Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất
  • Kevin van Veen (Kiến tạo: Blair Spittal)22
  • Matthew Penney59
  • Callum Slattery60
  • Callum Slattery74
  • Dean Cornelius85
  • Dean Cornelius (Thay: Blair Spittal)86
  • Ross Tierney (Thay: Stuart McKinstry)86
  • Liam Polworth46
  • Rory McKenzie46
  • Liam Polworth (Thay: Bobby Wales)46
  • Rory McKenzie (Thay: Liam Donnelly)46
  • Scott Robinson (Thay: Jordan Jones)61
  • Alan Power68
  • (og) Paul McGinn73
  • Liam Polworth (Kiến tạo: Lewis Mayo)75
  • Blair Alston (Thay: Danny Armstrong)78
  • Chris Stokes (Thay: Benjamin Chrisene)86

Thống kê trận đấu Motherwell vs Kilmarnock

số liệu thống kê
Motherwell
Motherwell
Kilmarnock
Kilmarnock
59 Kiểm soát bóng 41
15 Phạm lỗi 12
31 Ném biên 34
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
13 Phạt góc 1
2 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 2
4 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Motherwell vs Kilmarnock

Motherwell (4-3-3): Liam Kelly (1), Stephen O'Donnell (2), Paul McGinn (16), Ricki Lamie (4), Matthew Penney (24), Blair Spittal (7), Callum Slattery (8), Sean Goss (27), Connor Shields (29), Kevin Van Veen (9), Stuart McKinstry (17)

Kilmarnock (4-4-2): Sam Walker (20), Lewis Mayo (2), Ash Taylor (5), Joe Wright (19), Benjamin Chrisene (33), Daniel Armstrong (11), Alan Power (4), Liam Donnelly (22), Jordan Jones (10), Christian Doidge (26), Bobby Wales (29)

Motherwell
Motherwell
4-3-3
1
Liam Kelly
2
Stephen O'Donnell
16
Paul McGinn
4
Ricki Lamie
24
Matthew Penney
7
Blair Spittal
8
Callum Slattery
27
Sean Goss
29
Connor Shields
9
Kevin Van Veen
17
Stuart McKinstry
29
Bobby Wales
26
Christian Doidge
10
Jordan Jones
22
Liam Donnelly
4
Alan Power
11
Daniel Armstrong
33
Benjamin Chrisene
19
Joe Wright
5
Ash Taylor
2
Lewis Mayo
20
Sam Walker
Kilmarnock
Kilmarnock
4-4-2
Thay người
86’
Blair Spittal
Dean Cornelius
46’
Liam Donnelly
Rory McKenzie
86’
Stuart McKinstry
Ross Tierney
46’
Bobby Wales
Liam Polworth
61’
Jordan Jones
Scott Robinson
78’
Danny Armstrong
Blair Alston
86’
Benjamin Chrisene
Chris Stokes
Cầu thủ dự bị
Josh Morris
Rory McKenzie
Dean Cornelius
Zach Hemming
Barry Maguire
Chris Stokes
Aston Oxborough
Ryan Alebiosu
Ross Tierney
Liam Polworth
Lennon Miller
Kerr McInroy
Luca Ross
Scott Robinson
Fraser Murray
Blair Alston

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Scotland
18/08 - 2012
29/12 - 2012
09/02 - 2013
31/08 - 2013
23/11 - 2013
29/03 - 2014
23/08 - 2014
04/04 - 2015
29/08 - 2015
13/02 - 2016
31/10 - 2016
27/08 - 2022
24/12 - 2022
25/02 - 2023
26/08 - 2023
04/11 - 2023
03/02 - 2024
Scotland League Cup
18/08 - 2024
H1: 0-0 | HP: 1-0
VĐQG Scotland
21/12 - 2024

Thành tích gần đây Motherwell

VĐQG Scotland
21/12 - 2024
14/12 - 2024
07/12 - 2024
05/12 - 2024
30/11 - 2024
23/11 - 2024
09/11 - 2024
Scotland League Cup
03/11 - 2024
VĐQG Scotland
31/10 - 2024
27/10 - 2024

Thành tích gần đây Kilmarnock

VĐQG Scotland
21/12 - 2024
15/12 - 2024
07/12 - 2024
05/12 - 2024
30/11 - 2024
23/11 - 2024
10/11 - 2024
03/11 - 2024
31/10 - 2024
26/10 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Scotland

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CelticCeltic1614204044T T T T H
2RangersRangers1611231935H T T T T
3AberdeenAberdeen1710431034H H B H B
4MotherwellMotherwell17827-426B B T T H
5Dundee UnitedDundee United17674625H T H B H
6St. MirrenSt. Mirren18738-524T B B T T
7Dundee FCDundee FC17548-319T H T B B
8HibernianHibernian18468-618H T B T T
9KilmarnockKilmarnock18468-1618H B H T H
10HeartsHearts184410-716B H T B T
11Ross CountyRoss County18369-2115T B B B B
12St. JohnstoneSt. Johnstone184212-1314T B H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X