- (og) Evgeni Shikavka8
- Jan Grzesik (Kiến tạo: Konrad Matuszewski)31
- Milosz Szczepanski (Kiến tạo: Jan Grzesik)45
- Milosz Szczepanski60
- Konrad Matuszewski62
- Maciej Zurawski (Thay: Kajetan Szmyt)66
- Kamil Koscielny (Thay: Konrad Matuszewski)66
- Jakub Kielb (Thay: Milosz Szczepanski)67
- Robert Ivanov73
- Szymon Sarbinowski (Thay: Niilo Maeenpaeae)76
- Jakub Paszkowski (Thay: Miguel Luis)87
- Adam Deja (Thay: Nono)46
- Marcus Godinho (Thay: Dawid Blanik)62
- Kacper Kostorz (Thay: Dalibor Takac)62
- Jacek Podgorski (Thay: Jakub Lukowski)62
- Jacek Kielb (Thay: Dominick Zator)71
- Kacper Kostorz (Kiến tạo: Jacek Kielb)90+1'
Thống kê trận đấu Warta Poznan vs Korona Kielce
số liệu thống kê
Warta Poznan
Korona Kielce
55 Kiểm soát bóng 45
11 Phạm lỗi 14
13 Ném biên 26
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 4
2 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 3
8 Phát bóng 4
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Warta Poznan vs Korona Kielce
Warta Poznan (5-4-1): Adrian Lis (1), Jan Grzesik (2), Dimitrios Stavropoulos (54), Dawid Szymonowicz (44), Robert Ivanov (4), Konrad Matuszewski (22), Kajetan Szmyt (24), Miguel Luis (16), Niilo Maenpaa (8), Milosz Szczepanski (30), Adam Zrelak (99)
Korona Kielce (4-1-4-1): Marcel Zapytowski (73), Dominick Zator (2), Piotr Malarczyk (4), Milosz Trojak (66), Marius Ionut Briceag (5), Dalibor Takac (8), Jakub Lukowski (7), Octavian Deaconu (13), Nono (11), Dawid Blanik (17), Evgeniy Shikavka (99)
Warta Poznan
5-4-1
1
Adrian Lis
2
Jan Grzesik
54
Dimitrios Stavropoulos
44
Dawid Szymonowicz
4
Robert Ivanov
22
Konrad Matuszewski
24
Kajetan Szmyt
16
Miguel Luis
8
Niilo Maenpaa
30 2
Milosz Szczepanski
99
Adam Zrelak
99
Evgeniy Shikavka
17
Dawid Blanik
11
Nono
13
Octavian Deaconu
7
Jakub Lukowski
8
Dalibor Takac
5
Marius Ionut Briceag
66
Milosz Trojak
4
Piotr Malarczyk
2
Dominick Zator
73
Marcel Zapytowski
Korona Kielce
4-1-4-1
Thay người | |||
66’ | Kajetan Szmyt Maciej Zurawski | 46’ | Nono Adam Deja |
66’ | Konrad Matuszewski Kamil Koscielny | 62’ | Dawid Blanik Marcus Godinho |
67’ | Milosz Szczepanski Jakub Kielb | 62’ | Jakub Lukowski Jacek Podgorski |
76’ | Niilo Maeenpaeae Szymon Sarbinowski | 62’ | Dalibor Takac Kacper Kostorz |
87’ | Miguel Luis Jakub Paszkowski | 71’ | Dominick Zator Jacek Kielb |
Cầu thủ dự bị | |||
Jedrzej Grobelny | Marcus Godinho | ||
Jakub Kielb | Konrad Forenc | ||
Maciej Zurawski | Jacek Podgorski | ||
Kamil Koscielny | Kacper Kostorz | ||
Michal Kopczynski | Jacek Kielb | ||
Szymon Sarbinowski | Marcin Szpakowski | ||
Jakub Paszkowski | Adam Deja | ||
Wiktor Plesnierowicz | Adrian Danek | ||
Stefan Savic | Sasa Balic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Ba Lan
Thành tích gần đây Warta Poznan
Hạng 2 Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
Hạng 2 Ba Lan
Giao hữu
Hạng 2 Ba Lan
Thành tích gần đây Korona Kielce
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
VĐQG Ba Lan
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lech Poznan | 18 | 12 | 2 | 4 | 19 | 38 | B T T H B |
2 | Rakow Czestochowa | 18 | 10 | 6 | 2 | 14 | 36 | T H H T H |
3 | Jagiellonia Bialystok | 18 | 10 | 5 | 3 | 7 | 35 | T H H H H |
4 | Legia Warszawa | 18 | 9 | 5 | 4 | 13 | 32 | T B T H T |
5 | Cracovia | 18 | 9 | 4 | 5 | 8 | 31 | T B B H H |
6 | Gornik Zabrze | 18 | 9 | 3 | 6 | 6 | 30 | B T T T T |
7 | Motor Lublin | 18 | 8 | 4 | 6 | -3 | 28 | T T T T H |
8 | Pogon Szczecin | 18 | 8 | 3 | 7 | 4 | 27 | B B T H H |
9 | Widzew Lodz | 18 | 7 | 4 | 7 | -1 | 25 | B T B B T |
10 | GKS Katowice | 18 | 6 | 5 | 7 | 2 | 23 | B T B T H |
11 | Piast Gliwice | 18 | 5 | 7 | 6 | 0 | 22 | H B B H H |
12 | Radomiak Radom | 18 | 6 | 2 | 10 | -3 | 20 | T B B H T |
13 | Stal Mielec | 18 | 5 | 4 | 9 | -5 | 19 | B T T H B |
14 | Zaglebie Lubin | 18 | 5 | 4 | 9 | -11 | 19 | T B B H B |
15 | Puszcza Niepolomice | 18 | 4 | 6 | 8 | -9 | 18 | T B T T H |
16 | Korona Kielce | 18 | 4 | 6 | 8 | -12 | 18 | T H H B H |
17 | Lechia Gdansk | 18 | 3 | 5 | 10 | -15 | 14 | B H B B T |
18 | Slask Wroclaw | 18 | 1 | 7 | 10 | -14 | 10 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại