- Scott Robinson (Kiến tạo: Christian Doidge)17
- Christian Doidge35
- Liam Polworth65
- Brad Lyons (Thay: Alan Power)84
- Bobby Wales (Thay: Scott Robinson)84
- Ryan Alebiosu (Thay: Luke Chambers)84
- Rory McKenzie89
- Dan Casey65
- Callum Slattery (Thay: Dean Cornelius)65
- Kevin van Veen72
- Jack Aitchison (Thay: Sean Goss)79
- Stephen O'Donnell (Thay: Max Johnston)79
- Bevis Mugabi (Thay: James Furlong)90
- Callum Slattery90+1'
- Callum Slattery90+1'
Thống kê trận đấu Kilmarnock vs Motherwell
số liệu thống kê
Kilmarnock
Motherwell
49 Kiểm soát bóng 51
17 Phạm lỗi 15
25 Ném biên 35
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 6
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 7
2 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
6 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Kilmarnock vs Motherwell
Kilmarnock (3-4-1-2): Sam Walker (20), Joe Wright (19), Ash Taylor (5), Lewis Mayo (2), Daniel Armstrong (11), Luke Chambers (24), Liam Polworth (31), Alan Power (4), Rory McKenzie (7), Christian Doidge (26), Scott Robinson (16)
Motherwell (3-4-1-2): Liam Kelly (1), Paul McGinn (16), Calum Butcher (66), Dan Casey (52), Max Johnston (22), James Furlong (24), Dean Cornelius (18), Sean Goss (27), Blair Spittal (7), Jonathan Obika (99), Kevin Van Veen (9)
Kilmarnock
3-4-1-2
20
Sam Walker
19
Joe Wright
5
Ash Taylor
2
Lewis Mayo
11
Daniel Armstrong
24
Luke Chambers
31
Liam Polworth
4
Alan Power
7
Rory McKenzie
26
Christian Doidge
16
Scott Robinson
9
Kevin Van Veen
99
Jonathan Obika
7
Blair Spittal
27
Sean Goss
18
Dean Cornelius
24
James Furlong
22
Max Johnston
52
Dan Casey
66
Calum Butcher
16
Paul McGinn
1
Liam Kelly
Motherwell
3-4-1-2
Thay người | |||
84’ | Luke Chambers Ryan Alebiosu | 65’ | Dean Cornelius Callum Slattery |
84’ | Alan Power Bradley Lyons | 79’ | Sean Goss Jack Aitchison |
84’ | Scott Robinson Bobby Wales | 79’ | Max Johnston Stephen O'Donnell |
90’ | James Furlong Bevis Mugabi |
Cầu thủ dự bị | |||
Ryan Alebiosu | Ross Tierney | ||
Blair Alston | Stuart McKinstry | ||
Bradley Lyons | Jack Aitchison | ||
Kerr McInroy | Riku Danzaki | ||
Fraser Murray | Oliver Crankshaw | ||
Jordan Jones | Callum Slattery | ||
Chris Stokes | Bevis Mugabi | ||
Zach Hemming | Aston Oxborough | ||
Bobby Wales | Stephen O'Donnell |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Scotland
Scotland League Cup
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây Kilmarnock
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây Motherwell
VĐQG Scotland
Scotland League Cup
VĐQG Scotland
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Celtic | 16 | 14 | 2 | 0 | 40 | 44 | T T T T H |
2 | Rangers | 16 | 11 | 2 | 3 | 19 | 35 | H T T T T |
3 | Aberdeen | 17 | 10 | 4 | 3 | 10 | 34 | H H B H B |
4 | Motherwell | 17 | 8 | 2 | 7 | -4 | 26 | B B T T H |
5 | Dundee United | 17 | 6 | 7 | 4 | 6 | 25 | H T H B H |
6 | St. Mirren | 18 | 7 | 3 | 8 | -5 | 24 | T B B T T |
7 | Dundee FC | 17 | 5 | 4 | 8 | -3 | 19 | T H T B B |
8 | Hibernian | 18 | 4 | 6 | 8 | -6 | 18 | H T B T T |
9 | Kilmarnock | 18 | 4 | 6 | 8 | -16 | 18 | H B H T H |
10 | Hearts | 18 | 4 | 4 | 10 | -7 | 16 | B H T B T |
11 | Ross County | 18 | 3 | 6 | 9 | -21 | 15 | T B B B B |
12 | St. Johnstone | 18 | 4 | 2 | 12 | -13 | 14 | T B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại