Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất
  • Yasser Balde13
  • Geoffray Durbant31
  • Zakaria Naidji33
  • Sam Sanna (Kiến tạo: Julien Maggiotti)57
  • Jordan Adeoti (Thay: Zakaria Naidji)81
  • Hamza Mouali85
  • Hamza Mouali (Thay: Edson Seidou)85
  • Jordan Adeoti87
  • Dembo Sylla (Thay: Anthony Goncalves)89
  • Junior Armando Mendes (Thay: Geoffray Durbant)90
  • Adolphe Teikeu (Thay: Ibrahim Cisse)46
  • Benjamin Jeannot (Thay: Bilal Brahimi)46
  • Samuel Essende (Thay: Godson Kyeremeh)46
  • Benjamin Jeannot46
  • Samuel Essende46
  • Romain Thomas61
  • Ali Abdi66
  • Ali Abdi (Thay: Johann Obiang)66
  • Debohi Diedounne66
  • Debohi Diedounne (Thay: Romain Thomas)66
  • Debohi Diedounne (Thay: Johann Obiang)66
  • Ali Abdi (Thay: Romain Thomas)66
  • Ali Abdi88

Thống kê trận đấu Laval vs Caen

số liệu thống kê
Laval
Laval
Caen
Caen
16 Phạm lỗi 17
25 Ném biên 25
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 0
4 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 1
5 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Laval vs Caen

Laval (5-3-2): Alexis Sauvage (16), Edson Seidou (25), Yasser Balde (12), Bryan Goncalves (7), Yohan Tavares (23), Anthony Goncalves (39), Sam Sanna (6), Jimmy Roye (4), Julien Maggiotti (5), Geoffray Durbant (9), Zakaria Naidji (24)

Caen (3-5-2): Anthony Mandrea (1), Emmanuel Ntim (91), Ibrahim Cisse (27), Romain Thomas (29), Hugo Vandermersch (24), Johann Obiang (23), Quentin Daubin (6), Djibril Diani (28), Bilal Brahimi (21), Godson Kyeremeh (17), Alexandre Mendy (19)

Laval
Laval
5-3-2
16
Alexis Sauvage
25
Edson Seidou
12
Yasser Balde
7
Bryan Goncalves
23
Yohan Tavares
39
Anthony Goncalves
6
Sam Sanna
4
Jimmy Roye
5
Julien Maggiotti
9
Geoffray Durbant
24
Zakaria Naidji
19
Alexandre Mendy
17
Godson Kyeremeh
21
Bilal Brahimi
28
Djibril Diani
6
Quentin Daubin
23
Johann Obiang
24
Hugo Vandermersch
29
Romain Thomas
27
Ibrahim Cisse
91
Emmanuel Ntim
1
Anthony Mandrea
Caen
Caen
3-5-2
Thay người
81’
Zakaria Naidji
Jordan Souleymane Adeoti
46’
Ibrahim Cisse
Adolphe Teikeu
85’
Edson Seidou
Hamza Mouali
46’
Bilal Brahimi
Benjamin Jeannot
89’
Anthony Goncalves
Dembo Sylla
46’
Godson Kyeremeh
Samuel Essende
90’
Geoffray Durbant
Junior Armando Mendes
66’
Romain Thomas
Ali Abdi
66’
Johann Obiang
Debohi Diedounne Gaucho
Cầu thủ dự bị
Jordan Souleymane Adeoti
Yannis Clementia
Maxime Hautbois
Ali Abdi
Marvin Baudry
Adolphe Teikeu
Elhadji Pape Djibril Diaw
Debohi Diedounne Gaucho
Hamza Mouali
Benjamin Jeannot
Dembo Sylla
Samuel Essende
Junior Armando Mendes
Mohamed Hafid

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Pháp
21/09 - 2012
23/02 - 2013
10/08 - 2013
18/01 - 2014
16/10 - 2022
H1: 2-0
29/01 - 2023
H1: 0-0
03/09 - 2023
H1: 0-0
04/05 - 2024
H1: 0-0
07/12 - 2024
H1: 1-0

Thành tích gần đây Laval

Cúp quốc gia Pháp
21/12 - 2024
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 3-4
Ligue 2
14/12 - 2024
H1: 0-1
07/12 - 2024
H1: 1-0
Cúp quốc gia Pháp
30/11 - 2024
H1: 1-1 | HP: 0-0 | Pen: 5-3
Ligue 2
23/11 - 2024
H1: 0-1
Cúp quốc gia Pháp
17/11 - 2024
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 4-5
Ligue 2
09/11 - 2024
H1: 1-1
02/11 - 2024
30/10 - 2024
26/10 - 2024
H1: 1-0

Thành tích gần đây Caen

Cúp quốc gia Pháp
22/12 - 2024
H1: 0-0
Ligue 2
17/12 - 2024
H1: 0-0
07/12 - 2024
H1: 1-0
Cúp quốc gia Pháp
30/11 - 2024
H1: 0-1
Ligue 2
23/11 - 2024
H1: 1-2
Cúp quốc gia Pháp
16/11 - 2024
Ligue 2
10/11 - 2024
H1: 1-0
02/11 - 2024
H1: 1-0
30/10 - 2024
H1: 0-0
26/10 - 2024
H1: 0-1

Bảng xếp hạng Ligue 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LorientLorient1610331533B T H T T
2Paris FCParis FC169431131H H H T B
3DunkerqueDunkerque161015531T T T B T
4MetzMetz168531129T T H T H
5FC AnnecyFC Annecy16763527T B H T H
6LavalLaval16745825H H T T T
7GuingampGuingamp16817425T B T T B
8AmiensAmiens16727-123B H B T B
9SC BastiaSC Bastia164102222B H H H T
10PauPau16646-122B H T B T
11RodezRodez16556320H T H T H
12GrenobleGrenoble16538-218B B H B B
13TroyesTroyes16538-418H T H B T
14Red StarRed Star16538-1218T B B H T
15Clermont Foot 63Clermont Foot 6316457-517T B H B H
16CaenCaen16439-615T B H B B
17AC AjaccioAC Ajaccio16439-715B T B B B
18MartiguesMartigues162311-269B H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X