![]() Sichenje Collins 4 | |
![]() Jasse Tuominen (Kiến tạo: Clinton Antwi) 10 | |
![]() Jasse Tuominen 14 | |
![]() Urho Nissila (Kiến tạo: Jasse Tuominen) 24 | |
![]() Tino Purme (Thay: Fallou Ndiaye) 32 | |
![]() Gabriel Bispo 39 | |
![]() Jaakko Oksanen (Thay: Saku Savolainen) 46 | |
![]() Atte Sihvonen (Thay: Tuure Siira) 46 | |
![]() Gabriel Bispo (Kiến tạo: Urho Nissila) 49 | |
![]() Oiva Laaksonen (Thay: Logan Rogerson) 65 | |
![]() Oliver Whyte (Thay: Janne-Pekka Laine) 65 | |
![]() Jaakko Oksanen 71 | |
![]() Taneli Haemaelaeinen (Thay: Joona Veteli) 71 | |
![]() Henri Toivomaeki (Thay: Ibrahim Cisse) 71 | |
![]() Ryan Mahuta 79 | |
![]() Arttu Heinonen (Thay: Jasse Tuominen) 79 | |
![]() Fofana Tiemoko (Thay: Ryan Mahuta) 79 | |
![]() Sebastian Dahlstroem (Thay: Urho Nissila) 79 | |
![]() Sebastian Dahlstroem (Thay: Urho Nissila) 81 | |
![]() Atte Sihvonen 83 |
Thống kê trận đấu KuPS vs FC Haka J
số liệu thống kê

KuPS
FC Haka J
66 Kiểm soát bóng 34
11 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 3
4 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 1
2 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát KuPS vs FC Haka J
KuPS (4-3-3): Johannes Kreidl (1), Seth Saarinen (18), Ibrahim Cisse (15), Collins Shichenje (3), Clinton Antwi (25), Joona Veteli (7), Anton Popovitch (14), Urho Nissila (10), Saku Savolainen (6), Gabriel Bispo dos Santos (19), Jasse Tuominen (9)
Cầu thủ dự bị | |||
Hemmo Riihimaki | |||
Sebastian Dahlstrom | |||
Jaakko Oksanen | |||
Arttu Heinonen | |||
Christian Emil Tue Jensen | |||
Henri Toivomaki | |||
Taneli Haemaelaeinen |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Phần Lan
Thành tích gần đây KuPS
Giao hữu
VĐQG Phần Lan
Europa Conference League
VĐQG Phần Lan
Europa Conference League
VĐQG Phần Lan
Thành tích gần đây FC Haka J
VĐQG Phần Lan
Bảng xếp hạng VĐQG Phần Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 13 | 5 | 4 | 17 | 44 | T H T T B |
2 | ![]() | 22 | 13 | 4 | 5 | 20 | 43 | T B T T T |
3 | ![]() | 22 | 11 | 6 | 5 | 20 | 39 | T T B T H |
4 | ![]() | 22 | 10 | 6 | 6 | 7 | 36 | B T B B H |
5 | 22 | 10 | 5 | 7 | 3 | 35 | T H B T H | |
6 | ![]() | 22 | 9 | 5 | 8 | -2 | 32 | B B T H B |
7 | ![]() | 22 | 9 | 4 | 9 | 9 | 31 | T B T B T |
8 | ![]() | 22 | 8 | 6 | 8 | -2 | 30 | T T T T H |
9 | ![]() | 22 | 5 | 6 | 11 | -10 | 21 | B T B B B |
10 | ![]() | 22 | 5 | 5 | 12 | -18 | 20 | B H B B T |
11 | ![]() | 22 | 3 | 10 | 9 | -12 | 19 | T T H H H |
12 | ![]() | 22 | 3 | 4 | 15 | -32 | 13 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại