![]() Ben Lederman (Kiến tạo: Patryk Kun) 11 | |
![]() Ben Lederman (Kiến tạo: Patryk Kun) 16 | |
![]() Conrado Buchanelli 21 | |
![]() Michal Nalepa 40 | |
![]() Ilkay Durmus (Kiến tạo: Bartosz Kopacz) 53 | |
![]() Ilkay Durmus (Kiến tạo: Flavio Paixao) 77 | |
![]() Michal Nalepa 82 | |
![]() Flavio Paixao 86 | |
![]() Giannis Papanikolaou 90+6' |
Thống kê trận đấu Lechia Gdansk vs Rakow Czestochowa
số liệu thống kê

Lechia Gdansk

Rakow Czestochowa
55 Kiểm soát bóng 45
23 Phạm lỗi 7
0 Ném biên 0
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 7
7 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Lechia Gdansk vs Rakow Czestochowa
Lechia Gdansk (4-2-3-1): Dusan Kuciak (12), Bartosz Kopacz (5), Michal Nalepa (25), Mario Maloca (23), Rafal Pietrzak (2), Jaroslaw Kubicki (6), Jan Bieganski (69), Ilkay Durmus (99), Marco Terrazzino (33), Conrado Buchanelli (20), Lukasz Zwolinski (9)
Rakow Czestochowa (3-4-2-1): Vladan Kovacevic (1), Giannis Papanikolaou (66), Andrzej Niewulis (6), Zoran Arsenic (24), Fran Tudor (7), Marko Poletanovic (20), Ben Lederman (8), Patryk Kun (23), Sturgeon (70), Ivi Lopez (11), Sebastian Musiolik (9)

Lechia Gdansk
4-2-3-1
12
Dusan Kuciak
5
Bartosz Kopacz
25
Michal Nalepa
23
Mario Maloca
2
Rafal Pietrzak
6
Jaroslaw Kubicki
69
Jan Bieganski
99 2
Ilkay Durmus
33
Marco Terrazzino
20
Conrado Buchanelli
9
Lukasz Zwolinski
9
Sebastian Musiolik
11
Ivi Lopez
70
Sturgeon
23
Patryk Kun
8
Ben Lederman
20
Marko Poletanovic
7
Fran Tudor
24
Zoran Arsenic
6
Andrzej Niewulis
66
Giannis Papanikolaou
1
Vladan Kovacevic

Rakow Czestochowa
3-4-2-1
Thay người | |||
70’ | Jan Bieganski Jakub Kaluzinski | 46’ | Milan Rundic Tomas Petrasek |
71’ | Marco Terrazzino Joseph Ceesay | 46’ | Marko Poletanovic Valeriane Gvilia |
71’ | Conrado Buchanelli Flavio Paixao | 57’ | Sebastian Musiolik Vladislavs Gutkovskis |
83’ | Jaroslaw Kubicki Kristers Tobers | 67’ | Sturgeon Mateusz Wdowiak |
83’ | Lukasz Zwolinski Tomasz Makowski | 80’ | Tomas Petrasek Milan Rundic |
Cầu thủ dự bị | |||
Jakub Kaluzinski | Kacper Trelowski | ||
Antoni Mikulko | Tomas Petrasek | ||
Kristers Tobers | Milan Rundic | ||
Mateusz Zukowski | Daniel Szelagowski | ||
Joseph Ceesay | Iwo Kaczmarski | ||
Flavio Paixao | Valeriane Gvilia | ||
Kacper Sezonienko | Mateusz Wdowiak | ||
Milosz Szczepanski | Jakub Arak | ||
Tomasz Makowski | Vladislavs Gutkovskis |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
VĐQG Ba Lan
Thành tích gần đây Lechia Gdansk
VĐQG Ba Lan
Thành tích gần đây Rakow Czestochowa
VĐQG Ba Lan
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 24 | 16 | 2 | 6 | 27 | 50 | B B T T T |
2 | ![]() | 24 | 14 | 7 | 3 | 20 | 49 | B T T T T |
3 | ![]() | 24 | 14 | 6 | 4 | 16 | 48 | B T H T T |
4 | ![]() | 24 | 11 | 7 | 6 | 14 | 40 | B T B T H |
5 | ![]() | 24 | 12 | 4 | 8 | 10 | 40 | T T T B H |
6 | ![]() | 24 | 10 | 8 | 6 | 8 | 38 | H H H T B |
7 | ![]() | 24 | 11 | 4 | 9 | 3 | 37 | B T B B T |
8 | ![]() | 24 | 10 | 6 | 8 | -5 | 36 | B B T T H |
9 | ![]() | 24 | 9 | 6 | 9 | 3 | 33 | T H B B T |
10 | ![]() | 24 | 8 | 9 | 7 | 1 | 33 | T H H T B |
11 | ![]() | 24 | 8 | 8 | 8 | -7 | 32 | T H T T T |
12 | ![]() | 24 | 8 | 4 | 12 | -6 | 28 | H B T H T |
13 | ![]() | 24 | 7 | 6 | 11 | -12 | 27 | H B B H B |
14 | ![]() | 24 | 6 | 5 | 13 | -9 | 23 | T B H B B |
15 | ![]() | 24 | 6 | 4 | 14 | -17 | 22 | T B B B B |
16 | ![]() | 24 | 5 | 7 | 12 | -12 | 22 | B B T B B |
17 | ![]() | 24 | 5 | 6 | 13 | -17 | 21 | T T B B B |
18 | ![]() | 24 | 2 | 9 | 13 | -17 | 15 | H T B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại