- Fraser Murray (Thay: Oliver Shaw)64
- Rory McKenzie (Thay: Kerr McInroy)64
- Danny Armstrong71
- Ash Taylor (Kiến tạo: Liam Polworth)76
- Innes Cameron (Thay: Kyle Lafferty)76
- Danny Armstrong83
- Liam Donnelly (Thay: Danny Armstrong)85
- Alan Power90+4'
- Stephen O'Donnell19
- Joseph Efford (Thay: Connor Shields)58
- Josh Morris (Thay: Dean Cornelius)58
- Ross Tierney (Thay: Blair Spittal)73
- Barry Maguire (Thay: Callum Slattery)73
Thống kê trận đấu Kilmarnock vs Motherwell
số liệu thống kê
Kilmarnock
Motherwell
56 Kiểm soát bóng 44
11 Phạm lỗi 20
0 Ném biên 0
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 6
10 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Kilmarnock vs Motherwell
Kilmarnock (4-4-2): Sam Walker (20), Ryan Alebiosu (25), Ash Taylor (5), Lewis Mayo (2), Benjamin Chrisene (33), Daniel Armstrong (11), Liam Polworth (31), Alan Power (4), Kerr McInroy (21), Kyle Lafferty (28), Oli Shaw (9)
Motherwell (4-3-3): Liam Kelly (1), Paul McGinn (16), Sondre Johansen (15), Ricki Lamie (4), Stephen O'Donnell (2), Callum Slattery (8), Sean Goss (27), Dean Cornelius (18), Connor Shields (29), Kevin Van Veen (9), Blair Spittal (7)
Kilmarnock
4-4-2
20
Sam Walker
25
Ryan Alebiosu
5
Ash Taylor
2
Lewis Mayo
33
Benjamin Chrisene
11
Daniel Armstrong
31
Liam Polworth
4
Alan Power
21
Kerr McInroy
28
Kyle Lafferty
9
Oli Shaw
7
Blair Spittal
9
Kevin Van Veen
29
Connor Shields
18
Dean Cornelius
27
Sean Goss
8
Callum Slattery
2
Stephen O'Donnell
4
Ricki Lamie
15
Sondre Johansen
16
Paul McGinn
1
Liam Kelly
Motherwell
4-3-3
Thay người | |||
64’ | Oliver Shaw Fraser Murray | 58’ | Connor Shields Joseph Efford |
64’ | Kerr McInroy Rory McKenzie | 58’ | Dean Cornelius Josh Morris |
76’ | Kyle Lafferty Innes Cameron | 73’ | Blair Spittal Ross Tierney |
85’ | Danny Armstrong Liam Donnelly | 73’ | Callum Slattery Barry Maguire |
Cầu thủ dự bị | |||
Ayodeji Sotona | Lennon Miller | ||
Liam Donnelly | Joseph Efford | ||
Joe Wright | Ross Tierney | ||
Bradley Lyons | Matthew Penney | ||
Fraser Murray | Josh Morris | ||
Rory McKenzie | Max Johnston | ||
Chris Stokes | Barry Maguire | ||
Gary Woods | Bevis Mugabi | ||
Innes Cameron | Aston Oxborough |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Scotland
Scotland League Cup
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây Kilmarnock
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây Motherwell
VĐQG Scotland
Scotland League Cup
VĐQG Scotland
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Celtic | 16 | 14 | 2 | 0 | 40 | 44 | T T T T H |
2 | Rangers | 16 | 11 | 2 | 3 | 19 | 35 | H T T T T |
3 | Aberdeen | 17 | 10 | 4 | 3 | 10 | 34 | H H B H B |
4 | Motherwell | 17 | 8 | 2 | 7 | -4 | 26 | B B T T H |
5 | Dundee United | 17 | 6 | 7 | 4 | 6 | 25 | H T H B H |
6 | St. Mirren | 18 | 7 | 3 | 8 | -5 | 24 | T B B T T |
7 | Dundee FC | 17 | 5 | 4 | 8 | -3 | 19 | T H T B B |
8 | Hibernian | 18 | 4 | 6 | 8 | -6 | 18 | H T B T T |
9 | Kilmarnock | 18 | 4 | 6 | 8 | -16 | 18 | H B H T H |
10 | Hearts | 18 | 4 | 4 | 10 | -7 | 16 | B H T B T |
11 | Ross County | 18 | 3 | 6 | 9 | -21 | 15 | T B B B B |
12 | St. Johnstone | 18 | 4 | 2 | 12 | -13 | 14 | T B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại