![]() Calvin Kabuye 7 | |
![]() Edvin Dahlqvist 30 | |
![]() Rasmus Wendt 58 | |
![]() Miroslav Mazur (Kiến tạo: Mansour Sinyan) 64 | |
![]() Frederik Ihler (Thay: Rasmus Wendt) 67 | |
![]() Jesper Strid (Thay: Emil Lindman) 71 | |
![]() Mykola Musolitin 72 | |
![]() Jakob Hedenquist 76 | |
![]() Simon Marklund (Thay: Mykola Musolitin) 77 | |
![]() Max Nilsson (Thay: Gustaf Bruzelius) 81 | |
![]() Sam Hegdal (Thay: David Edvardsson) 81 | |
![]() Miroslav Mazur 83 | |
![]() Ousmane Diawara 83 | |
![]() Albin Sporrong (Thay: Mansour Sinyan) 86 | |
![]() Andre Nader (Thay: Sebastian Karlsson Grach) 86 | |
![]() Ziad Ghanoum (Thay: Andre Oesterholm) 86 | |
![]() Andrew Mills 90+5' |
Thống kê trận đấu Landskrona BoIS vs Oestersunds FK
số liệu thống kê

Landskrona BoIS

Oestersunds FK
55 Kiểm soát bóng 45
15 Phạm lỗi 16
29 Ném biên 17
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 2
3 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 5
4 Sút không trúng đích 2
2 Cú sút bị chặn 5
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 0
7 Phát bóng 12
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Landskrona BoIS vs Oestersunds FK
Landskrona BoIS (3-4-3): Amr Kaddoura (1), Melker Jonsson (12), Gustaf Bruzelius (4), Johan Rapp (2), Emil Lindman (24), David Edvardsson (14), Adam Egnell (10), Edvin Dahlqvist (5), Kofi Fosuhene Asare (47), Ousmane Diawara (11), Rasmus Wendt (22)
Oestersunds FK (4-4-2): Andrew Mills (30), Jakob Hedenquist (6), Theodore Rask (22), Myroslav Mazur (18), Yannick Adjoumani (28), Andre Einari Osterholm (7), Erick Brendon (8), Mansour Sinyan (25), Calvin Kabuye (29), Mykola Musolitin (11), Sebastian Karlsson Grach (9)

Landskrona BoIS
3-4-3
1
Amr Kaddoura
12
Melker Jonsson
4
Gustaf Bruzelius
2
Johan Rapp
24
Emil Lindman
14
David Edvardsson
10
Adam Egnell
5
Edvin Dahlqvist
47
Kofi Fosuhene Asare
11
Ousmane Diawara
22
Rasmus Wendt
9
Sebastian Karlsson Grach
11
Mykola Musolitin
29
Calvin Kabuye
25
Mansour Sinyan
8
Erick Brendon
7
Andre Einari Osterholm
28
Yannick Adjoumani
18
Myroslav Mazur
22
Theodore Rask
6
Jakob Hedenquist
30
Andrew Mills

Oestersunds FK
4-4-2
Thay người | |||
67’ | Rasmus Wendt Frederik Ihler | 77’ | Mykola Musolitin Bo Simon Penny Marklund |
71’ | Emil Lindman Jesper Strid | 86’ | Mansour Sinyan Albin Sporrong |
81’ | Gustaf Bruzelius Max Nilsson | 86’ | Sebastian Karlsson Grach Andre Nader |
81’ | David Edvardsson Sam Hegdal | 86’ | Andre Oesterholm Ziad Ghanoum |
Cầu thủ dự bị | |||
Svante Hildeman | Albin Sporrong | ||
Frederik Ihler | Kevin Michel Jablinski | ||
Jesper Strid | Anton Berg | ||
Max Nilsson | Andre Nader | ||
Vincent Sundberg | Samuel Mensah | ||
Samuel Burakowsky | Bo Simon Penny Marklund | ||
Sam Hegdal | Ziad Ghanoum |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Thụy Điển
Thành tích gần đây Landskrona BoIS
Hạng 2 Thụy Điển
Giao hữu
Cúp quốc gia Thụy Điển
VĐQG Thụy Điển
Hạng 2 Thụy Điển
Thành tích gần đây Oestersunds FK
Hạng 2 Thụy Điển
Giao hữu
Hạng 2 Thụy Điển
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | T T | |
2 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | H T |
3 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | H H |
4 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H |
5 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | H T |
6 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H |
7 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | H T |
8 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | H T |
9 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | T B |
10 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | B T |
11 | ![]() | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | H H |
12 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | H B |
13 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | B B |
14 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | B B |
15 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | H B |
16 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại