- Evgeni Shikavka (Kiến tạo: Nono)6
- Martin Remacle (Kiến tạo: Nono)18
- Dominick Zator (Kiến tạo: Jacek Podgorski)32
- Ronaldo Deaconu (Thay: Mateusz Czyzycki)69
- Jakub Konstantyn (Thay: Jacek Podgorski)69
- Bartosz Kwiecien (Thay: Martin Remacle)80
- Adrian Dalmau (Thay: Evgeni Shikavka)80
- Ronaldo Deaconu (Kiến tạo: Marcus Godinho)88
- Dawid Blanik (Thay: Nono)88
- Ronaldo Deaconu (Kiến tạo: Dawid Blanik)90+2'
- Bartosz Kwiecien90+4'
- Artur Craciun16
- Hubert Tomalski (Thay: Jakub Serafin)46
- Jordan Majchrzak (Thay: Muris Mesanovic)46
- Michal Koj (Thay: Artur Craciun)61
- Artur Siemaszko (Kiến tạo: Wojciech Hajda)63
- Bartlomiej Poczobut65
- Michal Walski (Thay: Wojciech Hajda)88
- Mateusz Cholewiak90
- Igor Pieprzyca90
- Igor Pieprzyca (Thay: Artur Siemaszko)90
- Igor Pieprzyca90+4'
- Roman Yakuba90+5'
Thống kê trận đấu Korona Kielce vs Puszcza Niepolomice
số liệu thống kê
Korona Kielce
Puszcza Niepolomice
54 Kiểm soát bóng 46
15 Phạm lỗi 12
19 Ném biên 21
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 10
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 3
6 Sút không trúng đích 6
2 Cú sút bị chặn 8
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 4
9 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Korona Kielce vs Puszcza Niepolomice
Korona Kielce (4-1-4-1): Xavier Dziekonski (55), Dominick Zator (2), Piotr Malarczyk (4), Milosz Trojak (66), Marcus Godinho (28), Yoav Hofmeister (18), Jacek Podgorski (6), Martin Remacle (88), Nono (11), Mateusz Czyzycki (98), Evgeniy Shikavka (9)
Puszcza Niepolomice (3-5-2): Oliwier Zych (48), Artur Craciun (22), Lukasz Solowiej (27), Roman Yakuba (3), Piotr Mrozinski (8), Wojciech Hajda (70), Jakub Serafin (14), Bartlomiej Poczobut (93), Mateusz Cholewiak (11), Muris Mesanovic (24), Artur Siemaszko (9)
Korona Kielce
4-1-4-1
55
Xavier Dziekonski
2
Dominick Zator
4
Piotr Malarczyk
66
Milosz Trojak
28
Marcus Godinho
18
Yoav Hofmeister
6
Jacek Podgorski
88
Martin Remacle
11
Nono
98
Mateusz Czyzycki
9
Evgeniy Shikavka
9
Artur Siemaszko
24
Muris Mesanovic
11
Mateusz Cholewiak
93
Bartlomiej Poczobut
14
Jakub Serafin
70
Wojciech Hajda
8
Piotr Mrozinski
3
Roman Yakuba
27
Lukasz Solowiej
22
Artur Craciun
48
Oliwier Zych
Puszcza Niepolomice
3-5-2
Thay người | |||
69’ | Mateusz Czyzycki Octavian Deaconu | 46’ | Jakub Serafin Hubert Tomalski |
69’ | Jacek Podgorski Jakub Konstantyn | 46’ | Muris Mesanovic Jordan Majchrzak |
80’ | Martin Remacle Bartosz Kwiecien | 61’ | Artur Craciun Michal Koj |
80’ | Evgeni Shikavka Adrian Dalmau | 88’ | Wojciech Hajda Michal Walski |
88’ | Nono Dawid Blanik | 90’ | Artur Siemaszko Igor Pieprzyca |
Cầu thủ dự bị | |||
Bartosz Kwiecien | Krzysztof Wroblewski | ||
Daniel Bak | Hubert Tomalski | ||
Rafal Mamla | Michal Walski | ||
Dalibor Takac | Jakub Stec | ||
Octavian Deaconu | Michal Koj | ||
Milosz Strzebonski | Jordan Majchrzak | ||
Dawid Blanik | Kamil Zapolnik | ||
Jakub Konstantyn | Adam Kramarz | ||
Adrian Dalmau | Igor Pieprzyca |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Ba Lan
Giao hữu
VĐQG Ba Lan
Thành tích gần đây Korona Kielce
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
VĐQG Ba Lan
Thành tích gần đây Puszcza Niepolomice
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
VĐQG Ba Lan
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lech Poznan | 18 | 12 | 2 | 4 | 19 | 38 | B T T H B |
2 | Rakow Czestochowa | 18 | 10 | 6 | 2 | 14 | 36 | T H H T H |
3 | Jagiellonia Bialystok | 18 | 10 | 5 | 3 | 7 | 35 | T H H H H |
4 | Legia Warszawa | 18 | 9 | 5 | 4 | 13 | 32 | T B T H T |
5 | Cracovia | 18 | 9 | 4 | 5 | 8 | 31 | T B B H H |
6 | Gornik Zabrze | 18 | 9 | 3 | 6 | 6 | 30 | B T T T T |
7 | Motor Lublin | 18 | 8 | 4 | 6 | -3 | 28 | T T T T H |
8 | Pogon Szczecin | 18 | 8 | 3 | 7 | 4 | 27 | B B T H H |
9 | Widzew Lodz | 18 | 7 | 4 | 7 | -1 | 25 | B T B B T |
10 | GKS Katowice | 18 | 6 | 5 | 7 | 2 | 23 | B T B T H |
11 | Piast Gliwice | 18 | 5 | 7 | 6 | 0 | 22 | H B B H H |
12 | Radomiak Radom | 18 | 6 | 2 | 10 | -3 | 20 | T B B H T |
13 | Stal Mielec | 18 | 5 | 4 | 9 | -5 | 19 | B T T H B |
14 | Zaglebie Lubin | 18 | 5 | 4 | 9 | -11 | 19 | T B B H B |
15 | Puszcza Niepolomice | 18 | 4 | 6 | 8 | -9 | 18 | T B T T H |
16 | Korona Kielce | 18 | 4 | 6 | 8 | -12 | 18 | T H H B H |
17 | Lechia Gdansk | 18 | 3 | 5 | 10 | -15 | 14 | B H B B T |
18 | Slask Wroclaw | 18 | 1 | 7 | 10 | -14 | 10 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại