![]() Igor Juliao 18 | |
![]() Werton 27 | |
![]() Patrick Fernandes (Thay: Cristian Ponde) 37 | |
![]() Tomas Domingos (Thay: Igor Juliao) 37 | |
![]() Pedro Empis (Thay: Fabio China) 61 | |
![]() Rodrigo Martins (Thay: Werton) 65 | |
![]() Paulo Manuel Neves Alves (Thay: Fabio Miguel Jesus Carvalho) 66 | |
![]() Preslav Nikolaev Borukov (Thay: Vladan Danilovic) 74 | |
![]() Joao Tavares Almeida (Thay: Martim Tavares) 74 | |
![]() Rafael Martins (Thay: Paulinho) 79 | |
![]() Regis Ndo (Thay: Ricardo Valente) 80 | |
![]() Rafael Martins 84 | |
![]() Evrard Zag (Thay: Andre Andre) 89 | |
![]() Euller 90+7' |
Thống kê trận đấu Leixoes vs Maritimo
số liệu thống kê

Leixoes

Maritimo
37 Kiểm soát bóng 63
21 Phạm lỗi 19
23 Ném biên 37
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 10
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 8
5 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
7 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Leixoes vs Maritimo
Thay người | |||
65’ | Werton Rodrigo Martins | 37’ | Igor Juliao Tomas Domingos |
66’ | Fabio Miguel Jesus Carvalho Paulo Manuel Neves Alves | 37’ | Cristian Ponde Patrick Fernandes |
79’ | Paulinho Rafael Martins | 61’ | Fabio China Pedro Empis |
80’ | Ricardo Valente Regis Ndo | 74’ | Vladan Danilovic Preslav Nikolaev Borukov |
89’ | Andre Andre Evrard Zag | 74’ | Martim Tavares Joao Tavares Almeida |
Cầu thủ dự bị | |||
Igor Stefanovic | Samuel Silva | ||
Rafael Jose Fernandes Teixeira Vieira | Erivaldo Almeida Santos Júnior | ||
Paulo Manuel Neves Alves | Pedro Silva | ||
Rafael Martins | Preslav Nikolaev Borukov | ||
Jean Felipe | Pedro Empis | ||
Evrard Zag | Francisco Tomas Aguiar Gomes | ||
Henrique Gelain | Joao Tavares Almeida | ||
Rodrigo Martins | Tomas Domingos | ||
Regis Ndo | Patrick Fernandes |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Leixoes
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Maritimo
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 12 | 12 | 2 | 18 | 48 | T H H T T |
2 | ![]() | 26 | 12 | 8 | 6 | 15 | 44 | H T T T T |
3 | ![]() | 26 | 12 | 8 | 6 | 11 | 44 | T T B T T |
4 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 6 | 43 | B T B T B |
5 | ![]() | 26 | 11 | 10 | 5 | 14 | 43 | T H T B H |
6 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 10 | 40 | H T T H T |
7 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 6 | 40 | T B H T H |
8 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 5 | 40 | B H T H B |
9 | ![]() | 26 | 10 | 9 | 7 | 3 | 39 | T T B B T |
10 | ![]() | 26 | 9 | 10 | 7 | 4 | 37 | H H H H T |
11 | ![]() | 26 | 7 | 10 | 9 | -1 | 31 | B T H H H |
12 | ![]() | 26 | 7 | 9 | 10 | -4 | 30 | H H B B T |
13 | ![]() | 26 | 8 | 6 | 12 | -9 | 30 | B B T H B |
14 | ![]() | 26 | 7 | 9 | 10 | -9 | 30 | B B T H H |
15 | ![]() | 26 | 7 | 6 | 13 | -12 | 27 | B H B B B |
16 | ![]() | 26 | 4 | 10 | 12 | -13 | 22 | T B B H B |
17 | ![]() | 26 | 5 | 6 | 15 | -25 | 21 | T B T B B |
18 | ![]() | 26 | 3 | 9 | 14 | -19 | 18 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại