
![]() Talha Sariarslan (Thay: Carlos Mane) 69 | |
![]() Ramazan Civelek (Thay: Joseph Attamah) 77 | |
![]() Soner Gonul (Thay: Marc Bola) 77 | |
![]() Ercan Kara (Thay: Marius Mouandilmadji) 77 | |
![]() Zeki Yavru 79 | |
![]() Mehdi Bourabia (Thay: Kartal Yilmaz) 86 | |
![]() Okan Kocuk 90+2' | |
![]() Ramazan Civelek 90+3' |
Quả phát bóng lên cho Samsunspor tại Sân vận động Kadir Has.
Zorbay Kucuk ra hiệu cho Kayserispor được hưởng quả ném biên ở phần sân của Samsunspor.
Kayserispor được hưởng quả phạt góc do Zorbay Kucuk trao.
Kayserispor được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Zorbay Kucuk trao cho Kayserispor một quả phát bóng lên.
Kayserispor cần cẩn thận. Samsunspor có một quả ném biên tấn công.
Ramazan Civelek của Kayserispor đã bị phạt thẻ vàng ở Kayseri.
Thomas Reis (Samsunspor) thực hiện sự thay đổi thứ năm, với Yunus Emre Cift vào thay Emre Kilinc.
Okan Kocuk của Samsunspor đã bị Zorbay Kucuk phạt thẻ vàng đầu tiên.
Đá phạt cho Samsunspor ở phần sân nhà.
Kayserispor được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Đó là quả phát bóng lên cho đội khách ở Kayseri.
Kayserispor được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Ném biên cho Kayserispor ở phần sân nhà.
Quả phát bóng lên cho Kayserispor tại Sân vận động Kadir Has.
Đá phạt cho Samsunspor.
Celil Yuksel trở lại sân cho Samsunspor sau khi bị chấn thương nhẹ.
Mehdi Bourabia vào sân thay cho Kartal Yilmaz của đội chủ nhà.
Trận đấu tạm dừng để chăm sóc cho Celil Yuksel bị chấn thương.
Zorbay Kucuk ra hiệu cho Samsunspor được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Zorbay Kucuk ra hiệu cho Kayserispor được hưởng quả đá phạt.
Kayserispor (4-2-3-1): Onurcan Piri (1), Julian Jeanvier (17), Joseph Attamah (3), Dimitrios Kolovetsios (4), Hasan Ali Kaldirim (33), Baran Ali Gezek (26), Kartal Yilmaz (8), Aylton Boa Morte (70), Miguel Cardoso (7), Carlos Mané (20), Stéphane Bahoken (13)
Samsunspor (4-2-3-1): Okan Kocuk (1), Zeki Yavru (18), Lubomir Satka (37), Rick Van Drongelen (4), Marc Bola (16), Celil Yuksel (5), Soner Aydoğdu (8), Kingsley Schindler (17), Carlo Holse (21), Emre Kilinc (11), Marius Mouandilmadji (9)
Thay người | |||
46’ | Baran Gezek Ali Karimi | 63’ | Kingsley Schindler Arbnor Muja |
69’ | Carlos Mane Talha Sariarslan | 64’ | Soner Aydogdu Olivier Ntcham |
77’ | Joseph Attamah Ramazan Civelek | 77’ | Marius Mouandilmadji Ercan Kara |
86’ | Kartal Yilmaz Mehdi Bourabia | 77’ | Marc Bola Soner Gonul |
Cầu thủ dự bị | |||
Bilal Bayazit | Halil Yeral | ||
Majid Hosseini | Yunus Emre Cift | ||
Ali Karimi | Arbnor Muja | ||
Mehdi Bourabia | Ercan Kara | ||
Lionel Carole | Soner Gonul | ||
Ramazan Civelek | Haluk Mustafa Tan | ||
Batuhan Ozgan | Muhammet Ali Ozbaskici | ||
Ackah | Olivier Ntcham | ||
Talha Sariarslan | Nanu | ||
Flavien Tait |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 27 | 5 | 1 | 53 | 86 | T T T T T |
2 | ![]() | 33 | 24 | 6 | 3 | 51 | 78 | T H T B T |
3 | ![]() | 33 | 16 | 10 | 7 | 20 | 58 | B H T T T |
4 | ![]() | 33 | 17 | 6 | 10 | 12 | 57 | B B B T T |
5 | ![]() | 33 | 15 | 6 | 12 | 6 | 51 | T T B T B |
6 | ![]() | 34 | 14 | 8 | 12 | 5 | 50 | T B B B B |
7 | ![]() | 33 | 12 | 11 | 10 | 13 | 47 | B H T T H |
8 | ![]() | 33 | 12 | 10 | 11 | 11 | 46 | T T T H B |
9 | ![]() | 33 | 11 | 13 | 9 | 1 | 46 | H B T H T |
10 | ![]() | 34 | 13 | 7 | 14 | -3 | 46 | T T T B T |
11 | ![]() | 33 | 11 | 11 | 11 | -8 | 44 | T H T H T |
12 | ![]() | 33 | 12 | 7 | 14 | -22 | 43 | T H B T B |
13 | ![]() | 33 | 12 | 6 | 15 | -5 | 42 | T B B B B |
14 | ![]() | 33 | 12 | 4 | 17 | -13 | 40 | B T B T B |
15 | ![]() | 33 | 10 | 8 | 15 | -10 | 38 | B T B H T |
16 | ![]() | 34 | 9 | 8 | 17 | -13 | 35 | B B T B H |
17 | ![]() | 33 | 9 | 8 | 16 | -13 | 35 | T H B B H |
18 | ![]() | 33 | 4 | 8 | 21 | -31 | 20 | B B B B H |
19 | ![]() | 33 | 2 | 4 | 27 | -54 | 0 | B B B B B |