![]() Puleng Marema (Thay: Alexander Cole) 45 | |
![]() Tshabalala Sibusiso (Thay: Raymond Daniels) 53 | |
![]() Stevens Goovadia (Thay: Oswin Appollis) 65 | |
![]() David Thokozani Lukhele (Thay: Siyanda Mthanti) 66 | |
![]() Menzi Alson Masuku (Thay: Keenan Phillips) 79 | |
![]() Kagiso Joseph Malinga (Thay: Ryan Moon) 79 | |
![]() Olwethu Ncube (Thay: Angelo Van Rooi) 79 | |
![]() Menzi Alson Masuku (Thay: Nduduzo Sibiya) 79 | |
![]() Tebogo Tlolane (Thay: Keenan Phillips) 79 |
Thống kê trận đấu Lamontville Golden Arrows vs Polokwane City
số liệu thống kê

Lamontville Golden Arrows

Polokwane City
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Lamontville Golden Arrows vs Polokwane City
Lamontville Golden Arrows: Isima Bin Abdul Rashid Watenga (1), Gladwin Shitolo (5), Keenan Phillips (33), Sbonelo Cele (30), Themba Mantshiyane (35), Velemseni Ndwandwe (12), Lungelo Dube (23), Angelo Van Rooi (14), Nduduzo Sibiya (11), Siyanda Mthanti (38), Ryan Moon (9)
Polokwane City: Manuel Sapunga (1), Langelihle Ndlovu (33), Bulelani Nikani (4), Lebohang Petrus Nkaki (34), Ndamulelo Maphangule (14), Manuel Kambala (21), Sinhle Makhubela (22), Alexander Cole (12), Oswin Appollis (11), Raymond Daniels (20), Mokibelo Simon Ramabu (7)
Thay người | |||
66’ | Siyanda Mthanti David Thokozani Lukhele | 45’ | Alexander Cole Puleng Marema |
79’ | Angelo Van Rooi Olwethu Ncube | 53’ | Raymond Daniels Tshabalala Sibusiso |
79’ | Nduduzo Sibiya Menzi Alson Masuku | 65’ | Oswin Appollis Stevens Goovadia |
79’ | Keenan Phillips Tebogo Tlolane | ||
79’ | Ryan Moon Kagiso Joseph Malinga |
Cầu thủ dự bị | |||
Edward Maova | Batlhabane Monty Moketsi | ||
Sicelokuhle Hlatshwayo | Thato Letshedi | ||
David Thokozani Lukhele | Puleng Marema | ||
Nqobeko Dlamini | Stevens Goovadia | ||
Olwethu Ncube | Bonginkosi Dlamini | ||
Menzi Alson Masuku | Tshabalala Sibusiso | ||
Tebogo Tlolane | Francis Baloyi | ||
Kagiso Joseph Malinga | Brian Bwire | ||
Nhlanhla Zwane | Sabelo Motsa |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Lamontville Golden Arrows
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Polokwane City
VĐQG Nam Phi
Bảng xếp hạng VĐQG Nam Phi
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 18 | 1 | 3 | 36 | 55 | T T H T B |
2 | ![]() | 20 | 15 | 1 | 4 | 18 | 46 | B T H T T |
3 | ![]() | 24 | 12 | 5 | 7 | 8 | 41 | T B T T H |
4 | ![]() | 23 | 10 | 8 | 5 | 11 | 38 | T H T B T |
5 | ![]() | 26 | 8 | 10 | 8 | 1 | 34 | T B H B H |
6 | ![]() | 26 | 10 | 3 | 13 | -5 | 33 | B B T B T |
7 | ![]() | 25 | 8 | 8 | 9 | -4 | 32 | B T B B H |
8 | ![]() | 23 | 8 | 6 | 9 | 3 | 30 | B T T H H |
9 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -6 | 30 | B B H H B |
10 | ![]() | 26 | 8 | 6 | 12 | -13 | 30 | T T H H T |
11 | ![]() | 24 | 8 | 4 | 12 | -10 | 28 | B T T T T |
12 | ![]() | 22 | 6 | 8 | 8 | -6 | 26 | B T H H B |
13 | ![]() | 24 | 7 | 5 | 12 | -7 | 26 | B T B B T |
14 | ![]() | 23 | 5 | 8 | 10 | -10 | 23 | H B H H H |
15 | ![]() | 25 | 6 | 5 | 14 | -16 | 23 | H B H B B |
16 | ![]() | 11 | 1 | 5 | 5 | -4 | 8 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại