- Innes Cameron (Thay: Kyle Vassell)16
- David Watson38
- Innes Cameron (Kiến tạo: David Watson)49
- Rory McKenzie (Thay: Matthew Kennedy)79
- Brad Lyons90+5'
- Dan Casey32
- Callum Slattery (Thay: Mika Biereth)72
- Stephen O'Donnell (Thay: Paul McGinn)79
- Oliver Shaw (Thay: Thelonius Bair)79
Thống kê trận đấu Kilmarnock vs Motherwell
số liệu thống kê
Kilmarnock
Motherwell
52 Kiểm soát bóng 48
9 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 1
6 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 7
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Kilmarnock vs Motherwell
Kilmarnock (4-4-2): William Dennis (1), Joe Wright (4), Lewis Mayo (5), Stuart Findlay (17), Robbie Deas (6), Daniel Armstrong (11), David Watson (12), Bradley Lyons (8), Matthew Kennedy (10), Marley Watkins (23), Kyle Vassell (9)
Motherwell (3-4-2-1): Liam Kelly (1), Dan Casey (15), Calum Butcher (66), Shane Blaney (20), Paul McGinn (16), Brodie Spencer (22), Blair Spittal (7), Harry Paton (12), Conor Wilkinson (99), Theo Bair (14), Mika Biereth (24)
Kilmarnock
4-4-2
1
William Dennis
4
Joe Wright
5
Lewis Mayo
17
Stuart Findlay
6
Robbie Deas
11
Daniel Armstrong
12
David Watson
8
Bradley Lyons
10
Matthew Kennedy
23
Marley Watkins
9
Kyle Vassell
24
Mika Biereth
14
Theo Bair
99
Conor Wilkinson
12
Harry Paton
7
Blair Spittal
22
Brodie Spencer
16
Paul McGinn
20
Shane Blaney
66
Calum Butcher
15
Dan Casey
1
Liam Kelly
Motherwell
3-4-2-1
Thay người | |||
16’ | Kyle Vassell Innes Cameron | 72’ | Mika Biereth Callum Slattery |
79’ | Matthew Kennedy Rory McKenzie | 79’ | Paul McGinn Stephen O'Donnell |
79’ | Thelonius Bair Oli Shaw |
Cầu thủ dự bị | |||
Kieran O'Hara | Aston Oxborough | ||
Jack Sanders | Stephen O'Donnell | ||
Thomas Davies | Georgie Gent | ||
Liam Donnelly | Bevis Mugabi | ||
Liam Polworth | Callum Slattery | ||
Rory McKenzie | Davor Zdravkovski | ||
Fraser Murray | Oli Shaw | ||
Andy Dallas | Luca Ross | ||
Innes Cameron | Dylan Wells |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Scotland
Scotland League Cup
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây Kilmarnock
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây Motherwell
VĐQG Scotland
Scotland League Cup
VĐQG Scotland
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Celtic | 16 | 14 | 2 | 0 | 40 | 44 | T T T T H |
2 | Rangers | 16 | 11 | 2 | 3 | 19 | 35 | H T T T T |
3 | Aberdeen | 17 | 10 | 4 | 3 | 10 | 34 | H H B H B |
4 | Motherwell | 17 | 8 | 2 | 7 | -4 | 26 | B B T T H |
5 | Dundee United | 17 | 6 | 7 | 4 | 6 | 25 | H T H B H |
6 | St. Mirren | 18 | 7 | 3 | 8 | -5 | 24 | T B B T T |
7 | Dundee FC | 17 | 5 | 4 | 8 | -3 | 19 | T H T B B |
8 | Hibernian | 18 | 4 | 6 | 8 | -6 | 18 | H T B T T |
9 | Kilmarnock | 18 | 4 | 6 | 8 | -16 | 18 | H B H T H |
10 | Hearts | 18 | 4 | 4 | 10 | -7 | 16 | B H T B T |
11 | Ross County | 18 | 3 | 6 | 9 | -21 | 15 | T B B B B |
12 | St. Johnstone | 18 | 4 | 2 | 12 | -13 | 14 | T B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại