Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Afonso Sousa (Kiến tạo: Daniel Haakans) 5 | |
![]() Mikael Ishak (Kiến tạo: Antoni Kozubal) 45+5' | |
![]() Jakub Sypek 45+12' | |
![]() Afonso Sousa 50 | |
![]() Samuel Kozlovsky (Kiến tạo: Fran Alvarez) 52 | |
![]() Said Hamulic (Thay: Hubert Sobol) 55 | |
![]() Hillary Gong (Thay: Jakub Lukowski) 55 | |
![]() Antonio Milic (Thay: Bartosz Salamon) 69 | |
![]() Ali Gholizadeh (Thay: Filip Jagiello) 69 | |
![]() Nikodem Stachowicz (Thay: Jakub Sypek) 79 | |
![]() Mikael Ishak (Kiến tạo: Daniel Haakans) 80 | |
![]() Bryan Solhaug Fiabema (Thay: Afonso Sousa) 80 | |
![]() Maksymilian Pingot (Thay: Michal Gurgul) 87 | |
![]() Sammy Dudek (Thay: Mikael Ishak) 87 | |
![]() Marek Hanousek (Thay: Sebastian Kerk) 87 |
Thống kê trận đấu Lech Poznan vs Widzew Lodz


Diễn biến Lech Poznan vs Widzew Lodz
Sebastian Kerk rời sân và được thay thế bởi Marek Hanousek.
Mikael Ishak rời sân và được thay thế bởi Sammy Dudek.
Michal Gurgul rời sân và được thay thế bởi Maksymilian Pingot.
Afonso Sousa rời sân và được thay thế bởi Bryan Solhaug Fiabema.
Daniel Haakans đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Mikael Ishak đã ghi bàn!
Jakub Sypek rời sân và được thay thế bởi Nikodem Stachowicz.
Filip Jagiello rời sân và được thay thế bởi Ali Gholizadeh.
Bartosz Salamon rời sân và được thay thế bởi Antonio Milic.
Jakub Lukowski rời sân và được thay thế bởi Hillary Gong.
Hubert Sobol rời sân và được thay thế bởi Said Hamulic.
Fran Alvarez đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Samuel Kozlovsky đã ghi bàn!

V À A A O O O - Afonso Sousa đã ghi bàn!
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Jakub Sypek.
Antoni Kozubal đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Mikael Ishak đã ghi bàn!
Daniel Haakans đã kiến tạo cho bàn thắng.
Đội hình xuất phát Lech Poznan vs Widzew Lodz
Lech Poznan (4-4-1-1): Bartosz Mrozek (41), Rasmus Carstensen (29), Alex Douglas (3), Bartosz Salamon (18), Michal Gurgul (15), Filip Jagiello (24), Gisli Gottskalk Thordarson (23), Antoni Kozubal (43), Daniel Hakans (11), Afonso Sousa (7), Mikael Ishak (9)
Widzew Lodz (4-2-2-2): Rafal Gikiewicz (1), Luis Silva (2), Mateusz Zyro (4), Polydefkis Volanakis (24), Samuel Kozlovsky (3), Fran Alvarez (10), Juljan Shehu (6), Jakub Sypek (77), Jakub Lukowski (7), Hubert Sobol (17), Sebastian Kerk (37)


Thay người | |||
69’ | Filip Jagiello Ali Gholizadeh | 55’ | Hubert Sobol Said Hamulic |
69’ | Bartosz Salamon Antonio Milic | 55’ | Jakub Lukowski Hillary Gong |
80’ | Afonso Sousa Bryan Fiabema | 79’ | Jakub Sypek Nikodem Stachowicz |
87’ | Michal Gurgul Maksymilian Pingot | 87’ | Sebastian Kerk Marek Hanousek |
87’ | Mikael Ishak Sammy Dudek |
Cầu thủ dự bị | |||
Ali Gholizadeh | Marek Hanousek | ||
Filip Bednarek | Pawel Kwiatkowski | ||
Antonio Milic | Said Hamulic | ||
Kornel Lisman | Noah Diliberto | ||
Maksymilian Pingot | Mikolaj Bieganski | ||
Bryan Fiabema | Daniel Gryzio | ||
Ian Hoffmann | Hillary Gong | ||
Wojciech Monka | Nikodem Stachowicz | ||
Sammy Dudek | Leon Madej |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Lech Poznan
Thành tích gần đây Widzew Lodz
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 32 | 21 | 3 | 8 | 36 | 66 | T T H T T |
2 | ![]() | 32 | 19 | 8 | 5 | 27 | 65 | T B T T B |
3 | ![]() | 32 | 17 | 8 | 7 | 14 | 59 | T B B H T |
4 | ![]() | 32 | 17 | 5 | 10 | 19 | 56 | B T T B T |
5 | ![]() | 32 | 15 | 8 | 9 | 17 | 53 | B T T B T |
6 | ![]() | 32 | 13 | 7 | 12 | 6 | 46 | B H H H T |
7 | ![]() | 32 | 13 | 6 | 13 | 1 | 45 | T T B B T |
8 | ![]() | 32 | 12 | 9 | 11 | 2 | 45 | B B T B B |
9 | ![]() | 32 | 11 | 10 | 11 | -8 | 43 | T H T T B |
10 | ![]() | 32 | 12 | 7 | 13 | -13 | 43 | B T B B B |
11 | ![]() | 32 | 10 | 12 | 10 | 0 | 42 | T H B H T |
12 | ![]() | 32 | 11 | 7 | 14 | -3 | 40 | B H H H T |
13 | ![]() | 32 | 10 | 7 | 15 | -12 | 37 | B B H B B |
14 | ![]() | 32 | 10 | 6 | 16 | -14 | 36 | T B T T T |
15 | ![]() | 32 | 10 | 6 | 16 | -16 | 36 | T T H B T |
16 | ![]() | 32 | 7 | 8 | 17 | -17 | 29 | B H H B T |
17 | ![]() | 32 | 6 | 10 | 16 | -15 | 28 | T B B T B |
18 | ![]() | 32 | 6 | 9 | 17 | -24 | 27 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại