![]() Hasim Arda Sarman (Thay: Emir Ortakaya) 18 | |
![]() Tuncer Duhan Aksu 42 | |
![]() Ramil Sheydaev (Thay: Yusuf Cihat Celik) 46 | |
![]() Joao Pedro Reis Amaral (Thay: Giorgi Kharaishvili) 60 | |
![]() Baris Alici (Thay: Giorgi Beridze) 60 | |
![]() Muhammed Kiprit (Thay: Baris Ekincier) 69 | |
![]() Marco Paixao 72 | |
![]() Atila Turan (Thay: Tuncer Duhan Aksu) 73 | |
![]() Tolga Unlu (Thay: Fernando Emanuel Dening) 81 | |
![]() Cumali Bisi (Thay: Adem Eren Kabak) 88 | |
![]() Cenk Sahin (Thay: Marco Paixao) 88 | |
![]() Amar Begic (Thay: Guy Lucien Michel Landel) 88 | |
![]() Burak Oksuz 90+2' |
Thống kê trận đấu Kocaelispor vs Sanliurfaspor
số liệu thống kê

Kocaelispor

Sanliurfaspor
60 Kiểm soát bóng 40
11 Phạm lỗi 16
28 Ném biên 24
3 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 2
6 Sút không trúng đích 7
2 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 5
13 Phát bóng 12
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Kocaelispor vs Sanliurfaspor
Thay người | |||
18’ | Emir Ortakaya Hasim Arda Sarman | 69’ | Baris Ekincier Muhammed Kiprit |
46’ | Yusuf Cihat Celik Ramil Sheydaev | 81’ | Fernando Emanuel Dening Tolga Unlu |
60’ | Giorgi Kharaishvili Joao Pedro Reis Amaral | 88’ | Adem Eren Kabak Cumali Bisi |
60’ | Giorgi Beridze Baris Alici | 88’ | Marco Paixao Cenk Sahin |
73’ | Tuncer Duhan Aksu Atila Turan | 88’ | Guy Lucien Michel Landel Amar Begic |
Cầu thủ dự bị | |||
Harun Tekin | Erzhan Tokotaev | ||
Hasim Arda Sarman | Aydin Bag | ||
Cem Ekinci | Cumali Bisi | ||
Christian Kouakou | Cenk Sahin | ||
Atila Turan | Tolga Unlu | ||
Ibrahima Breze Fofana | Mehmet Yigit | ||
Mehmet Yilmaz | Yusuf Emre Gultekin | ||
Joao Pedro Reis Amaral | Amar Begic | ||
Ramil Sheydaev | Yusuf baturay | ||
Baris Alici | Muhammed Kiprit |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Kocaelispor
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Sanliurfaspor
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 17 | 7 | 5 | 20 | 58 | T H H H H |
2 | ![]() | 29 | 15 | 7 | 7 | 18 | 52 | H B T B T |
3 | ![]() | 29 | 14 | 6 | 9 | 17 | 48 | T H H B T |
4 | ![]() | 29 | 13 | 9 | 7 | 12 | 48 | T H T H B |
5 | ![]() | 29 | 13 | 8 | 8 | 2 | 47 | T B T T H |
6 | ![]() | 29 | 12 | 8 | 9 | 8 | 44 | H T H T T |
7 | ![]() | 29 | 13 | 4 | 12 | 12 | 43 | B T H T B |
8 | ![]() | 29 | 10 | 13 | 6 | 7 | 43 | H T H H T |
9 | ![]() | 29 | 11 | 9 | 9 | 9 | 42 | B H T H B |
10 | ![]() | 29 | 11 | 9 | 9 | 6 | 42 | B H B B T |
11 | ![]() | 29 | 11 | 8 | 10 | 5 | 41 | H H B H T |
12 | ![]() | 29 | 11 | 7 | 11 | 1 | 40 | T H T T H |
13 | ![]() | 29 | 11 | 7 | 11 | 0 | 40 | B H B T B |
14 | ![]() | 29 | 11 | 5 | 13 | 8 | 38 | H T B T H |
15 | ![]() | 29 | 9 | 11 | 9 | 2 | 38 | B H H H H |
16 | ![]() | 29 | 8 | 12 | 9 | -7 | 36 | H H B B H |
17 | ![]() | 29 | 9 | 7 | 13 | -2 | 34 | H H T B H |
18 | ![]() | 29 | 10 | 4 | 15 | -5 | 34 | T B B B H |
19 | ![]() | 29 | 6 | 9 | 14 | -21 | 27 | H H T T B |
20 | ![]() | 29 | 0 | 0 | 29 | -92 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại