![]() Baris Gok 27 | |
![]() Emir Ortakaya (Thay: Yusuf Abdioglu) 42 | |
![]() Abdullah Aydin (Thay: Cumali Bisi) 46 | |
![]() Douglas Tanque (Kiến tạo: Baris Alici) 50 | |
![]() Douglas Tanque (Kiến tạo: Baris Alici) 50+5' | |
![]() Alhassan Toure (Thay: Mert Capar) 56 | |
![]() Rogers Mato (Thay: Seyit Gazanfer) 56 | |
![]() Oguz Ceylan 57 | |
![]() Giorgi Beridze (Thay: Yusuf Cihat Celik) 66 | |
![]() Mert Colgecen (Thay: Daniel Candeias) 67 | |
![]() Adem Eren Kabak 68 | |
![]() Huseyin Erkan (Thay: Olivier Thill) 71 | |
![]() Godfred Donsah (Thay: Adem Eren Kabak) 86 | |
![]() Christian Kouakou (Thay: Baris Alici) 87 | |
![]() Atabey Cicek (Thay: Douglas Tanque) 87 |
Thống kê trận đấu Sanliurfaspor vs Kocaelispor
số liệu thống kê

Sanliurfaspor

Kocaelispor
46 Kiểm soát bóng 54
16 Phạm lỗi 9
16 Ném biên 27
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 7
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 4
2 Sút không trúng đích 3
1 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 0
7 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Sanliurfaspor vs Kocaelispor
Thay người | |||
46’ | Cumali Bisi Abdullah Aydin | 42’ | Yusuf Abdioglu Emir Ortakaya |
56’ | Seyit Gazanfer Rogers Mato | 66’ | Yusuf Cihat Celik Giorgi Beridze |
56’ | Mert Capar Alhassan Toure | 67’ | Daniel Candeias Mert Colgecen |
71’ | Olivier Thill Huseyin Erkan | 87’ | Douglas Tanque Atabey Cicek |
86’ | Adem Eren Kabak Godfred Donsah | 87’ | Baris Alici Christian Kouakou |
Cầu thủ dự bị | |||
Abdullah Aydin | Onur Atasayar | ||
Godfred Donsah | Giorgi Beridze | ||
Baris Ekincier | Atabey Cicek | ||
Huseyin Erkan | Mert Colgecen | ||
Rogers Mato | Gokhan Degirmenci | ||
Diogo Alexis Rodrigues Coelho | Christian Kouakou | ||
Erzhan Tokotaev | Alihan Kubalas | ||
Alhassan Toure | Emir Ortakaya | ||
Husamettin Tut | Bedirhan Yildiz | ||
Baran Aksaka | Mehmet Yilmaz |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Sanliurfaspor
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Kocaelispor
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 35 | 20 | 9 | 6 | 29 | 69 | T H T T B |
2 | ![]() | 35 | 17 | 9 | 9 | 19 | 60 | T T B H B |
3 | ![]() | 35 | 16 | 11 | 8 | 12 | 59 | T T T H H |
4 | ![]() | 35 | 17 | 7 | 11 | 20 | 58 | T B H T B |
5 | ![]() | 35 | 15 | 12 | 8 | 5 | 57 | H H T H H |
6 | ![]() | 35 | 17 | 4 | 14 | 20 | 55 | T T B B T |
7 | ![]() | 35 | 13 | 15 | 7 | 9 | 54 | T H H T T |
8 | ![]() | 35 | 14 | 10 | 11 | 12 | 52 | H H T H T |
9 | ![]() | 35 | 13 | 13 | 9 | 9 | 52 | T H T H T |
10 | ![]() | 35 | 14 | 10 | 11 | 9 | 52 | H B T H T |
11 | ![]() | 35 | 14 | 9 | 12 | 12 | 51 | B T T T B |
12 | ![]() | 35 | 13 | 12 | 10 | 7 | 51 | H H H T B |
13 | ![]() | 35 | 13 | 11 | 11 | 6 | 50 | H H B H T |
14 | ![]() | 35 | 12 | 9 | 14 | -4 | 45 | H H T B B |
15 | ![]() | 35 | 11 | 12 | 12 | -8 | 45 | B T B T B |
16 | ![]() | 35 | 12 | 5 | 18 | -5 | 41 | B B H B T |
17 | ![]() | 35 | 11 | 7 | 17 | -6 | 40 | B T B B T |
18 | ![]() | 35 | 11 | 6 | 18 | -3 | 39 | B B B H B |
19 | ![]() | 35 | 7 | 9 | 19 | -27 | 30 | B B B B T |
20 | ![]() | 35 | 0 | 0 | 35 | -116 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại