Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
- Miguel de la Fuente17
- Yvan Neyou Noupa45+1'
- Diego Garcia (Thay: Nais Djouahra)59
- Seydouba Cisse (Thay: Juan Cruz)69
- Seydouba Cisse (Kiến tạo: Francisco Portillo)77
- Jorge Miramon81
- Luis Perea (Thay: Miguel de la Fuente)83
- Darko Brasanac (Thay: Yvan Neyou Noupa)83
- Allan Nyom (Thay: Julian Chicco)83
- Luis Perea85
- Julian Chicco90
- Jorge Saenz90+3'
- Christian Rivera8
- Christian Rivera (Thay: Nacho Mendez)8
- Rober39
- Jose Angel49
- Guille Rosas (Kiến tạo: Christian Rivera)53
- Dani Queipo (Thay: Haissem Hassan)63
- Gaspar Campos (Thay: Fran Villalba)80
- Roque Mesa (Thay: Christian Rivera)80
- Giovani Zarfino (Thay: Mario Gonzalez)80
- Roque Mesa81
- Guille Rosas87
- Carlos Roberto Izquierdoz90+1'
Thống kê trận đấu Leganes vs Sporting Gijon
Diễn biến Leganes vs Sporting Gijon
Thẻ vàng dành cho Jorge Saenz.
Thẻ vàng dành cho Jorge Saenz.
Thẻ vàng dành cho Carlos Roberto Izquierdoz.
Anh ấy TẮT! - Julian Chicco nhận thẻ đỏ! Sự phản đối dữ dội từ đồng đội của anh ấy!
Thẻ vàng cho [player1].
Thẻ vàng dành cho Guille Rosas.
Thẻ vàng cho [player1].
Luis Perea nhận thẻ vàng.
Julian Chicco rời sân và được thay thế bởi Allan Nyom.
Yvan Neyou Noupa rời sân và được thay thế bởi Darko Brasanac.
Miguel de la Fuente rời sân và được thay thế bởi Luis Perea.
Thẻ vàng cho [player1].
Roque Mesa nhận thẻ vàng.
Jorge Miramon nhận thẻ vàng.
Mario Gonzalez rời sân và được thay thế bởi Giovani Zarfino.
Christian Rivera rời sân và được thay thế bởi Roque Mesa.
Fran Villalba rời sân và được thay thế bởi Gaspar Campos.
Francisco Portillo đã hỗ trợ ghi bàn.
G O O O A A A L - Seydouba Cisse đã trúng mục tiêu!
Juan Cruz rời sân và được thay thế bởi Seydouba Cisse.
Đội hình xuất phát Leganes vs Sporting Gijon
Leganes (4-4-2): Diego Conde (13), Jorge Miramon (21), Jorge Saenz (3), Sergio Gonzalez (6), Enric Franquesa (15), Juan Cruz (11), Julian Chicco (24), Yvan Neyou (17), Nais Djouahra (23), Francisco Portillo (7), Miguel de la Fuente (9)
Sporting Gijon (4-4-2): Ruben Yanez (1), Guille Rosas (2), Carlos Izquierdoz (24), Diego Sanchez (16), Cote (3), Haissem Hassan (21), Nacho Mendez (10), Rober Pier (22), Fran Villalba (8), Juan Otero (19), Mario Gonzalez (20)
Thay người | |||
59’ | Nais Djouahra Diego Garcia | 8’ | Roque Mesa Christian Rivera |
69’ | Juan Cruz Seydouba Cisse | 63’ | Haissem Hassan Daniel Queipo |
83’ | Yvan Neyou Noupa Darko Brasanac | 80’ | Fran Villalba Gaspar Campos |
83’ | Julian Chicco Allan Nyom | 80’ | Mario Gonzalez Giovanni Zarfino |
83’ | Miguel de la Fuente Luis Perea | 80’ | Christian Rivera Roque Mesa |
Cầu thủ dự bị | |||
Dani Jimenez | Christian Rivera | ||
Alvin | Alexandru Pascanu | ||
Oscar Urena | Gaspar Campos | ||
Darko Brasanac | Giovanni Zarfino | ||
Daniel Raba | Daniel Queipo | ||
Seydouba Cisse | Axel Bamba | ||
Aritz Aranbarri | Roque Mesa | ||
Diego Garcia | Christian Sanchez | ||
Allan Nyom | Djuka | ||
Luis Perea | Jonathan Varane | ||
Borja Lopez | Pablo Garcia | ||
Koke | Pablo Insua |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Leganes
Thành tích gần đây Sporting Gijon
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Almeria | 21 | 11 | 6 | 4 | 11 | 39 | T H T T H |
2 | Mirandes | 21 | 11 | 5 | 5 | 10 | 38 | T T B H T |
3 | Racing Santander | 21 | 11 | 5 | 5 | 5 | 38 | B B B B H |
4 | Elche | 21 | 10 | 6 | 5 | 13 | 36 | H T H T T |
5 | Real Oviedo | 21 | 10 | 5 | 6 | 4 | 35 | B T T T B |
6 | Huesca | 21 | 9 | 6 | 6 | 9 | 33 | T T T T H |
7 | Granada | 21 | 9 | 6 | 6 | 8 | 33 | B T B T H |
8 | Levante | 20 | 8 | 8 | 4 | 7 | 32 | T B H H H |
9 | Sporting Gijon | 21 | 8 | 6 | 7 | 4 | 30 | T B B H B |
10 | Malaga | 21 | 6 | 12 | 3 | 2 | 30 | B H H T T |
11 | Real Zaragoza | 21 | 8 | 5 | 8 | 5 | 29 | B H B B T |
12 | Castellon | 21 | 8 | 5 | 8 | 1 | 29 | T H T B B |
13 | Eibar | 21 | 8 | 4 | 9 | -2 | 28 | T B T B H |
14 | Cordoba | 21 | 7 | 6 | 8 | -5 | 27 | B T H T T |
15 | Albacete | 21 | 6 | 8 | 7 | -3 | 26 | T H B H H |
16 | Burgos CF | 21 | 7 | 5 | 9 | -7 | 26 | B T H H T |
17 | Deportivo | 20 | 6 | 6 | 8 | 2 | 24 | H T H T B |
18 | Cadiz | 21 | 5 | 8 | 8 | -6 | 23 | B B T H H |
19 | CD Eldense | 21 | 5 | 6 | 10 | -8 | 21 | H B H B H |
20 | Racing de Ferrol | 21 | 3 | 9 | 9 | -14 | 18 | H B T B B |
21 | Cartagena | 21 | 4 | 2 | 15 | -21 | 14 | B T B B H |
22 | Tenerife | 19 | 2 | 5 | 12 | -15 | 11 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại