Thứ Năm, 03/04/2025
Moussa Soumano
9
Stephen Quemper (Thay: Matthieu Huard)
23
Titouan Thomas
41
Jesah Ayessa
43
Sam Sanna (Kiến tạo: Malik Sellouki)
43
Thibaut Vargas
45+2'
Mickael Barreto
45+2'
Stephen Quemper
59
Malik Sellouki
59
Malik Sellouki
62
Tony Strata (Thay: Mickael Barreto)
64
Sirine Doucoure (Thay: Thibaut Vargas)
66
Thomas Mangani
74
Tim Jabol-Folcarelli
75
Jordan Tell (Thay: Kevin Zohi)
76
Williams Kokolo (Thay: Amine Cherni)
77
Mehdi Puch-Herrantz (Thay: Yoann Touzghar)
81
Christopher Ibayi (Thay: Moussa Soumano)
81
Ivane Chegra (Thay: Julien Anziani)
82
Anthony Goncalves (Thay: Malik Sellouki)
88
Jimmy Roye (Thay: Mamadou Camara)
88
Anthony Goncalves
89
Jimmy Roye
89
Williams Kokolo
90+3'

Thống kê trận đấu Laval vs AC Ajaccio

số liệu thống kê
Laval
Laval
AC Ajaccio
AC Ajaccio
47 Kiểm soát bóng 53
3 Phạm lỗi 5
0 Ném biên 0
0 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 5
4 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 2
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Laval vs AC Ajaccio

Tất cả (42)
90+6'

Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

90+3' Thẻ vàng cho Williams Kokolo.

Thẻ vàng cho Williams Kokolo.

90+3' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

89'

Mamadou Camara rời sân và được thay thế bởi Jimmy Roye.

88'

Malik Sellouki rời sân và được thay thế bởi Anthony Goncalves.

89'

Malik Sellouki rời sân và được thay thế bởi Anthony Goncalves.

88'

Mamadou Camara rời sân và được thay thế bởi Jimmy Roye.

82'

Julien Anziani rời sân và được thay thế bởi Ivane Chegra.

82'

Moussa Soumano rời sân và được thay thế bởi Christopher Ibayi.

81'

Moussa Soumano rời sân và được thay thế bởi Christopher Ibayi.

81'

Julien Anziani rời sân và được thay thế bởi Ivane Chegra.

81'

Yoann Touzghar rời sân và được thay thế bởi Mehdi Puch-Herrantz.

77'

Amine Cherni rời sân và được thay thế bởi Williams Kokolo.

77'

Kevin Zohi rời sân và được thay thế bởi Jordan Tell.

76'

Kevin Zohi rời sân và được thay thế bởi Jordan Tell.

75' Thẻ vàng cho Tim Jabol-Folcarelli.

Thẻ vàng cho Tim Jabol-Folcarelli.

74' Thẻ vàng cho Thomas Mangani.

Thẻ vàng cho Thomas Mangani.

74' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

66'

Thibaut Vargas rời sân và được thay thế bởi Sirine Doucoure.

64'

Mickael Barreto rời sân và được thay thế bởi Tony Strata.

62' Thẻ vàng cho Malik Sellouki.

Thẻ vàng cho Malik Sellouki.

Đội hình xuất phát Laval vs AC Ajaccio

Laval (4-2-3-1): Mamadou Samassa (30), Christ-Owen Kouassi (21), Yohan Tavares (23), Peter Ouaneh (15), Amine Cherni (20), Titouan Thomas (8), Sam Sanna (6), Thibault Vargas (7), Malik Sellouki (19), Mamadou Camara (9), Kevin Zohi (10)

AC Ajaccio (4-4-2): Francois-Joseph Sollacaro (16), Mohamed Youssouf (20), Jesah Ayessa (31), Axel Bamba (88), Matthieu Huard (12), Mickael Barreto (4), Tim Jabol Folcarelli (26), Thomas Mangani (6), Julien Anziani (25), Moussa Soumano (22), Yoann Touzghar (7)

Laval
Laval
4-2-3-1
30
Mamadou Samassa
21
Christ-Owen Kouassi
23
Yohan Tavares
15
Peter Ouaneh
20
Amine Cherni
8
Titouan Thomas
6
Sam Sanna
7
Thibault Vargas
19
Malik Sellouki
9
Mamadou Camara
10
Kevin Zohi
7
Yoann Touzghar
22
Moussa Soumano
25
Julien Anziani
6
Thomas Mangani
26
Tim Jabol Folcarelli
4
Mickael Barreto
12
Matthieu Huard
88
Axel Bamba
31
Jesah Ayessa
20
Mohamed Youssouf
16
Francois-Joseph Sollacaro
AC Ajaccio
AC Ajaccio
4-4-2
Thay người
66’
Thibaut Vargas
Sirine Ckene Doucoure
23’
Matthieu Huard
Stephen Quemper
76’
Kevin Zohi
Jordan Tell
64’
Mickael Barreto
Tony Strata
77’
Amine Cherni
Williams Kokolo
81’
Yoann Touzghar
Mehdi Puch-Herrantz
88’
Malik Sellouki
Anthony Goncalves
81’
Moussa Soumano
Christopher Ibayi
88’
Mamadou Camara
Jimmy Roye
82’
Julien Anziani
Ivane Chegra
Cầu thủ dự bị
Maxime Hautbois
Mathieu Michel
Anthony Goncalves
Stephen Quemper
Williams Kokolo
Clement Vidal
Moise Wilfrid Maousse Adilehou
Tony Strata
Jimmy Roye
Mehdi Puch-Herrantz
Jordan Tell
Ivane Chegra
Sirine Ckene Doucoure
Christopher Ibayi

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Giao hữu
07/07 - 2021
Ligue 2
06/12 - 2023
18/02 - 2024
14/09 - 2024
15/02 - 2025

Thành tích gần đây Laval

Ligue 2
30/03 - 2025
H1: 2-0
15/03 - 2025
H1: 1-0
08/03 - 2025
H1: 0-1
01/03 - 2025
H1: 0-0
22/02 - 2025
H1: 0-0
15/02 - 2025
08/02 - 2025
H1: 0-0
01/02 - 2025
H1: 0-0
25/01 - 2025
H1: 0-0
18/01 - 2025

Thành tích gần đây AC Ajaccio

Ligue 2
29/03 - 2025
15/03 - 2025
08/03 - 2025
04/03 - 2025
23/02 - 2025
H1: 0-0
15/02 - 2025
08/02 - 2025
01/02 - 2025
25/01 - 2025
18/01 - 2025
H1: 0-0

Bảng xếp hạng Ligue 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LorientLorient2818462458B T B T T
2MetzMetz2816842756B T T T T
3Paris FCParis FC2817471655T T T B T
4GuingampGuingamp28153101348H B T T T
5DunkerqueDunkerque2815310548T T B B B
6LavalLaval281279943T B T T B
7SC BastiaSC Bastia289136440T B T B T
8FC AnnecyFC Annecy2811710-540B B B H B
9GrenobleGrenoble2810711037H B H H B
10PauPau289109-637H T B H T
11AC AjaccioAC Ajaccio2810414-1034T B H T B
12AmiensAmiens2810414-1334H B B T H
13TroyesTroyes2810315033B T T B B
14Red StarRed Star289613-1333B T T B H
15RodezRodez288812232H B T H H
16MartiguesMartigues288416-2128T T B H T
17Clermont Foot 63Clermont Foot 63286913-1327B B B H H
18CaenCaen285419-1919H T B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X