![]() Ibrahim Olawoyin 24 | |
![]() Ali Yasar 54 | |
![]() Ibrahim Olawoyin 66 | |
![]() Emir Gultekin 74 | |
![]() Vusal Isgandarli 90 |
Thống kê trận đấu Keciorengucu vs Istanbulspor
số liệu thống kê

Keciorengucu

Istanbulspor
47 Kiểm soát bóng 53
13 Phạm lỗi 8
16 Ném biên 17
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 6
4 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 2
3 Sút không trúng đích 1
1 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
8 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Keciorengucu vs Istanbulspor
Thay người | |||
61’ | Taskin Calis Vüsal Isgandarli | 46’ | Valon Ethemi Duhan Aksu |
61’ | Emeka Eze Ali Yavuz Kol | 46’ | Muammer Sarikaya Eduard Rroca |
68’ | Jodinel Nzeza Ugur Utlu | 73’ | Patrick Etoga Emir Kaan Gültekin |
86’ | Ibrahim Olawoyin Olasunkanmi Issa Djibrilla | 86’ | Eslem Ozturk Ferhat Yazgan |
87’ | Ogun Bayrak Abdulkadir Korkut | 87’ | Jetmir Topalli Kagan Miray Bagis |
Cầu thủ dự bị | |||
Bilal Budak | Duhan Aksu | ||
Issa Djibrilla | Kagan Miray Bagis | ||
Boran Gungor | Berkay Gormez | ||
Vüsal Isgandarli | Emir Kaan Gültekin | ||
Ali Yavuz Kol | Marin Ljubic | ||
Abdulkadir Korkut | Yusuf Ali Ozer | ||
Hasim Arda Sarman | Eduard Rroca | ||
Berkan Turan | Tunahan Samdanli | ||
Ugur Utlu | Emrecan Uzunhan | ||
Ercan Yazici | Ferhat Yazgan |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Keciorengucu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Istanbulspor
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Giao hữu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 38 | 21 | 9 | 8 | 27 | 72 | T B B B T |
2 | ![]() | 38 | 19 | 11 | 8 | 23 | 68 | H H T T T |
3 | ![]() | 38 | 19 | 9 | 10 | 19 | 66 | H B T B T |
4 | ![]() | 38 | 20 | 4 | 14 | 29 | 64 | B T T T T |
5 | ![]() | 38 | 17 | 13 | 8 | 7 | 64 | H H T H T |
6 | ![]() | 38 | 19 | 7 | 12 | 22 | 64 | T B B T T |
7 | ![]() | 38 | 17 | 10 | 11 | 26 | 61 | H T T T T |
8 | ![]() | 38 | 16 | 10 | 12 | 24 | 58 | H T T T B |
9 | ![]() | 38 | 14 | 15 | 9 | 8 | 57 | T T B T B |
10 | ![]() | 38 | 14 | 12 | 12 | 4 | 54 | T B B T B |
11 | ![]() | 38 | 14 | 11 | 13 | 6 | 53 | H T T B B |
12 | ![]() | 38 | 13 | 13 | 12 | 3 | 52 | H T B B B |
13 | ![]() | 38 | 13 | 12 | 13 | -6 | 51 | T B T B T |
14 | ![]() | 38 | 14 | 9 | 15 | 7 | 51 | T B B B B |
15 | ![]() | 38 | 14 | 6 | 18 | -2 | 48 | B T T H T |
16 | ![]() | 38 | 13 | 9 | 16 | -6 | 48 | B B B T B |
17 | ![]() | 38 | 14 | 6 | 18 | 1 | 48 | H B T T T |
18 | ![]() | 38 | 11 | 7 | 20 | -10 | 40 | B T B B B |
19 | ![]() | 38 | 7 | 9 | 22 | -43 | 30 | B T B B B |
20 | ![]() | 38 | 0 | 0 | 38 | -139 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại