Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
- Daniel James (Kiến tạo: Junior Firpo)6
- Crysencio Summerville38
- Georginio Rutter67
- Junior Firpo76
- Joel Piroe (Thay: Glen Kamara)76
- Sam Byram (Thay: Junior Firpo)76
- Joel Piroe77
- Sam Byram77
- Patrick Bamford85
- Liam Cooper (Thay: Crysencio Summerville)90
- Mateo Fernandez (Thay: Georginio Rutter)90
- (Pen) Joel Piroe90+4'
- Will Keane (Kiến tạo: Liam Millar)2
- Ben Whiteman8
- Alistair McCann34
- Liam Lindsay62
- Ryan Ledson (Thay: Alistair McCann)70
- Robert Brady (Thay: Will Keane)77
- Alan Browne (Thay: Liam Millar)77
- Layton Stewart (Thay: Emil Riis Jakobsen)77
- David Cornell83
- Ryan Ledson85
- Layton Stewart86
- Benjamin Woodburn (Thay: Mads Froekjaer-Jensen)90
Thống kê trận đấu Leeds United vs Preston North End
Diễn biến Leeds United vs Preston North End
Georginio Rutter rời sân và được thay thế bởi Mateo Fernandez.
Crysencio Summerville sắp rời sân và được thay thế bởi Liam Cooper.
G O O O A A A L - Joel Piroe của Leeds thực hiện cú sút từ chấm phạt đền!
G O O O A A A L - Joel Piroe của Leeds thực hiện cú sút từ chấm phạt đền!
G O O O A A A L - Patrick Bamford của Leeds thực hiện cú sút từ chấm phạt đền!
Mads Froekjaer-Jensen rời sân và được thay thế bởi Benjamin Woodburn.
Thẻ vàng dành cho Patrick Bamford.
Thẻ vàng dành cho Layton Stewart.
Thẻ vàng dành cho Patrick Bamford.
Ryan Ledson nhận thẻ vàng.
Thẻ vàng dành cho David Cornell.
Emil Riis Jakobsen rời sân và được thay thế bởi Layton Stewart.
Liam Millar rời sân và được thay thế bởi Alan Browne.
Will Keane rời sân và được thay thế bởi Robert Brady.
Junior Firpo rời sân và được thay thế bởi Sam Byram.
Glen Kamara rời sân và được thay thế bởi Joel Piroe.
Glen Kamara rời sân và được thay thế bởi Joel Piroe.
Junior Firpo rời sân và được thay thế bởi Sam Byram.
Junior Firpo nhận thẻ vàng.
Alistair McCann rời sân và được thay thế bởi Ryan Ledson.
Đội hình xuất phát Leeds United vs Preston North End
Leeds United (4-2-3-1): Illan Meslier (1), Archie Gray (22), Joe Rodon (14), Ethan Ampadu (4), Junior Firpo (3), Glen Kamara (8), Ilia Gruev (44), Daniel James (20), Georginio Rutter (24), Crysencio Summerville (10), Patrick Bamford (9)
Preston North End (3-5-2): David Cornell (21), Jordan Storey (14), Liam Lindsay (6), Andrew Hughes (16), Brad Potts (44), Mads Frøkjær-Jensen (10), Ben Whiteman (4), Ali McCann (13), Liam Millar (23), Will Keane (7), Emil Riis (19)
Thay người | |||
76’ | Junior Firpo Sam Byram | 70’ | Alistair McCann Ryan Ledson |
76’ | Glen Kamara Joël Piroe | 77’ | Liam Millar Alan Browne |
90’ | Crysencio Summerville Liam Cooper | 77’ | Will Keane Robbie Brady |
90’ | Georginio Rutter Mateo Joseph | 77’ | Emil Riis Jakobsen Layton Stewart |
90’ | Mads Froekjaer-Jensen Ben Woodburn |
Cầu thủ dự bị | |||
Kristoffer Klaesson | James Pradic | ||
Liam Cooper | Greg Cunningham | ||
Sam Byram | Patrick Bauer | ||
Jamie Shackleton | Kian Best | ||
Joël Piroe | Alan Browne | ||
Jaidon Anthony | Robbie Brady | ||
Ian Poveda | Ryan Ledson | ||
Joe Gelhardt | Ben Woodburn | ||
Mateo Joseph | Layton Stewart |
Nhận định Leeds United vs Preston North End
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Leeds United
Thành tích gần đây Preston North End
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sheffield United | 22 | 15 | 5 | 2 | 21 | 48 | T H T T T |
2 | Leeds United | 22 | 13 | 6 | 3 | 26 | 45 | B T T H T |
3 | Burnley | 22 | 12 | 8 | 2 | 19 | 44 | T H H T T |
4 | Sunderland | 22 | 12 | 7 | 3 | 16 | 43 | B T H T T |
5 | Blackburn Rovers | 21 | 11 | 4 | 6 | 7 | 37 | T T T T B |
6 | Middlesbrough | 22 | 10 | 5 | 7 | 10 | 35 | T H B T H |
7 | West Brom | 22 | 8 | 11 | 3 | 10 | 35 | H H T B T |
8 | Watford | 21 | 10 | 4 | 7 | 2 | 34 | T H H T B |
9 | Sheffield Wednesday | 22 | 9 | 5 | 8 | -2 | 32 | T H B T T |
10 | Millwall | 21 | 7 | 7 | 7 | 3 | 28 | H B B B T |
11 | Swansea | 22 | 7 | 6 | 9 | 0 | 27 | H H T B B |
12 | Bristol City | 22 | 6 | 9 | 7 | -2 | 27 | T B H H B |
13 | Norwich City | 22 | 6 | 8 | 8 | 3 | 26 | T B H B B |
14 | QPR | 22 | 5 | 10 | 7 | -5 | 25 | H T T H T |
15 | Luton Town | 22 | 7 | 4 | 11 | -13 | 25 | B H T B T |
16 | Derby County | 22 | 6 | 6 | 10 | -1 | 24 | B B H T B |
17 | Coventry City | 22 | 6 | 6 | 10 | -6 | 24 | H T B T B |
18 | Preston North End | 22 | 4 | 11 | 7 | -7 | 23 | H H T H B |
19 | Stoke City | 22 | 5 | 7 | 10 | -7 | 22 | B B B H B |
20 | Portsmouth | 20 | 4 | 8 | 8 | -10 | 20 | H T H B T |
21 | Hull City | 22 | 4 | 7 | 11 | -10 | 19 | B B H B T |
22 | Cardiff City | 21 | 4 | 6 | 11 | -15 | 18 | B H B H B |
23 | Oxford United | 21 | 4 | 6 | 11 | -16 | 18 | B H B B B |
24 | Plymouth Argyle | 21 | 4 | 6 | 11 | -23 | 18 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại