- Sasa Balic12
- Mario Zebic (Thay: Marcin Szpakowski)19
- Bartosz Spiaczka41
- Ronaldo Deaconu (Thay: Dalibor Takac)46
- Jacek Kielb (Thay: Adam Fraczczak)60
- Evgeni Shikavka (Thay: Bartosz Spiaczka)60
- Luka Zarandia (Thay: Adrian Danek)70
- Oskar Sewerzynski72
- Mario Zebic80
- (Pen) Michal Kopczynski36
- Milan Corryn (Thay: Miguel Luis)46
- Mateusz Kupczak (Thay: Maciej Zurawski)46
- Niilo Maeenpaeae (Thay: Michal Kopczynski)68
- Dimitrios Stavropoulos70
- Kajetan Szmyt (Thay: Jakub Kielb)73
- Wiktor Plesnierowicz (Thay: Konrad Matuszewski)90
- Milan Corryn90+5'
Thống kê trận đấu Korona Kielce vs Warta Poznan
số liệu thống kê
Korona Kielce
Warta Poznan
42 Kiểm soát bóng 58
14 Phạm lỗi 19
17 Ném biên 16
0 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 2
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
5 Sút không trúng đích 2
5 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
6 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Korona Kielce vs Warta Poznan
Korona Kielce (4-2-3-1): Konrad Forenc (1), Adrian Danek (23), Milosz Trojak (66), Kyrylo Petrov (90), Sasa Balic (33), Marcin Szpakowski (20), Oskar Sewerzynski (26), Jakub Lukowski (7), Dalibor Takac (8), Adam Fraczczak (9), Bartosz Spiaczka (18)
Warta Poznan (3-4-3): Adrian Lis (1), Dimitrios Stavropoulos (54), Dawid Szymonowicz (44), Robert Ivanov (4), Jan Grzesik (2), Michal Kopczynski (15), Maciej Zurawski (6), Konrad Matuszewski (22), Miguel Luis (16), Adam Zrelak (99), Jakub Kielb (3)
Korona Kielce
4-2-3-1
1
Konrad Forenc
23
Adrian Danek
66
Milosz Trojak
90
Kyrylo Petrov
33
Sasa Balic
20
Marcin Szpakowski
26
Oskar Sewerzynski
7
Jakub Lukowski
8
Dalibor Takac
9
Adam Fraczczak
18
Bartosz Spiaczka
3
Jakub Kielb
99
Adam Zrelak
16
Miguel Luis
22
Konrad Matuszewski
6
Maciej Zurawski
15
Michal Kopczynski
2
Jan Grzesik
4
Robert Ivanov
44
Dawid Szymonowicz
54
Dimitrios Stavropoulos
1
Adrian Lis
Warta Poznan
3-4-3
Thay người | |||
19’ | Marcin Szpakowski Mario Zebic | 46’ | Miguel Luis Milan Corryn |
46’ | Dalibor Takac Ronaldo Deaconu | 46’ | Maciej Zurawski Mateusz Kupczak |
60’ | Bartosz Spiaczka Evgeniy Shikavka | 68’ | Michal Kopczynski Niilo Maenpaa |
60’ | Adam Fraczczak Jacek Kielb | 73’ | Jakub Kielb Kajetan Szmyt |
70’ | Adrian Danek Luka Zarandia | 90’ | Konrad Matuszewski Wiktor Plesnierowicz |
Cầu thủ dự bị | |||
Evgeniy Shikavka | Jedrzej Grobelny | ||
Marcel Zapytowski | Niilo Maenpaa | ||
Jacek Podgorski | Milan Corryn | ||
Jacek Kielb | Szymon Sarbinowski | ||
Ronaldo Deaconu | Mateusz Kupczak | ||
Filipe Santos Oliveira | Mikolaj Rakowski | ||
Grzegorz Szymusik | Kajetan Szmyt | ||
Luka Zarandia | Wiktor Plesnierowicz | ||
Mario Zebic | Enis Destan |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Ba Lan
Thành tích gần đây Korona Kielce
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
VĐQG Ba Lan
Thành tích gần đây Warta Poznan
Hạng 2 Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
Hạng 2 Ba Lan
Giao hữu
Hạng 2 Ba Lan
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lech Poznan | 18 | 12 | 2 | 4 | 19 | 38 | B T T H B |
2 | Rakow Czestochowa | 18 | 10 | 6 | 2 | 14 | 36 | T H H T H |
3 | Jagiellonia Bialystok | 18 | 10 | 5 | 3 | 7 | 35 | T H H H H |
4 | Legia Warszawa | 18 | 9 | 5 | 4 | 13 | 32 | T B T H T |
5 | Cracovia | 18 | 9 | 4 | 5 | 8 | 31 | T B B H H |
6 | Gornik Zabrze | 18 | 9 | 3 | 6 | 6 | 30 | B T T T T |
7 | Motor Lublin | 18 | 8 | 4 | 6 | -3 | 28 | T T T T H |
8 | Pogon Szczecin | 18 | 8 | 3 | 7 | 4 | 27 | B B T H H |
9 | Widzew Lodz | 18 | 7 | 4 | 7 | -1 | 25 | B T B B T |
10 | GKS Katowice | 18 | 6 | 5 | 7 | 2 | 23 | B T B T H |
11 | Piast Gliwice | 18 | 5 | 7 | 6 | 0 | 22 | H B B H H |
12 | Radomiak Radom | 18 | 6 | 2 | 10 | -3 | 20 | T B B H T |
13 | Stal Mielec | 18 | 5 | 4 | 9 | -5 | 19 | B T T H B |
14 | Zaglebie Lubin | 18 | 5 | 4 | 9 | -11 | 19 | T B B H B |
15 | Puszcza Niepolomice | 18 | 4 | 6 | 8 | -9 | 18 | T B T T H |
16 | Korona Kielce | 18 | 4 | 6 | 8 | -12 | 18 | T H H B H |
17 | Lechia Gdansk | 18 | 3 | 5 | 10 | -15 | 14 | B H B B T |
18 | Slask Wroclaw | 18 | 1 | 7 | 10 | -14 | 10 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại