![]() Furkan Samil Cetin (Thay: Jani Petteri Forsell) 61 | |
![]() Hakan Ercelik 63 | |
![]() Mijo Caktas (Thay: Yusuf Cihat Celik) 63 | |
![]() Giorgi Beridze (Thay: Furkan Gedik) 63 | |
![]() Amar Begic (Thay: Cuma Menize) 72 | |
![]() Ryan Isaac Mendes da Graca 78 | |
![]() Atakan Aybasti (Thay: Burak Camoglu) 79 | |
![]() Baris Alici (Thay: Pedrinho) 81 | |
![]() Tunali Mesut Can (Thay: Tarkan Serbest) 81 | |
![]() Ahmet Sagat 85 | |
![]() Abdulkadir Sunger 86 | |
![]() (VAR check) 89 | |
![]() Muhammed Gonulacar 90+2' | |
![]() Hasan Huseyin Acar 90+7' |
Thống kê trận đấu Kocaelispor vs Sanliurfaspor
số liệu thống kê

Kocaelispor

Sanliurfaspor
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Kocaelispor vs Sanliurfaspor
Thay người | |||
63’ | Furkan Gedik Giorgi Beridze | 61’ | Jani Petteri Forsell Furkan Samil Cetin |
63’ | Yusuf Cihat Celik Mijo Caktas | 72’ | Cuma Menize Amar Begic |
81’ | Pedrinho Baris Alici | 79’ | Burak Camoglu Atakan Aybasti |
81’ | Tarkan Serbest Tunali Mesut Can |
Cầu thủ dự bị | |||
Baris Alici | Mirac Acer | ||
Giorgi Beridze | Stefan Ashkovski | ||
Mijo Caktas | Atakan Aybasti | ||
Yunus Emre Gedik | Amar Begic | ||
Tunali Mesut Can | Furkan Samil Cetin | ||
Kaan Sekmez Mustafa | Ahmet Gokbayrak | ||
Onur Oztonga | Enes Kalyoncu | ||
Harun Tekin | Efe Arda Koyuncu | ||
Josip Vukovic | Reagy Baah Ofosu | ||
Mehmet Yilmaz | Salih Sen |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Kocaelispor
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Sanliurfaspor
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 35 | 20 | 9 | 6 | 29 | 69 | T H T T B |
2 | ![]() | 35 | 17 | 9 | 9 | 19 | 60 | T T B H B |
3 | ![]() | 35 | 16 | 11 | 8 | 12 | 59 | T T T H H |
4 | ![]() | 35 | 17 | 7 | 11 | 20 | 58 | T B H T B |
5 | ![]() | 35 | 15 | 12 | 8 | 5 | 57 | H H T H H |
6 | ![]() | 35 | 17 | 4 | 14 | 20 | 55 | T T B B T |
7 | ![]() | 35 | 13 | 15 | 7 | 9 | 54 | T H H T T |
8 | ![]() | 35 | 14 | 10 | 11 | 12 | 52 | H H T H T |
9 | ![]() | 35 | 13 | 13 | 9 | 9 | 52 | T H T H T |
10 | ![]() | 35 | 14 | 10 | 11 | 9 | 52 | H B T H T |
11 | ![]() | 35 | 14 | 9 | 12 | 12 | 51 | B T T T B |
12 | ![]() | 35 | 13 | 12 | 10 | 7 | 51 | H H H T B |
13 | ![]() | 35 | 13 | 11 | 11 | 6 | 50 | H H B H T |
14 | ![]() | 35 | 12 | 9 | 14 | -4 | 45 | H H T B B |
15 | ![]() | 35 | 11 | 12 | 12 | -8 | 45 | B T B T B |
16 | ![]() | 35 | 12 | 5 | 18 | -5 | 41 | B B H B T |
17 | ![]() | 35 | 11 | 7 | 17 | -6 | 40 | B T B B T |
18 | ![]() | 35 | 11 | 6 | 18 | -3 | 39 | B B B H B |
19 | ![]() | 35 | 7 | 9 | 19 | -27 | 30 | B B B B T |
20 | ![]() | 35 | 0 | 0 | 35 | -116 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại