- Yasser Balde13
- Geoffray Durbant31
- Zakaria Naidji33
- Sam Sanna (Kiến tạo: Julien Maggiotti)57
- Jordan Adeoti (Thay: Zakaria Naidji)81
- Hamza Mouali85
- Hamza Mouali (Thay: Edson Seidou)85
- Jordan Adeoti87
- Dembo Sylla (Thay: Anthony Goncalves)89
- Junior Armando Mendes (Thay: Geoffray Durbant)90
- Adolphe Teikeu (Thay: Ibrahim Cisse)46
- Benjamin Jeannot (Thay: Bilal Brahimi)46
- Samuel Essende (Thay: Godson Kyeremeh)46
- Benjamin Jeannot46
- Samuel Essende46
- Romain Thomas61
- Ali Abdi66
- Ali Abdi (Thay: Johann Obiang)66
- Debohi Diedounne66
- Debohi Diedounne (Thay: Romain Thomas)66
- Debohi Diedounne (Thay: Johann Obiang)66
- Ali Abdi (Thay: Romain Thomas)66
- Ali Abdi88
Thống kê trận đấu Laval vs Caen
số liệu thống kê
Laval
Caen
16 Phạm lỗi 17
25 Ném biên 25
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 0
4 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 1
5 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Laval vs Caen
Laval (5-3-2): Alexis Sauvage (16), Edson Seidou (25), Yasser Balde (12), Bryan Goncalves (7), Yohan Tavares (23), Anthony Goncalves (39), Sam Sanna (6), Jimmy Roye (4), Julien Maggiotti (5), Geoffray Durbant (9), Zakaria Naidji (24)
Caen (3-5-2): Anthony Mandrea (1), Emmanuel Ntim (91), Ibrahim Cisse (27), Romain Thomas (29), Hugo Vandermersch (24), Johann Obiang (23), Quentin Daubin (6), Djibril Diani (28), Bilal Brahimi (21), Godson Kyeremeh (17), Alexandre Mendy (19)
Laval
5-3-2
16
Alexis Sauvage
25
Edson Seidou
12
Yasser Balde
7
Bryan Goncalves
23
Yohan Tavares
39
Anthony Goncalves
6
Sam Sanna
4
Jimmy Roye
5
Julien Maggiotti
9
Geoffray Durbant
24
Zakaria Naidji
19
Alexandre Mendy
17
Godson Kyeremeh
21
Bilal Brahimi
28
Djibril Diani
6
Quentin Daubin
23
Johann Obiang
24
Hugo Vandermersch
29
Romain Thomas
27
Ibrahim Cisse
91
Emmanuel Ntim
1
Anthony Mandrea
Caen
3-5-2
Thay người | |||
81’ | Zakaria Naidji Jordan Souleymane Adeoti | 46’ | Ibrahim Cisse Adolphe Teikeu |
85’ | Edson Seidou Hamza Mouali | 46’ | Bilal Brahimi Benjamin Jeannot |
89’ | Anthony Goncalves Dembo Sylla | 46’ | Godson Kyeremeh Samuel Essende |
90’ | Geoffray Durbant Junior Armando Mendes | 66’ | Romain Thomas Ali Abdi |
66’ | Johann Obiang Debohi Diedounne Gaucho |
Cầu thủ dự bị | |||
Jordan Souleymane Adeoti | Yannis Clementia | ||
Maxime Hautbois | Ali Abdi | ||
Marvin Baudry | Adolphe Teikeu | ||
Elhadji Pape Djibril Diaw | Debohi Diedounne Gaucho | ||
Hamza Mouali | Benjamin Jeannot | ||
Dembo Sylla | Samuel Essende | ||
Junior Armando Mendes | Mohamed Hafid |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Pháp
Thành tích gần đây Laval
Cúp quốc gia Pháp
Ligue 2
Cúp quốc gia Pháp
Ligue 2
Cúp quốc gia Pháp
Ligue 2
Thành tích gần đây Caen
Cúp quốc gia Pháp
Ligue 2
Cúp quốc gia Pháp
Ligue 2
Cúp quốc gia Pháp
Ligue 2
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lorient | 16 | 10 | 3 | 3 | 15 | 33 | B T H T T |
2 | Paris FC | 16 | 9 | 4 | 3 | 11 | 31 | H H H T B |
3 | Dunkerque | 16 | 10 | 1 | 5 | 5 | 31 | T T T B T |
4 | Metz | 16 | 8 | 5 | 3 | 11 | 29 | T T H T H |
5 | FC Annecy | 16 | 7 | 6 | 3 | 5 | 27 | T B H T H |
6 | Laval | 16 | 7 | 4 | 5 | 8 | 25 | H H T T T |
7 | Guingamp | 16 | 8 | 1 | 7 | 4 | 25 | T B T T B |
8 | Amiens | 16 | 7 | 2 | 7 | -1 | 23 | B H B T B |
9 | SC Bastia | 16 | 4 | 10 | 2 | 2 | 22 | B H H H T |
10 | Pau | 16 | 6 | 4 | 6 | -1 | 22 | B H T B T |
11 | Rodez | 16 | 5 | 5 | 6 | 3 | 20 | H T H T H |
12 | Grenoble | 16 | 5 | 3 | 8 | -2 | 18 | B B H B B |
13 | Troyes | 16 | 5 | 3 | 8 | -4 | 18 | H T H B T |
14 | Red Star | 16 | 5 | 3 | 8 | -12 | 18 | T B B H T |
15 | Clermont Foot 63 | 16 | 4 | 5 | 7 | -5 | 17 | T B H B H |
16 | Caen | 16 | 4 | 3 | 9 | -6 | 15 | T B H B B |
17 | AC Ajaccio | 16 | 4 | 3 | 9 | -7 | 15 | B T B B B |
18 | Martigues | 16 | 2 | 3 | 11 | -26 | 9 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại