Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Bujar Pllana 19 | |
![]() Wojciech Urbanski 39 | |
![]() Ryoya Morishita 41 | |
![]() Rafal Augustyniak (Thay: Maxi Oyedele) 46 | |
![]() Luquinhas (Thay: Wojciech Urbanski) 54 | |
![]() Ryoya Morishita (Kiến tạo: Marc Gual) 58 | |
![]() Camilo Mena (Thay: Kacper Sezonienko) 60 | |
![]() Kacper Chodyna (Kiến tạo: Rafal Augustyniak) 63 | |
![]() Serhiy Buletsa (Thay: Anton Tsarenko) 70 | |
![]() Migouel Alfarela (Thay: Marc Gual) 75 | |
![]() Claude Goncalves (Thay: Bartosz Kapustka) 76 | |
![]() Tomasz Wojtowicz (Thay: Bogdan Vyunnyk) 76 | |
![]() Tomasz Neugebauer (Thay: Bujar Pllana) 76 | |
![]() Kalle Wendt (Thay: Maksym Khlan) 76 | |
![]() Patryk Kun (Thay: Ruben Vinagre) 83 |
Thống kê trận đấu Lechia Gdansk vs Legia Warszawa


Diễn biến Lechia Gdansk vs Legia Warszawa
Ruben Vinagre rời sân và được thay thế bởi Patryk Kun.
Maksym Khlan rời sân và được thay thế bởi Kalle Wendt.
Bujar Pllana rời sân và được thay thế bởi Tomasz Neugebauer.
Bogdan Vyunnyk rời sân và được thay thế bởi Tomasz Wojtowicz.
Bartosz Kapustka rời sân và được thay thế bởi Claude Goncalves.
Marc Gual rời sân và được thay thế bởi Migouel Alfarela.
Anton Tsarenko rời sân và được thay thế bởi Serhiy Buletsa.
Rafal Augustyniak đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Kacper Chodyna ghi bàn!
Kacper Sezonienko rời sân và được thay thế bởi Camilo Mena.
Marc Gual đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Ryoya Morishita ghi bàn!
Wojciech Urbanski rời sân và được thay thế bởi Luquinhas.
Maxi Oyedele rời sân và được thay thế bởi Rafal Augustyniak.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Ryoya Morishita.

Thẻ vàng cho Wojciech Urbanski.

Thẻ vàng cho Bujar Pllana.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Lechia Gdansk vs Legia Warszawa
Lechia Gdansk (4-1-4-1): Szymon Weirauch (1), Kacper Sezonienko (79), Bujar Pllana (44), Elias Olsson (3), Conrado Buchanelli (20), Ivan Zhelizko (5), Dominik Pila (11), Rifet Kapic (8), Anton Tsarenko (17), Maksym Khlan (30), Bogdan V'Yunnik (9)
Legia Warszawa (4-3-3): Gabriel Kobylak (27), Pawel Wszolek (13), Radovan Pankov (12), Steve Kapuadi (3), Ruben Vinagre (19), Bartosz Kapustka (67), Maxi Oyedele (6), Wojciech Urbanski (53), Kacper Chodyna (11), Marc Gual (28), Ryoya Morishita (25)


Thay người | |||
60’ | Kacper Sezonienko Camilo Mena | 46’ | Maxi Oyedele Rafal Augustyniak |
70’ | Anton Tsarenko Sergiy Buletsa | 54’ | Wojciech Urbanski Luquinhas |
76’ | Maksym Khlan Kalle Wendt | 75’ | Marc Gual Migouel Alfarela |
76’ | Bogdan Vyunnyk Tomasz Wojtowicz | 76’ | Bartosz Kapustka Claude Goncalves |
76’ | Bujar Pllana Tomasz Neugebauer | 83’ | Ruben Vinagre Patryk Kun |
Cầu thủ dự bị | |||
Bogdan Sarnavskyi | Kacper Tobiasz | ||
Andrei Chindris | Claude Goncalves | ||
Loup Diwan Gueho | Tomas Pekhart | ||
Milosz Kalahur | Rafal Augustyniak | ||
Sergiy Buletsa | Migouel Alfarela | ||
Kalle Wendt | Patryk Kun | ||
Camilo Mena | Jan Ziolkowski | ||
Tomasz Wojtowicz | Artur Jedrzejczyk | ||
Tomasz Neugebauer | Luquinhas |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Lechia Gdansk
Thành tích gần đây Legia Warszawa
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 32 | 21 | 3 | 8 | 36 | 66 | T T H T T |
2 | ![]() | 32 | 19 | 8 | 5 | 27 | 65 | T B T T B |
3 | ![]() | 32 | 17 | 8 | 7 | 14 | 59 | T B B H T |
4 | ![]() | 32 | 17 | 5 | 10 | 19 | 56 | B T T B T |
5 | ![]() | 31 | 14 | 8 | 9 | 15 | 50 | T B T T B |
6 | ![]() | 32 | 13 | 7 | 12 | 6 | 46 | B H H H T |
7 | ![]() | 32 | 13 | 6 | 13 | 1 | 45 | T T B B T |
8 | ![]() | 32 | 12 | 9 | 11 | 2 | 45 | B B T B B |
9 | ![]() | 32 | 11 | 10 | 11 | -8 | 43 | T H T T B |
10 | ![]() | 32 | 12 | 7 | 13 | -13 | 43 | B T B B B |
11 | ![]() | 32 | 10 | 12 | 10 | 0 | 42 | T H B H T |
12 | ![]() | 32 | 11 | 7 | 14 | -3 | 40 | B H H H T |
13 | ![]() | 31 | 10 | 7 | 14 | -10 | 37 | T B B H B |
14 | ![]() | 32 | 10 | 6 | 16 | -14 | 36 | T B T T T |
15 | ![]() | 32 | 10 | 6 | 16 | -16 | 36 | T T H B T |
16 | ![]() | 32 | 7 | 8 | 17 | -17 | 29 | B H H B T |
17 | ![]() | 32 | 6 | 10 | 16 | -15 | 28 | T B B T B |
18 | ![]() | 32 | 6 | 9 | 17 | -24 | 27 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại